- Gyo-Won Han (Kiến tạo: Bo-Kyung Kim)
39 - Takahiro Kunimoto
48 - Seung-Ho Paik
54 - Takahiro Kunimoto
62
- Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Tae-Hwan Kim)
13 - Il-Lok Yun (Kiến tạo: Se-Hun Oh)
45 - Dave Bulthuis
59 - Yong-Woo Park
64 - Dong-Keyong Lee (Kiến tạo: Bit-Garam Yoon)
101 - Hyung-Min Shin
120
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê
Jeonbuk
Ulsan Hyundai
54 Kiếm soát bóng 46
32 Ném biên 32
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
13 Phạm lỗi 19
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Ulsan Hyundai
Jeonbuk (4-1-4-1): Bum-Keun Song (31), Chul-Soon Choi (25), Jeong-Ho Hong (26), Min-Hyeok Kim (92), Jin-Su Kim (23), Seung-Ho Paik (5), Gyo-Won Han (7), Seung-Ki Lee (14), Bo-Kyung Kim (13), Takahiro Kunimoto (17), Gustavo (9)
Ulsan Hyundai (4-1-4-1): Hyun-Woo Cho (21), Tae-Hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Dave Bulthuis (4), Young-Woo Seol (66), Yong-Woo Park (6), Il-Lok Yun (37), Doo-Jae Won (16), Bit-Garam Yoon (10), Valeri Qazaishvili (8), Se-Hun Oh (19)
Jeonbuk
4-1-4-1
31
Bum-Keun Song
25
Chul-Soon Choi
26
Jeong-Ho Hong
92
Min-Hyeok Kim
23
Jin-Su Kim
5
Seung-Ho Paik
7
Gyo-Won Han
14
Seung-Ki Lee
13
Bo-Kyung Kim
17
Takahiro Kunimoto
9
Gustavo
19
Se-Hun Oh
8
Valeri Qazaishvili
10
Bit-Garam Yoon
16
Doo-Jae Won
37
Il-Lok Yun
6
Yong-Woo Park
66
Young-Woo Seol
4
Dave Bulthuis
44
Kee-Hee Kim
23
Tae-Hwan Kim
21
Hyun-Woo Cho
Ulsan Hyundai
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 68’ | Takahiro Kunimoto Min-Kyu Song | 66’ | Doo-Jae Won Dong-Keyong Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Beom-Young Lee | Soo-Hyuk Jo | ||
Yong Lee | Ji-Hyeon Kim | ||
Bo-Kyung Choi | Min-Jun Kim | ||
Stanislav Iljutcenko | Dong-Keyong Lee | ||
Ja-Ryong Koo | Seong-Jun Kim | ||
You-Hyeon Lee | Hyung-Min Shin | ||
Ji-Hoon Lee | Myung-Jae Lee | ||
Min-Kyu Song | Chul Hong | ||
Jae-Moon Ryu | Jong-Eun Lim | ||
Ju-Yong Lee | Chung-Yong Lee | ||
Nhận định Jeonbuk vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | |
| 2 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | |
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 5 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | |
| 6 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | |
| 10 | | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T |
| 11 | | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | |
| 12 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | |
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | |
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | |
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | |
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại