Thứ Ba, 02/12/2025
Won-Sang Eom (Kiến tạo: Valeri Qazaishvili)
8
Jun Amano (Thay: Gi-Yun Choi)
17
Bo-Kyung Kim (Thay: Sang-Yun Kang)
20
Young-Woo Seol
38
(Pen) Gustavo
40
Tae-Hwan Kim
48
Doo-Jae Won (Thay: Yong-Woo Park)
54
Modou Barrow (Kiến tạo: Seong-Ung Mae)
59
Kyu-Seong Lee
67
Chung-Yong Lee (Thay: Kyu-Seong Lee)
74
Seung-Ki Lee (Thay: Seong-Ung Mae)
79
Doo-Jae Won
80
Gyo-Won Han (Thay: Min-Kyu Song)
83
Hyun-Woo Cho
90+3'
Young-Sun Yun
90+5'
Leonardo
90+5'
Jin-Seob Park
90+5'

Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Ulsan Hyundai

số liệu thống kê
Jeonbuk
Jeonbuk
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 8
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Ulsan Hyundai

Jeonbuk (4-4-2): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-su Kim (23), Min-Kyu Song (21), Jae-moon Ryu (29), Seong-Ung Mae (28), Modou Secka Barrow (11), Sang-yoon Kang (36), Gustavo (9)

Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Gyu-sung Lee (24), Yong-uh Park (6), Won-Sang Eom (11), Vako Qazaishvili (10), Gi-yun Choi (29), Leonardo (9)

Jeonbuk
Jeonbuk
4-4-2
31
Bum-Keun Song
95
Moon-Hwan Kim
4
Jin seob Park
5
Young Sun Yun
23
Jin-su Kim
21
Min-Kyu Song
29
Jae-moon Ryu
28
Seong-Ung Mae
11
Modou Secka Barrow
36
Sang-yoon Kang
9
Gustavo
9
Leonardo
29
Gi-yun Choi
10
Vako Qazaishvili
11
Won-Sang Eom
6
Yong-uh Park
24
Gyu-sung Lee
66
Young-Woo Seol
19
Young-Gwon Kim
44
Kee-Hee Kim
23
Tae-hwan Kim
21
Hyeon-woo Jo
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-2-3-1
Thay người
20’
Sang-Yun Kang
Bo-Kyung Kim
17’
Gi-Yun Choi
Jun Amano
79’
Seong-Ung Mae
Seung-ki Lee
54’
Yong-Woo Park
Doo-Jae Won
83’
Min-Kyu Song
Kyo-won Han
74’
Kyu-Seong Lee
Chung-Yong Lee
Cầu thủ dự bị
Seon-min Moon
Hyun-bin Seol
Ju-Hong Kim
Jong Eun Lim
Kyo-won Han
In-pyo Oh
Bo-Kyung Kim
Doo-Jae Won
Seung-ki Lee
Chung-Yong Lee
Ja-ryong Koo
Jun Amano
Cheol-sun Choi
Martin Adam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
21/04 - 2021
19/05 - 2021
10/09 - 2021
AFC Champions League
17/10 - 2021
H1: 1-2 | HP: 0-1
K League 1
06/03 - 2022
19/06 - 2022
07/08 - 2022
Cúp quốc gia Hàn Quốc
05/10 - 2022
H1: 1-1 | HP: 1-2
K League 1
08/10 - 2022
25/02 - 2023
03/06 - 2023
19/08 - 2023
AFC Champions League
05/03 - 2024
12/03 - 2024
K League 1
30/03 - 2024
01/06 - 2024
20/07 - 2024
01/03 - 2025
31/05 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow