Min-Kyu Song (Thay: Ji-Hoon Lee) 22 | |
Seon-Min Moon (Thay: Yoon-Gwon Lee) 22 | |
Leonardo (Thay: Min-Jun Kim) 30 | |
Leonardo (Kiến tạo: Young-Woo Seol) 40 | |
Yong-Woo Park (Thay: Doo-Jae Won) 46 | |
Bo-Kyung Kim (Thay: Seung-Ki Lee) 57 | |
Gustavo (Thay: Stanislav Iljutcenko) 73 | |
Won-Sang Eom (Thay: Kyu-Seong Lee) 78 | |
Jin-Su Kim 80 | |
Takahiro Kunimoto 90 | |
Jun Amano 90+2' | |
Chung-Yong Lee 90+4' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Jeonbuk

Ulsan Hyundai
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 5
21 Ném biên 25
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Ulsan Hyundai
Jeonbuk (4-3-3): Bum-Keun Song (31), Chul-Soon Choi (25), Jin-Seob Park (4), Jeong-Ho Hong (26), Jin-Su Kim (23), Seung-Ki Lee (14), Seung-Ho Paik (8), Takahiro Kunimoto (17), Ji-Hoon Lee (19), Stanislav Iljutcenko (10), Yoon-Gwon Lee (77)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyun-Woo Cho (21), Tae-Hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Kyu-Seong Lee (24), Doo-Jae Won (16), Min-Jun Kim (17), Jun Amano (8), Chung-Yong Lee (72), Valeri Qazaishvili (10)

Jeonbuk
4-3-3
31
Bum-Keun Song
25
Chul-Soon Choi
4
Jin-Seob Park
26
Jeong-Ho Hong
23
Jin-Su Kim
14
Seung-Ki Lee
8
Seung-Ho Paik
17
Takahiro Kunimoto
19
Ji-Hoon Lee
10
Stanislav Iljutcenko
77
Yoon-Gwon Lee
10
Valeri Qazaishvili
72
Chung-Yong Lee
8
Jun Amano
17
Min-Jun Kim
16
Doo-Jae Won
24
Kyu-Seong Lee
66
Young-Woo Seol
19
Young-Gwon Kim
44
Kee-Hee Kim
23
Tae-Hwan Kim
21
Hyun-Woo Cho

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 22’ | Yoon-Gwon Lee Seon-Min Moon | 30’ | Min-Jun Kim Leonardo |
| 22’ | Ji-Hoon Lee Min-Kyu Song | 46’ | Doo-Jae Won Yong-Woo Park |
| 57’ | Seung-Ki Lee Bo-Kyung Kim | 78’ | Kyu-Seong Lee Won-Sang Eom |
| 73’ | Stanislav Iljutcenko Gustavo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bum-Soo Lee | Il-Lok Yun | ||
Ja-Ryong Koo | Won-Sang Eom | ||
Gustavo | Leonardo | ||
Seon-Min Moon | In-Pyo Oh | ||
Bo-Kyung Kim | Hyung-Min Shin | ||
Min-Kyu Song | Yong-Woo Park | ||
Seong-Ung Mae | Hyun-Bin Seol | ||
Nhận định Jeonbuk vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
