- Seon-Min Moon (Thay: Gyu-Min Park)
31 - Gustavo (Thay: Jae-Moon Ryu)
46 - Gustavo (Kiến tạo: Jeong-Ho Hong)
70
- Dong-Yun Jeong (Thay: Eon-Hak Ji)
17 - (Pen) Gue-Sung Cho
32 - In-Jae Hwang
39 - In-Soo Yu (Thay: Jun-Su Seo)
55 - Chang-Hoon Kwon (Thay: Ji-Hyeon Kim)
55 - Seung-Beom Ko
65 - Hyun-Chul Jung (Thay: Je-Woon Yeon)
73
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Sangju Sangmu
số liệu thống kê
Jeonbuk
Sangju Sangmu
63 Kiếm soát bóng 37
19 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 8
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Sangju Sangmu
Jeonbuk (4-1-2-3): Bum-Keun Song (31), Chul-Soon Choi (25), Jeong-Ho Hong (26), Jin-Seob Park (4), Jin-Su Kim (23), Jae-Moon Ryu (29), Seung-Ho Paik (8), Jin-Gyu Kim (97), Gyu-Min Park (88), Stanislav Iljutcenko (10), Min-Kyu Song (21)
Sangju Sangmu (4-4-2): In-Jae Hwang (1), Eon-Hak Ji (29), Ji-Soo Park (23), Chang-Rae Ha (3), Je-Woon Yeon (20), Jun-Su Seo (17), Seung-Beom Ko (7), Hyeok-Kyu Kwon (16), Yeong-Jae Lee (31), Ji-Hyeon Kim (28), Gue-Sung Cho (9)
Jeonbuk
4-1-2-3
31
Bum-Keun Song
25
Chul-Soon Choi
26
Jeong-Ho Hong
4
Jin-Seob Park
23
Jin-Su Kim
29
Jae-Moon Ryu
8
Seung-Ho Paik
97
Jin-Gyu Kim
88
Gyu-Min Park
10
Stanislav Iljutcenko
21
Min-Kyu Song
9
Gue-Sung Cho
28
Ji-Hyeon Kim
31
Yeong-Jae Lee
16
Hyeok-Kyu Kwon
7
Seung-Beom Ko
17
Jun-Su Seo
20
Je-Woon Yeon
3
Chang-Rae Ha
23
Ji-Soo Park
29
Eon-Hak Ji
1
In-Jae Hwang
Sangju Sangmu
4-4-2
| Thay người | |||
| 31’ | Gyu-Min Park Seon-Min Moon | 17’ | Eon-Hak Ji Dong-Yun Jeong |
| 46’ | Jae-Moon Ryu Gustavo | 55’ | Jun-Su Seo In-Soo Yu |
| 55’ | Ji-Hyeon Kim Chang-Hoon Kwon | ||
| 73’ | Je-Woon Yeon Hyun-Chul Jung | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo | Jeong-Muk Kang | ||
Ju-Hong Kim | Dong-Yun Jeong | ||
Ja-Ryong Koo | Joo-Sung Kim | ||
Seong-Ung Mae | In-Soo Yu | ||
Seung-Dae Kim | Sang-Hyeok Park | ||
Seon-Min Moon | Hyun-Chul Jung | ||
Chang-Hoon Kwon | |||
Nhận định Jeonbuk vs Sangju Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại