Thứ Ba, 02/12/2025
Sang-Hyub Lim (Thay: Kwang-Hyuk Lee)
12
Gyo-Won Han (Thay: Jin-Gyu Kim)
26
Jin-Su Kim (Thay: Jin-Seong Park)
26
Bo-Kyung Kim (Thay: Yoon-Gwon Lee)
26
Wanderson
31
Soo-Bin Lee (Thay: Seung-Mo Lee)
46
Gustavo (Thay: Min-Kyu Song)
46
Sang-Hyub Lim (Thay: Kwang-Hyuk Lee)
46
Jin-Ho Shin
47
Jae-Hee Jung (Kiến tạo: Young-Jun Go)
50
Seung-Ki Lee (Thay: Seong-Ung Mae)
54
Gustavo (Kiến tạo: Jin-Su Kim)
55
Seung-Dae Kim (Thay: Jae-Hee Jung)
59
(Pen) Seung-Ho Paik
86

Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Jeonbuk
Jeonbuk
Pohang Steelers
Pohang Steelers
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 19
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Pohang Steelers

Jeonbuk (4-1-4-1): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Ja-ryong Koo (15), Young Sun Yun (5), Jin-seong Park (33), Seong-Ung Mae (28), Yoon gwon Lee (77), Seung-Ho Paik (8), Jin-Gyu Kim (97), Modou Secka Barrow (11), Min-Kyu Song (21)

Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Kwang-hoon Shin (17), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Wanderson (77), Seung-Mo Lee (16), Jin-ho Shin (6), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Kwang-hyeok Lee (22), Yong-jun Heo (8)

Jeonbuk
Jeonbuk
4-1-4-1
31
Bum-Keun Song
95
Moon-Hwan Kim
15
Ja-ryong Koo
5
Young Sun Yun
33
Jin-seong Park
28
Seong-Ung Mae
77
Yoon gwon Lee
8
Seung-Ho Paik
97
Jin-Gyu Kim
11
Modou Secka Barrow
21
Min-Kyu Song
8
Yong-jun Heo
22
Kwang-hyeok Lee
11
Young-Jun Go
27
Jae-Hee Jeong
6
Jin-ho Shin
16
Seung-Mo Lee
77
Wanderson
5
Alex Grant
20
Chan-Yong Park
17
Kwang-hoon Shin
31
Hyeon-Moon Kang
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-2-3-1
Thay người
26’
Yoon-Gwon Lee
Bo-Kyung Kim
46’
Kwang-Hyuk Lee
Sang-hyeob Im
26’
Jin-Gyu Kim
Kyo-won Han
46’
Seung-Mo Lee
Soo-bin Lee
26’
Jin-Seong Park
Jin-su Kim
59’
Jae-Hee Jung
Seung-Dae Kim
46’
Min-Kyu Song
Gustavo
54’
Seong-Ung Mae
Seung-ki Lee
Cầu thủ dự bị
Cheol-sun Choi
Sang-hyeob Im
Seung-ki Lee
Seung-Dae Kim
Bo-Kyung Kim
Soo-bin Lee
Kyo-won Han
Sang-Min Sim
Gustavo
Kwang-jun Lee
Bum Soo Lee
Won-Woo Ryu
Jin-su Kim
Moses Ogbu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
25/08 - 2021
01/09 - 2021
02/03 - 2022
18/05 - 2022
29/08 - 2022
01/04 - 2023
29/05 - 2023
21/07 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
04/11 - 2023
AFC Champions League
14/02 - 2024
20/02 - 2024
K League 1
04/05 - 2024
26/06 - 2024
17/08 - 2024
16/03 - 2025
19/07 - 2025
24/08 - 2025
22/11 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow