Sang-Hyub Lim (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 12 | |
Gyo-Won Han (Thay: Jin-Gyu Kim) 26 | |
Jin-Su Kim (Thay: Jin-Seong Park) 26 | |
Bo-Kyung Kim (Thay: Yoon-Gwon Lee) 26 | |
Wanderson 31 | |
Soo-Bin Lee (Thay: Seung-Mo Lee) 46 | |
Gustavo (Thay: Min-Kyu Song) 46 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 46 | |
Jin-Ho Shin 47 | |
Jae-Hee Jung (Kiến tạo: Young-Jun Go) 50 | |
Seung-Ki Lee (Thay: Seong-Ung Mae) 54 | |
Gustavo (Kiến tạo: Jin-Su Kim) 55 | |
Seung-Dae Kim (Thay: Jae-Hee Jung) 59 | |
(Pen) Seung-Ho Paik 86 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Jeonbuk

Pohang Steelers
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 19
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Pohang Steelers
Jeonbuk (4-1-4-1): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Ja-ryong Koo (15), Young Sun Yun (5), Jin-seong Park (33), Seong-Ung Mae (28), Yoon gwon Lee (77), Seung-Ho Paik (8), Jin-Gyu Kim (97), Modou Secka Barrow (11), Min-Kyu Song (21)
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Kwang-hoon Shin (17), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Wanderson (77), Seung-Mo Lee (16), Jin-ho Shin (6), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Kwang-hyeok Lee (22), Yong-jun Heo (8)

Jeonbuk
4-1-4-1
31
Bum-Keun Song
95
Moon-Hwan Kim
15
Ja-ryong Koo
5
Young Sun Yun
33
Jin-seong Park
28
Seong-Ung Mae
77
Yoon gwon Lee
8
Seung-Ho Paik
97
Jin-Gyu Kim
11
Modou Secka Barrow
21
Min-Kyu Song
8
Yong-jun Heo
22
Kwang-hyeok Lee
11
Young-Jun Go
27
Jae-Hee Jeong
6
Jin-ho Shin
16
Seung-Mo Lee
77
Wanderson
5
Alex Grant
20
Chan-Yong Park
17
Kwang-hoon Shin
31
Hyeon-Moon Kang

Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 26’ | Yoon-Gwon Lee Bo-Kyung Kim | 46’ | Kwang-Hyuk Lee Sang-hyeob Im |
| 26’ | Jin-Gyu Kim Kyo-won Han | 46’ | Seung-Mo Lee Soo-bin Lee |
| 26’ | Jin-Seong Park Jin-su Kim | 59’ | Jae-Hee Jung Seung-Dae Kim |
| 46’ | Min-Kyu Song Gustavo | ||
| 54’ | Seong-Ung Mae Seung-ki Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cheol-sun Choi | Sang-hyeob Im | ||
Seung-ki Lee | Seung-Dae Kim | ||
Bo-Kyung Kim | Soo-bin Lee | ||
Kyo-won Han | Sang-Min Sim | ||
Gustavo | Kwang-jun Lee | ||
Bum Soo Lee | Won-Woo Ryu | ||
Jin-su Kim | Moses Ogbu | ||
Nhận định Jeonbuk vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
