Thứ Ba, 02/12/2025
Seung-Ki Lee
17
Seong-Ung Mae
38
Bo-Kyung Kim (Thay: Seung-Ki Lee)
46
Min-Kyu Song (Thay: Gyu-Min Park)
46
Jin-Su Kim (Thay: Jin-Seong Park)
46
Yong-Hwan Kim (Thay: Sang-Min Sim)
46
Kwang-Hyuk Lee (Thay: Sang-Hyub Lim)
65
Seung-Wook Park
65
Yong-Joon Heo (Thay: Seung-Mo Lee)
65
Soo-Bin Lee (Thay: Kwang-Hoon Shin)
65
Seon-Min Moon (Thay: Seung-Gyu Han)
65
Jin-Ho Shin
65
Jae-Hee Jung (Kiến tạo: Seung-Wook Park)
74
Stanislav Iljutcenko (Thay: Seong-Ung Mae)
76
Stanislav Iljutcenko
90+1'
Gustavo
90+3'

Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Jeonbuk
Jeonbuk
Pohang Steelers
Pohang Steelers
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Pohang Steelers

Jeonbuk (4-2-3-1): Bum-Keun Song (31), Chul-Soon Choi (25), Jin-Seob Park (4), Jeong-Ho Hong (26), Jin-Seong Park (33), Seong-Ung Mae (28), Seung-Ho Paik (8), Gyu-Min Park (88), Seung-Ki Lee (14), Seung-Gyu Han (66), Gustavo (9)

Pohang Steelers (4-2-3-1): Pyung-Gook Yoon (1), Seung-Wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Alexander Grant (5), Sang-Min Sim (2), Kwang-Hoon Shin (17), Jin-Ho Shin (6), Jae-Hee Jung (27), Young-Jun Go (11), Sang-Hyub Lim (7), Seung-Mo Lee (16)

Jeonbuk
Jeonbuk
4-2-3-1
31
Bum-Keun Song
25
Chul-Soon Choi
4
Jin-Seob Park
26
Jeong-Ho Hong
33
Jin-Seong Park
28
Seong-Ung Mae
8
Seung-Ho Paik
88
Gyu-Min Park
14
Seung-Ki Lee
66
Seung-Gyu Han
9
Gustavo
16
Seung-Mo Lee
7
Sang-Hyub Lim
11
Young-Jun Go
27
Jae-Hee Jung
6
Jin-Ho Shin
17
Kwang-Hoon Shin
2
Sang-Min Sim
5
Alexander Grant
20
Chan-Yong Park
14
Seung-Wook Park
1
Pyung-Gook Yoon
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-2-3-1
Thay người
46’
Jin-Seong Park
Jin-Su Kim
46’
Sang-Min Sim
Yong-Hwan Kim
46’
Gyu-Min Park
Min-Kyu Song
65’
Kwang-Hoon Shin
Soo-Bin Lee
46’
Seung-Ki Lee
Bo-Kyung Kim
65’
Seung-Mo Lee
Yong-Joon Heo
65’
Seung-Gyu Han
Seon-Min Moon
65’
Sang-Hyub Lim
Kwang-Hyuk Lee
76’
Seong-Ung Mae
Stanislav Iljutcenko
Cầu thủ dự bị
Byeong-Geun Hwang
Hyeon-Moon Kang
Bo-Kyung Choi
Yong-Hwan Kim
Jin-Su Kim
Kun Park
Min-Kyu Song
Soo-Bin Lee
Bo-Kyung Kim
Yong-Joon Heo
Seon-Min Moon
Kwang-Hyuk Lee
Stanislav Iljutcenko
Manuel Palacios

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
25/08 - 2021
01/09 - 2021
02/03 - 2022
18/05 - 2022
29/08 - 2022
01/04 - 2023
29/05 - 2023
21/07 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
04/11 - 2023
AFC Champions League
14/02 - 2024
20/02 - 2024
K League 1
04/05 - 2024
26/06 - 2024
17/08 - 2024
16/03 - 2025
19/07 - 2025
24/08 - 2025
22/11 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow