Thứ Hai, 01/12/2025
Sang-Yun Kang
27
Bo-Kyung Kim (Thay: Sang-Yun Kang)
46
Jin-Su Kim (Thay: Jin-Seong Park)
46
Seung-Ki Lee (Thay: Seung-Ho Paik)
53
Ju-Gong Kim (Thay: Gerso Fernandes)
57
Ja-Cheol Koo (Thay: Jong-Mu Han)
57
Bong-Soo Kim
58
Seon-Min Moon (Thay: Gyo-Won Han)
62
Seon-Min Moon (Kiến tạo: Moon-Hwan Kim)
64
Seong-Wook Jin (Thay: Seong-Joon Jo)
73
Bum-Keun Song
78
Bum-Su Kim (Thay: Chang-Min Lee)
84
Woo-Jae Jung (Thay: Bong-Soo Kim)
84
Chul-Soon Choi (Thay: Moon-Hwan Kim)
89
Jin-Su Kim
90+2'

Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Jeju United

số liệu thống kê
Jeonbuk
Jeonbuk
Jeju United
Jeju United
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Jeju United

Jeonbuk (4-5-1): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-seong Park (33), Modou Secka Barrow (11), Sang-yoon Kang (36), Seung-Ho Paik (8), Seong-Ung Mae (28), Kyo-won Han (7), Gustavo (9)

Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (35), Yeong-jun Choi (6), Bong-soo Kim (30), Hyun-beom Ahn (17), Chang-Min Lee (8), Jong-moo Han (24), Woon Jeong (13), Seong-jun Jo (7), Min-Kyu Ju (18), Gerso Fernandes (11)

Jeonbuk
Jeonbuk
4-5-1
31
Bum-Keun Song
95
Moon-Hwan Kim
4
Jin seob Park
5
Young Sun Yun
33
Jin-seong Park
11
Modou Secka Barrow
36
Sang-yoon Kang
8
Seung-Ho Paik
28
Seong-Ung Mae
7
Kyo-won Han
9
Gustavo
11
Gerso Fernandes
18
Min-Kyu Ju
7
Seong-jun Jo
13
Woon Jeong
24
Jong-moo Han
8
Chang-Min Lee
17
Hyun-beom Ahn
30
Bong-soo Kim
6
Yeong-jun Choi
35
Oh-kyu Kim
1
Dong-Jun Kim
Jeju United
Jeju United
3-4-3
Thay người
46’
Jin-Seong Park
Jin-su Kim
57’
Jong-Mu Han
Ja-Cheol Koo
46’
Sang-Yun Kang
Bo-Kyung Kim
57’
Gerso Fernandes
Ju-kong Kim
53’
Seung-Ho Paik
Seung-ki Lee
73’
Seong-Joon Jo
Seong-Wook Jin
62’
Gyo-Won Han
Seon-min Moon
84’
Bong-Soo Kim
Woo-jae Jeong
89’
Moon-Hwan Kim
Cheol-sun Choi
84’
Chang-Min Lee
Bum Su Kim
Cầu thủ dự bị
Seon-min Moon
Gyeong-jae Kim
Cheol-sun Choi
Keun-Bae Kim
Jin-su Kim
Woo-jae Jeong
Ja-ryong Koo
Ja-Cheol Koo
Seung-ki Lee
Ju-kong Kim
Bo-Kyung Kim
Seong-Wook Jin
Bum Soo Lee
Bum Su Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
06/03 - 2021
02/05 - 2021
24/10 - 2021
12/03 - 2022
28/05 - 2022
30/07 - 2022
16/10 - 2022
23/04 - 2023
01/07 - 2023
03/09 - 2023
03/04 - 2024
10/07 - 2024
28/09 - 2024
27/10 - 2024
13/04 - 2025
23/05 - 2025
03/10 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Jeju United

K League 1
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow