Yong Lee 38 | |
Kyung-Jae Kim 45+2' | |
Seon-Min Moon (Thay: Min-Kyu Song) 59 | |
Gustavo (Thay: Gyo-Won Han) 59 | |
Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Gerso Fernandes) 61 | |
Modou Barrow (Thay: Bo-Kyung Choi) 69 | |
Ji-Sol Lee (Thay: Jong-Mu Han) 73 | |
Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Seong-Joon Jo) 78 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Gerso Fernandes) 78 | |
Kyu-Hyeong Kim (Thay: Seong-Joon Jo) 90 | |
Seong-Uk Hong (Thay: Bong-Soo Kim) 90 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Jeju United
số liệu thống kê

Jeonbuk

Jeju United
7 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Jeju United
Jeonbuk (3-3-2-2): Bum-Keun Song (31), Yong Lee (2), Bo-kyung Choi (6), Jeong-ho Hong (26), Moon-Hwan Kim (95), Seung-Ho Paik (8), Jin-seong Park (33), Jin-Gyu Kim (97), Takahiro Kunimoto (17), Kyo-won Han (7), Min-Kyu Song (21)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-Kyu Kim (35), Kyung-Jae Kim (23), Bong-Soo Kim (30), Hyun-Beom Ahn (17), Jong-Mu Han (24), Young-Jun Choi (6), Woo-Jae Jung (22), Seong-Joon Jo (7), Min-Kyu Joo (18), Gerso Fernandes (11)

Jeonbuk
3-3-2-2
31
Bum-Keun Song
2
Yong Lee
6
Bo-kyung Choi
26
Jeong-ho Hong
95
Moon-Hwan Kim
8
Seung-Ho Paik
33
Jin-seong Park
97
Jin-Gyu Kim
17
Takahiro Kunimoto
7
Kyo-won Han
21
Min-Kyu Song
11
Gerso Fernandes
18 2
Min-Kyu Joo
7
Seong-Joon Jo
22
Woo-Jae Jung
6
Young-Jun Choi
24
Jong-Mu Han
17
Hyun-Beom Ahn
30
Bong-Soo Kim
23
Kyung-Jae Kim
35
Oh-Kyu Kim
1
Dong-Jun Kim

Jeju United
3-4-3
| Thay người | |||
| 59’ | Min-Kyu Song Seon-min Moon | 73’ | Jong-Mu Han Ji-Sol Lee |
| 59’ | Gyo-Won Han Gustavo | 78’ | Gerso Fernandes Ju-Gong Kim |
| 69’ | Bo-Kyung Choi Modou Secka Barrow | 90’ | Bong-Soo Kim Seong-Uk Hong |
| 90’ | Seong-Joon Jo Kyu-Hyeong Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bum Soo Lee | Seong-Uk Hong | ||
Jae-moon Ryu | Ji-Sol Lee | ||
Seon-min Moon | Yeon-Su Yu | ||
Cheol-sun Choi | Myung-Soon Kim | ||
Modou Secka Barrow | Kyu-Hyeong Kim | ||
Gustavo | Jonathan Ring | ||
Yun-sang Noh | Ju-Gong Kim | ||
Nhận định Jeonbuk vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
