Seung-Ki Lee (Thay: Young-Suk Kang) 25 | |
Ja-Ryong Koo (Thay: Jeong-Ho Hong) 46 | |
Stanislav Iljutcenko (Thay: Jin-Gyu Kim) 54 | |
Dae-Won Kim 84 | |
Kyeong-Bae Park (Thay: Mun-Ki Hwang) 86 | |
Modou Barrow (Kiến tạo: Gustavo) 88 | |
Seon-Min Moon (Thay: Moon-Hwan Kim) 88 | |
Ju-Hong Kim (Thay: Bum-Keun Song) 88 | |
Seung-Ho Paik 90 | |
Won-Gun Kim (Thay: Jin-Ho Kim) 90 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Jeonbuk

Gangwon FC
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Gangwon FC
Jeonbuk (4-1-4-1): Bum-Keun Song (31), Yong Lee (2), Jeong-Ho Hong (26), Bo-Kyung Choi (6), Moon-Hwan Kim (95), Seung-Ho Paik (8), Gyo-Won Han (7), Jin-Gyu Kim (97), Young-Suk Kang (36), Modou Barrow (11), Gustavo (9)
Gangwon FC (3-5-2): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Young-Bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-Ho Kim (24), Min-Woo Seo (4), Dong-Hyun Kim (6), Mun-Ki Hwang (88), Seung-Yong Jung (22), Hyun-Jun Yang (47), Dae-Won Kim (17)

Jeonbuk
4-1-4-1
31
Bum-Keun Song
2
Yong Lee
26
Jeong-Ho Hong
6
Bo-Kyung Choi
95
Moon-Hwan Kim
8
Seung-Ho Paik
7
Gyo-Won Han
97
Jin-Gyu Kim
36
Young-Suk Kang
11
Modou Barrow
9
Gustavo
17
Dae-Won Kim
47
Hyun-Jun Yang
22
Seung-Yong Jung
88
Mun-Ki Hwang
6
Dong-Hyun Kim
4
Min-Woo Seo
24
Jin-Ho Kim
7
Suk-Young Yun
2
Young-Bin Kim
23
Chang-Woo Rim
1
Sang-Hoon Yoo

Gangwon FC
3-5-2
| Thay người | |||
| 25’ | Young-Suk Kang Seung-Ki Lee | 86’ | Mun-Ki Hwang Kyeong-Bae Park |
| 46’ | Jeong-Ho Hong Ja-Ryong Koo | 90’ | Jin-Ho Kim Won-Gun Kim |
| 54’ | Jin-Gyu Kim Stanislav Iljutcenko | ||
| 88’ | Bum-Keun Song Ju-Hong Kim | ||
| 88’ | Moon-Hwan Kim Seon-Min Moon | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ju-Hong Kim | Byeong-Cheol Woo | ||
Ja-Ryong Koo | Jeong-Ho Kim | ||
Chul-Soon Choi | Won-Gun Kim | ||
Seung-Ki Lee | Momchil Tsvetanov | ||
Seon-Min Moon | Dae-Woo Kim | ||
Min-Kyu Song | Yuki Kobayashi | ||
Stanislav Iljutcenko | Kyeong-Bae Park | ||
Nhận định Jeonbuk vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
