In-Beom Hwang (Thay: Seung-Gyu Han) 46 | |
Jin-Gyu Kim 46 | |
Young-Wook Cho (Thay: Seong-Yun Kwon) 46 | |
Jin-Ya Kim (Thay: Tae-Seok Lee) 46 | |
Bo-Kyung Kim (Thay: Young-Suk Kang) 46 | |
Seon-Min Moon (Thay: Gyo-Won Han) 46 | |
In-Beom Hwang 52 | |
Jae-Moon Ryu (Kiến tạo: Bo-Kyung Kim) 63 | |
Jin-Seob Park (Thay: Jeong-Ho Hong) 70 | |
Seong-Jin Kang (Thay: Aleksandar Palocevic) 79 | |
Chul-Soon Choi (Thay: Jae-Moon Ryu) 82 | |
Ju-Hong Kim (Thay: Bum-Soo Lee) 82 | |
Stanislav Iljutcenko 85 | |
Dong-Jin Park (Kiến tạo: Han-Beom Lee) 90 | |
Dong-Jin Park 90+1' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs FC Seoul
số liệu thống kê

Jeonbuk

FC Seoul
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 23
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs FC Seoul
Jeonbuk (4-2-3-1): Bum-Soo Lee (1), Moon-Hwan Kim (95), Jeong-Ho Hong (26), Bo-Kyung Choi (6), Jin-Su Kim (23), Jin-Gyu Kim (97), Jae-Moon Ryu (29), Gyo-Won Han (7), Young-Suk Kang (36), Modou Barrow (11), Stanislav Iljutcenko (10)
FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Sang-Hee Kang (28), Han-Beom Lee (20), Tae-Seok Lee (88), Sung-Yueng Ki (6), Seong-Yun Kwon (24), Seung-Gyu Han (61), Aleksandar Palocevic (26), Sang-Ho Na (7), Dong-Jin Park (50)

Jeonbuk
4-2-3-1
1
Bum-Soo Lee
95
Moon-Hwan Kim
26
Jeong-Ho Hong
6
Bo-Kyung Choi
23
Jin-Su Kim
97
Jin-Gyu Kim
29
Jae-Moon Ryu
7
Gyo-Won Han
36
Young-Suk Kang
11
Modou Barrow
10
Stanislav Iljutcenko
50
Dong-Jin Park
7
Sang-Ho Na
26
Aleksandar Palocevic
61
Seung-Gyu Han
24
Seong-Yun Kwon
6
Sung-Yueng Ki
88
Tae-Seok Lee
20
Han-Beom Lee
28
Sang-Hee Kang
23
Jong-Gyu Yeun
21
Han-Been Yang

FC Seoul
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 46’ | Young-Suk Kang Bo-Kyung Kim | 46’ | Tae-Seok Lee Jin-Ya Kim |
| 46’ | Gyo-Won Han Seon-Min Moon | 46’ | Seung-Gyu Han In-Beom Hwang |
| 70’ | Jeong-Ho Hong Jin-Seob Park | 46’ | Seong-Yun Kwon Young-Wook Cho |
| 82’ | Bum-Soo Lee Ju-Hong Kim | 79’ | Aleksandar Palocevic Seong-Jin Kang |
| 82’ | Jae-Moon Ryu Chul-Soon Choi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ju-Hong Kim | Jong-Beom Baek | ||
Chul-Soon Choi | Jin-Ya Kim | ||
Jin-Seob Park | Sang-Hoon Paik | ||
Bo-Kyung Kim | In-Beom Hwang | ||
Min-Kyu Song | Seong-Jin Kang | ||
Seon-Min Moon | Shin-Jin Kim | ||
Gustavo | Young-Wook Cho | ||
Nhận định Jeonbuk vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
