Pha phối hợp tuyệt vời từ Lee Seung-woo để kiến tạo bàn thắng.
Chung-Yong Lee (Kiến tạo: Won-Sang Um) 11 | |
Min-Kyu Song 26 | |
Lee Seung-woo (Thay: Song Min-kyu) 60 | |
Lee Yeong-jae (Thay: Kim Jin-gyu) 60 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Min-Kyu Song) 60 | |
Yeong-Jae Lee (Thay: Jin-Gyu Kim) 61 | |
Woo-Young Jung 67 | |
Matias Lacava (Thay: Chung-Yong Lee) 73 | |
Sang-Woo Kang (Thay: Seok-Hyeon Choi) 78 | |
Chang-Hoon Kwon (Thay: Sang-Yun Kang) 78 | |
Jeong-Ho Hong 86 | |
Je-Woon Yeon (Thay: Jeong-Ho Hong) 86 | |
Jin-Seob Park 87 | |
Jin-Hyun Lee (Thay: Won-Sang Um) 89 | |
Yago Cariello (Thay: Seung-Beom Ko) 89 | |
Tiago Orobo 90+5' | |
Tiago Orobo (Kiến tạo: Seung-Woo Lee) 90+8' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai


Diễn biến Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
Orobo Tiago đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 3-1.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Jeonju.
Ulsan HD được Dae Yong Kim cho hưởng phạt góc.
Jung Woo-young của Ulsan HD dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động World Cup Jeonju. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Ulsan HD được hưởng phạt góc.
Jeonbuk cần phải cẩn trọng. Ulsan HD có một quả ném biên tấn công.
Je-woon Yeon vào thay Hong Jeong-ho cho đội chủ nhà.
V À O O O! Đội chủ nhà vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Park Jin-seob.
Jeonbuk được hưởng quả phạt góc.
Hong Jeong-ho (Jeonbuk) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Tại Jeonju, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Jeonbuk tại Sân vận động World Cup Jeonju.
Ulsan HD được hưởng một quả phạt góc do Dae Yong Kim trao.
Dae Yong Kim trao cho Jeonbuk một quả phát bóng lên.
Gustavo Poyet (Jeonbuk) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Kwon Chang-Hoon thay thế Kang Sang-Yun.
Kang Sang-woo vào sân thay cho Choi Seok-Hyun của Ulsan HD tại Sân vận động World Cup Jeonju.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Jeonbuk ở phần sân của Ulsan HD.
Ném biên cho Jeonbuk ở phần sân của Ulsan HD.
Đội khách có một quả phát bóng lên ở Jeonju.
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Kim Yeong-bin (2), Tae-Hyun Kim (77), Kang Sang-Yun (13), Park Jin-seob (4), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Orobo Tiago (9), Song Min-kyu (10)
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Choi Seok-Hyun (96), Seo Myung-Guan (4), Kim Young-gwon (19), Gustav Ludwigson (17), Lee Chung-Yong (27), Jung Woo-young (5), Darijan Bojanic (6), Ko Seung-beom (7), Won-Sang Um (11), Erick Farias (97)


| Thay người | |||
| 60’ | Min-Kyu Song Seung-Woo Lee | 73’ | Chung-Yong Lee Matías Lacava |
| 61’ | Jin-Gyu Kim Yeong-Jae Lee | 78’ | Seok-Hyeon Choi Kang Sang-woo |
| 78’ | Sang-Yun Kang Kwon Chang-Hoon | 89’ | Seung-Beom Ko Yago Cariello |
| 86’ | Jeong-Ho Hong Je-woon Yeon | 89’ | Won-Sang Um Lee Jin-hyun |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Jung-In Moon | ||
Choi Cheol-sun | Yoon Jae-seok | ||
Je-woon Yeon | Lee Jae-Ik | ||
Bismarck Adjei-Boateng | Kim Min-woo | ||
Jaeyong Bak | Yago Cariello | ||
Tae-Ho Jin | Kang Sang-woo | ||
Yeong-Jae Lee | Seok-ho Hwang | ||
Kwon Chang-Hoon | Matías Lacava | ||
Seung-Woo Lee | Lee Jin-hyun | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
