Thứ Ba, 02/12/2025
Jae-Ik Lee
34
Byung-Kwan Jeon
44
Jung Woo-young (Thay: Darijan Bojanic)
46
Yago Cariello (Thay: Kang Yun-gu)
46
Kim Chang-hoon (Thay: Jeon Byung-kwan)
46
Yago Cariello (Thay: Yun-Gu Kang)
46
Woo-Young Jung (Thay: Darijan Bojanic)
46
Chang-Hoon Kim (Thay: Byung-Kwan Jeon)
46
Hernandes (Thay: Byung-Kwan Jeon)
46
Soo-Bin Lee (Thay: Je-Ho Yu)
57
Andrigo (Thay: Jin-Woo Jeon)
62
See-Young Jang (Thay: Ataru Esaka)
67
Gyu-Sung Lee (Thay: Seung-Beom Ko)
69
Min-Jun Kim (Thay: Won-Sang Um)
76
Tiago Orobo (Kiến tạo: Andrigo)
79
Tiago Orobo
80
Min-Jun Kim
83
Seon-Min Moon (Thay: Tiago Orobo)
90
Bismarck Adjei-Boateng (Thay: Kook-Young Han)
90
Bismarck Adjei-Boateng (Thay: Jin-Gyu Kim)
90
Andrigo
90+8'

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 16
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai

Jeonbuk FC (4-1-4-1): Jun-Hong Kim (71), Kim Tae hwan (39), Hong Jeong-ho (26), Lee Jae-Ik (14), Kim Jin-su (23), Han Kook-young (91), Jin-woo Jeon (18), Jin-Gyu Kim (97), Je-ho Yu (81), Byung-Kwan Jeon (33), Orobo Tiago (9)

Ulsan Hyundai (3-5-2): Jo Hyeonwoo (21), Kee-Hee Kim (4), Lim Jong Eun (5), Lee Myung-jae (13), Yun Il-Lok (73), Ko Seung-beom (7), Yun-Gu Kang (30), Darijan Bojanic (6), Ataru Esaka (31), Won-Sang Um (11), Joo Min-Kyu (18)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-1-4-1
71
Jun-Hong Kim
39
Kim Tae hwan
26
Hong Jeong-ho
14
Lee Jae-Ik
23
Kim Jin-su
91
Han Kook-young
18
Jin-woo Jeon
97
Jin-Gyu Kim
81
Je-ho Yu
33
Byung-Kwan Jeon
9
Orobo Tiago
18
Joo Min-Kyu
11
Won-Sang Um
31
Ataru Esaka
6
Darijan Bojanic
30
Yun-Gu Kang
7
Ko Seung-beom
73
Yun Il-Lok
13
Lee Myung-jae
5
Lim Jong Eun
4
Kee-Hee Kim
21
Jo Hyeonwoo
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
3-5-2
Thay người
46’
Byung-Kwan Jeon
Hernandes
46’
Yun-Gu Kang
Yago Cariello
57’
Je-Ho Yu
Lee Soo-bin
46’
Darijan Bojanic
Jung Woo-young
62’
Jin-Woo Jeon
Andrigo
67’
Ataru Esaka
See-Young Jang
90’
Tiago Orobo
Moon Seon-min
69’
Seung-Beom Ko
Lee Gyu-sung
90’
Jin-Gyu Kim
Bismarck Adjei-Boateng
76’
Won-Sang Um
Kim Min-jun
Cầu thủ dự bị
Kim Jeong-hoon
Jo So huk
Lee Soo-bin
See-Young Jang
Tomas Petrasek
Kim Min-jun
Ahn Hyun-beom
Hwang Seok-Ho
Moon Seon-min
Kang-Min Choi
Andrigo
Yago Cariello
Park Chang-woo
Lee Gyu-sung
Bismarck Adjei-Boateng
Jung Woo-young
Kim Chang-hoon
Sang-Min Sim
Hernandes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
21/04 - 2021
19/05 - 2021
10/09 - 2021
AFC Champions League
17/10 - 2021
H1: 1-2 | HP: 0-1
K League 1
06/03 - 2022
19/06 - 2022
07/08 - 2022
Cúp quốc gia Hàn Quốc
05/10 - 2022
H1: 1-1 | HP: 1-2
K League 1
08/10 - 2022
25/02 - 2023
03/06 - 2023
19/08 - 2023
AFC Champions League
05/03 - 2024
12/03 - 2024
K League 1
30/03 - 2024
01/06 - 2024
20/07 - 2024
01/03 - 2025
31/05 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow