Jae-Ik Lee 34 | |
Byung-Kwan Jeon 44 | |
Jung Woo-young (Thay: Darijan Bojanic) 46 | |
Yago Cariello (Thay: Kang Yun-gu) 46 | |
Kim Chang-hoon (Thay: Jeon Byung-kwan) 46 | |
Yago Cariello (Thay: Yun-Gu Kang) 46 | |
Woo-Young Jung (Thay: Darijan Bojanic) 46 | |
Chang-Hoon Kim (Thay: Byung-Kwan Jeon) 46 | |
Hernandes (Thay: Byung-Kwan Jeon) 46 | |
Soo-Bin Lee (Thay: Je-Ho Yu) 57 | |
Andrigo (Thay: Jin-Woo Jeon) 62 | |
See-Young Jang (Thay: Ataru Esaka) 67 | |
Gyu-Sung Lee (Thay: Seung-Beom Ko) 69 | |
Min-Jun Kim (Thay: Won-Sang Um) 76 | |
Tiago Orobo (Kiến tạo: Andrigo) 79 | |
Tiago Orobo 80 | |
Min-Jun Kim 83 | |
Seon-Min Moon (Thay: Tiago Orobo) 90 | |
Bismarck Adjei-Boateng (Thay: Kook-Young Han) 90 | |
Bismarck Adjei-Boateng (Thay: Jin-Gyu Kim) 90 | |
Andrigo 90+8' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Ulsan Hyundai
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 16
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
Jeonbuk FC (4-1-4-1): Jun-Hong Kim (71), Kim Tae hwan (39), Hong Jeong-ho (26), Lee Jae-Ik (14), Kim Jin-su (23), Han Kook-young (91), Jin-woo Jeon (18), Jin-Gyu Kim (97), Je-ho Yu (81), Byung-Kwan Jeon (33), Orobo Tiago (9)
Ulsan Hyundai (3-5-2): Jo Hyeonwoo (21), Kee-Hee Kim (4), Lim Jong Eun (5), Lee Myung-jae (13), Yun Il-Lok (73), Ko Seung-beom (7), Yun-Gu Kang (30), Darijan Bojanic (6), Ataru Esaka (31), Won-Sang Um (11), Joo Min-Kyu (18)

Jeonbuk FC
4-1-4-1
71
Jun-Hong Kim
39
Kim Tae hwan
26
Hong Jeong-ho
14
Lee Jae-Ik
23
Kim Jin-su
91
Han Kook-young
18
Jin-woo Jeon
97
Jin-Gyu Kim
81
Je-ho Yu
33
Byung-Kwan Jeon
9
Orobo Tiago
18
Joo Min-Kyu
11
Won-Sang Um
31
Ataru Esaka
6
Darijan Bojanic
30
Yun-Gu Kang
7
Ko Seung-beom
73
Yun Il-Lok
13
Lee Myung-jae
5
Lim Jong Eun
4
Kee-Hee Kim
21
Jo Hyeonwoo

Ulsan Hyundai
3-5-2
| Thay người | |||
| 46’ | Byung-Kwan Jeon Hernandes | 46’ | Yun-Gu Kang Yago Cariello |
| 57’ | Je-Ho Yu Lee Soo-bin | 46’ | Darijan Bojanic Jung Woo-young |
| 62’ | Jin-Woo Jeon Andrigo | 67’ | Ataru Esaka See-Young Jang |
| 90’ | Tiago Orobo Moon Seon-min | 69’ | Seung-Beom Ko Lee Gyu-sung |
| 90’ | Jin-Gyu Kim Bismarck Adjei-Boateng | 76’ | Won-Sang Um Kim Min-jun |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Jo So huk | ||
Lee Soo-bin | See-Young Jang | ||
Tomas Petrasek | Kim Min-jun | ||
Ahn Hyun-beom | Hwang Seok-Ho | ||
Moon Seon-min | Kang-Min Choi | ||
Andrigo | Yago Cariello | ||
Park Chang-woo | Lee Gyu-sung | ||
Bismarck Adjei-Boateng | Jung Woo-young | ||
Kim Chang-hoon | Sang-Min Sim | ||
Hernandes | |||
Nhận định Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
