Tae-Wook Jeong (Thay: Jeong-Ho Hong) 4 | |
Jeong Tae-wook (Thay: Hong Jeong-ho) 5 | |
Seok-Ho Hwang 5 | |
Gyu-Sung Lee 6 | |
Gustav Ludwigson 15 | |
Dong-Gyeong Lee 21 | |
Soo-Bin Lee 35 | |
Ji-Hyeon Kim (Kiến tạo: Gyu-Sung Lee) 39 | |
Dong-Jun Lee (Kiến tạo: Jin-Su Kim) 45+1' | |
Seon-Min Moon (Thay: Ji-Hoon Lee) 46 | |
Young-Woo Seol (Thay: Kang-Min Choi) 46 | |
(Pen) Tiago Orobo 48 | |
Won-Sang Um (Thay: Dong-Gyeong Lee) 59 | |
Min-Kyu Joo (Thay: Ji-Hyeon Kim) 59 | |
Dong-Jun Lee 61 | |
Seong-Ung Maeng (Thay: Soo-Bin Lee) 63 | |
Hyeon-Woo Jo 68 | |
Seon-Min Moon (Kiến tạo: Dong-Jun Lee) 69 | |
See-Young Jang (Thay: Min-Woo Kim) 70 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Darijan Bojanic) 78 | |
Chul-Soon Choi (Thay: Tae-Hwan Kim) 87 | |
Kyu-Dong Lee (Thay: Tiago Orobo) 87 | |
Kyu-Dong Lee 88 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Ulsan Hyundai
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 8
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Kim Tae hwan (39), Koo Ja-ryong (15), Hong Jeong-ho (26), Kim Jin-su (23), Lee Dong-Jun (11), Lee Soo-bin (6), Park Jin-seob (4), Lee Ji-hoon (29), Orobo Tiago (9), Song Min-kyu (10)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Kang-Min Choi (70), Hwang Seok-Ho (20), Lim Jong Eun (5), Lee Myung-jae (13), Lee Gyu-sung (8), Darijan Bojanic (6), Kim Min-woo (10), Lee Dong-gyeong (14), Gustav Ludwigson (17), Kim Ji-hyeon (96)

Jeonbuk FC
4-4-2
13
Min-Ki Jeong
39
Kim Tae hwan
15
Koo Ja-ryong
26
Hong Jeong-ho
23
Kim Jin-su
11
Lee Dong-Jun
6
Lee Soo-bin
4
Park Jin-seob
29
Lee Ji-hoon
9
Orobo Tiago
10
Song Min-kyu
96
Kim Ji-hyeon
17
Gustav Ludwigson
14
Lee Dong-gyeong
10
Kim Min-woo
6
Darijan Bojanic
8
Lee Gyu-sung
13
Lee Myung-jae
5
Lim Jong Eun
20
Hwang Seok-Ho
70
Kang-Min Choi
21
Jo Hyeonwoo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 4’ | Jeong-Ho Hong Tae-Wook Jeong | 46’ | Kang-Min Choi Seol Young-woo |
| 46’ | Ji-Hoon Lee Moon Seon-min | 59’ | Dong-Gyeong Lee Won-Sang Um |
| 63’ | Soo-Bin Lee Seong-Ung Maeng | 59’ | Ji-Hyeon Kim Joo Min-Kyu |
| 87’ | Tiago Orobo Lee Kyu-dong | 70’ | Min-Woo Kim See-Young Jang |
| 87’ | Tae-Hwan Kim Choi Cheol-sun | 78’ | Darijan Bojanic Lee Chung-Yong |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Kyu-dong | Jo So huk | ||
Marcus Vinicius | Kim Young-gwon | ||
Moon Seon-min | See-Young Jang | ||
Han Kyo won | Seol Young-woo | ||
Yeong-Jae Lee | Matheus Sales | ||
Seong-Ung Maeng | Won-Sang Um | ||
Tae-Wook Jeong | Lee Chung-Yong | ||
Choi Cheol-sun | Martin Adam | ||
Kim Jeong-hoon | Joo Min-Kyu | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
