Thứ Bảy, 29/11/2025
Patryk Klimala
36
Je-woon Yeon (Thay: Kim Yeong-bin)
46
Nana Boateng (Thay: Han Kook-young)
58
Lee Seung-woo (Thay: Kwon Chang-Hoon)
58
Jeon Byung-kwan (Thay: Song Min-kyu)
58
Adrian Segecic (Thay: Douglas Costa)
63
Corey Hollman (Thay: Wataru Kamijo)
64
Patryk Klimala
66
Kim Jin-gyu (Thay: Lee Yeong-jae)
77
Jaiden Kucharski (Thay: Patryk Klimala)
90
Will Kennedy (Thay: Joe Lolley)
90

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Sydney FC

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
Sydney FC
Sydney FC
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jeonbuk FC vs Sydney FC

Tất cả (121)
90+5'

Sydney FC được hưởng một quả phạt góc.

90+4'

Sydney FC thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Will Kennedy vào thay Joe Lolley.

90+3'

Jeonbuk cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Sydney FC.

90+2'

Jaiden Kucharski vào sân thay cho Patryk Klimala của Sydney FC tại sân Yongin Mireu.

90'

Jeonbuk được Asker Nadjafaliev cho hưởng một quả phạt góc.

89'

Jeonbuk được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Asker Nadjafaliev cho Sydney FC một quả phát bóng lên.

88'

Andrea Compagno (Jeonbuk) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.

88'

Jeonbuk được hưởng một quả phạt góc.

86'

Jeonbuk có một quả phát bóng lên.

85'

Asker Nadjafaliev ra hiệu cho Sydney FC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Asker Nadjafaliev cho Sydney FC hưởng một quả phát bóng lên.

84' Patryk Klimala (Sydney FC) nhận thẻ vàng.

Patryk Klimala (Sydney FC) nhận thẻ vàng.

84'

Quả đá phạt ở vị trí tốt cho Jeonbuk!

83'

Quả phát bóng lên cho Sydney FC tại Sân vận động Yongin Mireu.

82'

Adrian Segecic của Sydney FC tiến về phía khung thành tại Sân vận động Yongin Mireu. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

81'

Jeonbuk thực hiện quả ném biên ở phần sân của Sydney FC.

80'

Liệu Sydney FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Jeonbuk không?

79'

Asker Nadjafaliev ra hiệu cho Sydney FC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

79'

Jeonbuk được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

79'

Jeonbuk có một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Sydney FC

Jeonbuk FC (4-5-1): Song Bum-keun (32), Kim Tae hwan (39), Kim Yeong-bin (2), Park Jin-seob (4), Kim Tae hyeon (66), Kwon Chang-Hoon (77), Lee Yeong-jae (8), Han Kook-young (91), Jin-woo Jeon (18), Song Min-kyu (10), Andrea Compagno (96)

Sydney FC (4-4-2): Harrison Devenish-Meares (12), Joel King (16), Rhyan Grant (23), Alex Grant (5), Jordan Courtney-Perkins (4), Wataru Kamijo (24), Leo Sena (15), Anthony Caceres (17), Joe Lolley (10), Douglas Costa (11), Patryk Klimala (9)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-5-1
32
Song Bum-keun
39
Kim Tae hwan
2
Kim Yeong-bin
4
Park Jin-seob
66
Kim Tae hyeon
77
Kwon Chang-Hoon
8
Lee Yeong-jae
91
Han Kook-young
18
Jin-woo Jeon
10
Song Min-kyu
96
Andrea Compagno
9
Patryk Klimala
11
Douglas Costa
10
Joe Lolley
17
Anthony Caceres
15
Leo Sena
24
Wataru Kamijo
4
Jordan Courtney-Perkins
5
Alex Grant
23
Rhyan Grant
16
Joel King
12
Harrison Devenish-Meares
Sydney FC
Sydney FC
4-4-2
Thay người
46’
Kim Yeong-bin
Je-woon Yeon
63’
Douglas Costa
Adrian Segecic
58’
Kwon Chang-Hoon
Lee Seung-woo
64’
Wataru Kamijo
Corey Hollman
58’
Han Kook-young
Nana Boateng
90’
Patryk Klimala
Jaiden Kucharski
58’
Song Min-kyu
Jeon Byung-kwan
90’
Joe Lolley
Will Kennedy
77’
Lee Yeong-jae
Kim Jin-gyu
Cầu thủ dự bị
Kim Jeong-hoon
Andrew Redmayne
Choi Woo-jin
Corey Hollman
Lee Seung-woo
Adrian Segecic
Kang Sang-Yun
Anas Ouahim
Ahn Hyun-beom
Tiago Quintal
Nana Boateng
Zachary de Jesus
Choi Cheol-sun
Jaiden Kucharski
Jeon Byung-kwan
Will Kennedy
Kim Ha-jun
Jaushua Sotirio
Je-woon Yeon
Kim Jin-gyu
Park Jae-yong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
16/04 - 2022
28/04 - 2022
AFC Champions League Two
06/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Sydney FC

VĐQG Australia
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
Cúp quốc gia Australia
23/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
10/08 - 2025
29/07 - 2025
Giao hữu
15/07 - 2025
VĐQG Australia
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-WaslAl-Wasl5320811
2MuharraqMuharraq521237
3EsteghlalEsteghlal5122-55
4Al-WehdatAl-Wehdat5113-64
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-AhliAl-Ahli514017
2AL KhalidiyahAL Khalidiyah513116
3AndijonAndijon505005
4ArkadagArkadag5041-24
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SepahanSepahan421127
2Al-Hussein SCAl-Hussein SC320126
3AhalAhal3012-41T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr55001615
2Al ZawraaAl Zawraa530219
3FC IstiklolFC Istiklol5203-76
4FC GoaFC Goa5005-100T
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Macarthur FCMacarthur FC5311410
2CAHNCAHN522138
3Beijing GuoanBeijing Guoan5122-15
4Tai PoTai Po5113-64
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gamba OsakaGamba Osaka55001215
2Ratchaburi FCRatchaburi FC530299
3Nam ĐịnhNam Định5203-26
4Eastern Sports ClubEastern Sports Club5005-190
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Persib BandungPersib Bandung5311410
2Bangkok UnitedBangkok United5311210
3Lion City Sailors FCLion City Sailors FC521217
4SelangorSelangor5014-71
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tampines Rovers FCTampines Rovers FC5410713
2Pohang SteelersPohang Steelers5311410
3BG Pathum UnitedBG Pathum United5203-16
4Kaya FCKaya FC5005-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow