Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andrea Compagno (Kiến tạo: Tae-Hwan Kim) 2 | |
Orobo Tiago (Thay: Andrea Compagno) 35 | |
Tiago Orobo (Thay: Andrea Compagno) 35 | |
Min-Kyu Song 45+2' | |
Joao Gamboa (Thay: Je-Woon Yeon) 46 | |
Andrigo (Thay: Kyung-Ho Roh) 46 | |
(Pen) Tiago Orobo 62 | |
Hyun-Beom Ahn (Thay: Jae-Yun Hwang) 63 | |
Hyeon-Yong Lee (Thay: In-Taek Hwang) 63 | |
Kook-Young Han (Thay: Bum-Keun Song) 71 | |
Chang-Hoon Kwon (Thay: Seung-Woo Lee) 71 | |
Bit-Garam Yoon (Thay: Chan-Hee Han) 78 | |
Jae-Min Seo (Thay: Si-Young Lee) 78 | |
Kook-Young Han 80 | |
Jae-Won Lee 90 | |
Woo-Jin Choi (Thay: Chul-Soon Choi) 90 | |
Tiago Orobo 90+3' | |
Tae-Han Kim 90+8' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Suwon FC


Diễn biến Jeonbuk FC vs Suwon FC
Chul-Soon Choi rời sân và được thay thế bởi Woo-Jin Choi.
Thẻ vàng cho Tae-Han Kim.
V À A A O O O - Tiago Orobo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jae-Won Lee.
Thẻ vàng cho Kook-Young Han.
Si-Young Lee rời sân và được thay thế bởi Jae-Min Seo.
Chan-Hee Han rời sân và được thay thế bởi Bit-Garam Yoon.
Seung-Woo Lee rời sân và được thay thế bởi Chang-Hoon Kwon.
Bum-Keun Song rời sân và được thay thế bởi Kook-Young Han.
In-Taek Hwang rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Yong Lee.
Jae-Yun Hwang rời sân và được thay thế bởi Hyun-Beom Ahn.
V À A A O O O - Tiago Orobo của Jeonbuk Hyundai Motors FC đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Kyung-Ho Roh rời sân và được thay thế bởi Andrigo.
Je-Woon Yeon rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Min-Kyu Song.
Andrea Compagno rời sân và được thay thế bởi Tiago Orobo.
Tae-Hwan Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andrea Compagno đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Suwon FC
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Je-woon Yeon (94), Choi Cheol-sun (25), Kang Sang-Yun (13), Park Jin-seob (4), Jin-Gyu Kim (97), Seung-Woo Lee (11), Andrea Compagno (96), Song Min-kyu (10)
Suwon FC (4-3-3): Jae-Yun Hwang (1), Si-Young Lee (72), Tae-han Kim (4), Ji-Sol Lee (20), In-taek Hwang (13), Chan-Hee Han (18), Luan Dias (97), Lee Jae-won (7), Kyeong-Min Kim (79), Pablo Sabbag (9), Kyung-ho Roh (8)


| Thay người | |||
| 35’ | Andrea Compagno Orobo Tiago | 46’ | Kyung-Ho Roh Andrigo |
| 46’ | Je-Woon Yeon Joao Gamboa | 63’ | Jae-Yun Hwang Ahn Hyun-beom |
| 71’ | Bum-Keun Song Han Kook-young | 63’ | In-Taek Hwang Hyeon-Yong Lee |
| 71’ | Seung-Woo Lee Kwon Chang-Hoon | 78’ | Si-Young Lee Jae-min Seo |
| 90’ | Chul-Soon Choi Woo-Jin Choi | 78’ | Chan-Hee Han Yoon Bit-garam |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Seung-Min Baek | ||
Woo-Jin Choi | Ahn Hyun-beom | ||
Joao Gamboa | Andrigo | ||
Han Kook-young | Gyu-Baek Choi | ||
Kwon Chang-Hoon | Joon-Hyeon Jo | ||
Yeong-Jae Lee | Do-Yoon Kim | ||
Jaeyong Bak | Hyeon-Yong Lee | ||
Orobo Tiago | Jae-min Seo | ||
Patrick Twumasi | Yoon Bit-garam | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Suwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
