Gustavo (Kiến tạo: Dong-Joon Lee) 13 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Seung-Woo Seo) 14 | |
Ricardo Lopes (Thay: Ye-Sung Kim) 14 | |
Yong Lee 23 | |
Bit-Garam Yoon 38 | |
Kwang-Hyuk Lee (Thay: In-Pyo Oh) 46 | |
Seung-Ho Paik 53 | |
Min-Kyu Song 62 | |
Min-Kyu Song (Thay: Bismarck Adjei-Boateng) 62 | |
Gyo-Won Han (Thay: Dong-Joon Lee) 66 | |
Gyo-Won Han (Thay: Dong-Joon Lee) 69 | |
Chang-Woo Park (Thay: Woo-Jae Jung) 69 | |
Hyun Kim (Thay: Lars Veldwijk) 72 | |
Tomas Petrasek (Thay: Chul-Soon Choi) 88 | |
Rafael Silva (Thay: Seon-Min Moon) 88 | |
Sun-Min Kim 89 | |
Byung-Hyun Park (Thay: Sun-Min Kim) 90 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Suwon FC
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Suwon FC
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Suwon FC
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Cheol-sun Choi (25), Tae-Wook Jeong (3), Ja-ryong Koo (15), Woo-jae Jeong (32), Dong-jun Lee (11), Bismarck Adjei-Boateng (57), Jin seob Park (4), Seon-min Moon (27), Seung-Ho Paik (8), Gustavo (9)
Suwon FC (4-2-3-1): Bae-jong Park (1), Yong Lee (88), Hugo Gomes (25), Se-gye Sin (30), Dong-ho Jeong (2), Seon-min Kim (55), Bit-garam Yoon (14), In-pyo Oh (13), Seung-Woo Seo (35), Ye-Sung Kim (34), Lars Veldwijk (9)

Jeonbuk FC
4-4-2
1
Jeong-hoon Kim
25
Cheol-sun Choi
3
Tae-Wook Jeong
15
Ja-ryong Koo
32
Woo-jae Jeong
11
Dong-jun Lee
57
Bismarck Adjei-Boateng
4
Jin seob Park
27
Seon-min Moon
8
Seung-Ho Paik
9
Gustavo
9
Lars Veldwijk
34
Ye-Sung Kim
35
Seung-Woo Seo
13
In-pyo Oh
14
Bit-garam Yoon
55
Seon-min Kim
2
Dong-ho Jeong
30
Se-gye Sin
25
Hugo Gomes
88
Yong Lee
1
Bae-jong Park

Suwon FC
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 62’ | Bismarck Adjei-Boateng Song Min-kyu | 14’ | Ye-Sung Kim Ricardo Lopes |
| 69’ | Woo-Jae Jung Chang-woo Park | 14’ | Seung-Woo Seo Seung-Woo Lee |
| 69’ | Dong-Joon Lee Kyo-won Han | 46’ | In-Pyo Oh Kwang-hyeok Lee |
| 88’ | Seon-Min Moon Rafael Silva | 72’ | Lars Veldwijk Hyun Kim |
| 88’ | Chul-Soon Choi Tomas Petrasek | 90’ | Sun-Min Kim Byeong-hyeon Park |
| Cầu thủ dự bị | |||
Song Min-kyu | Beom-Young Lee | ||
Rafael Silva | Cheol-Woo Park | ||
Jun Amano | Byeong-hyeon Park | ||
Chang-woo Park | Hyun Kim | ||
Kyo-won Han | Ricardo Lopes | ||
Tomas Petrasek | Seung-Woo Lee | ||
Min-Ki Jeong | Kwang-hyeok Lee | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
