Sun-Min Kim 7 | |
Seung-Ho Paik 8 | |
Kwang-hyeok Lee (Thay: Jae-yun Jung) 11 | |
Lee Seung-woo (Thay: Jae-woong Jang) 11 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Woong Jang) 11 | |
Kwang-Hyuk Lee (Thay: Jae-Yun Jung) 11 | |
Seung-Woo Lee 14 | |
Soo-Bin Lee 18 | |
Jae-Moon Ryu (Thay: Seung-Ho Paik) 33 | |
Seon-Min Moon (Thay: Gyo-Won Han) 46 | |
Min-Kyu Song (Thay: Soo-Bin Lee) 46 | |
Yong Lee (Thay: Cheol-Woo Park) 52 | |
Min-Kyu Song (Kiến tạo: Moon-Hwan Kim) 54 | |
Chul-Soon Choi (Thay: Moon-Hwan Kim) 61 | |
Murilo 65 | |
Jae-Yong Jeong 65 | |
Murilo (Thay: Sun-Min Kim) 65 | |
Jae-Yong Jeong (Thay: Bo-Kyung Choi) 65 | |
Jin-Seob Park (Kiến tạo: Seon-Min Moon) 84 | |
Gustavo (Thay: Dong-Joon Lee) 87 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Suwon FC
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Suwon FC
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Suwon FC
Jeonbuk FC (4-1-4-1): Jeong-hoon Kim (1), Kim Moon-hwan (33), Tae-Wook Jeong (3), Ja-ryong Koo (15), Jin-su Kim (23), Jin seob Park (4), Dong-jun Lee (11), Seung-Ho Paik (8), Soo-bin Lee (16), Kyo-won Han (7), Jo Gue-sung (10)
Suwon FC (3-4-2-1): Bae-jong Park (1), Hyun-Hun Kim (4), Lachlan Jackson (5), Bo-kyung Choi (21), Dong-ho Jeong (2), Cheol-Woo Park (3), Seon-min Kim (55), Joo-Ho Park (6), Jae-woong Jang (29), Jae-yun Jung (16), Lars Veldwijk (9)

Jeonbuk FC
4-1-4-1
1
Jeong-hoon Kim
33
Kim Moon-hwan
3
Tae-Wook Jeong
15
Ja-ryong Koo
23
Jin-su Kim
4
Jin seob Park
11
Dong-jun Lee
8
Seung-Ho Paik
16
Soo-bin Lee
7
Kyo-won Han
10
Jo Gue-sung
9
Lars Veldwijk
16
Jae-yun Jung
29
Jae-woong Jang
6
Joo-Ho Park
55
Seon-min Kim
3
Cheol-Woo Park
2
Dong-ho Jeong
21
Bo-kyung Choi
5
Lachlan Jackson
4
Hyun-Hun Kim
1
Bae-jong Park

Suwon FC
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 33’ | Seung-Ho Paik Jae-moon Ryu | 11’ | Jae-Woong Jang Seung-Woo Lee |
| 46’ | Soo-Bin Lee Song Min-kyu | 11’ | Jae-Yun Jung Kwang-hyeok Lee |
| 46’ | Gyo-Won Han Seon-min Moon | 52’ | Cheol-Woo Park Yong Lee |
| 61’ | Moon-Hwan Kim Cheol-sun Choi | 65’ | Bo-Kyung Choi Jae-Yong Jeong |
| 87’ | Dong-Joon Lee Gustavo | 65’ | Sun-Min Kim Murilo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Song Min-kyu | Yong Lee | ||
Cheol-sun Choi | Jae-Yong Jeong | ||
Seon-min Moon | Murilo | ||
Jae-moon Ryu | Seung-Woo Lee | ||
Gustavo | In-pyo Oh | ||
Geon-Ung Kim | Beom-Young Lee | ||
Min-Ki Jeong | Kwang-hyeok Lee | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
