Tae-Seok Lee 42 | |
Andrigo 44 | |
Baek Sung-Dong (Thay: Yoon Min-Ho) 46 | |
Jeong Jae-Hee (Thay: Lee Tae-seok) 46 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Tae-Seok Lee) 46 | |
Sung-Dong Baek (Thay: Min-Ho Yoon) 46 | |
Jong-Woo Kim (Thay: Chan-Hee Han) 57 | |
Soo-Bin Lee (Thay: Kook-Young Han) 61 | |
Jin-Gyu Kim 62 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Jae-Joon An) 68 | |
Wanderson 72 | |
Jin-Woo Jeon (Thay: Tiago Orobo) 76 | |
Chang-Hoon Kwon (Thay: Andrigo) 76 | |
Yong-Joon Heo (Thay: Jeong-Won Eo) 86 | |
Jeong-Ho Hong 90 | |
Ha-Jun Kim (Thay: Hernandes) 90 | |
Min-Kyu Song (Thay: Yeong-Jae Lee) 90 | |
Min-Kyu Song (Thay: Hernandes) 90 | |
Ha-Jun Kim (Thay: Yeong-Jae Lee) 90 | |
Kwang-Hoon Shin 90+4' | |
Chang-Hoon Kwon (Kiến tạo: Tae-Hyun Kim) 90+10' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Pohang Steelers
29 Kiểm soát bóng 71
13 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Jun-Hong Kim (71), Ahn Hyun-beom (17), Park Jin-seob (4), Hong Jeong-ho (26), Tae-Hyun Kim (66), Han Kook-young (91), Jin-Gyu Kim (97), Andrigo (30), Yeong-Jae Lee (8), Hernandes (98), Orobo Tiago (9)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Sang-Ki Min (39), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Tae-Seok Lee (26), Chan-Hee Han (16), Eo Jeong-won (2), Yun-Sang Hong (37), Yoon Min-Ho (19), Jae-Joon An (20)

Jeonbuk FC
4-2-3-1
71
Jun-Hong Kim
17
Ahn Hyun-beom
4
Park Jin-seob
26
Hong Jeong-ho
66
Tae-Hyun Kim
91
Han Kook-young
97
Jin-Gyu Kim
30
Andrigo
8
Yeong-Jae Lee
98
Hernandes
9
Orobo Tiago
20
Jae-Joon An
19
Yoon Min-Ho
37
Yun-Sang Hong
2
Eo Jeong-won
16
Chan-Hee Han
26
Tae-Seok Lee
77
Wanderson
4
Jeon Min-kwang
39
Sang-Ki Min
17
Shin Kwang-hoon
21
Hwang In-jae

Pohang Steelers
4-4-2
| Thay người | |||
| 61’ | Kook-Young Han Lee Soo-bin | 46’ | Tae-Seok Lee Jeong Jae-Hee |
| 76’ | Tiago Orobo Jin-woo Jeon | 46’ | Min-Ho Yoon Sung-Dong Baek |
| 76’ | Andrigo Kwon Chang-Hoon | 57’ | Chan-Hee Han Kim Jong-woo |
| 90’ | Hernandes Song Min-kyu | 68’ | Jae-Joon An Lee Ho-Jae |
| 90’ | Yeong-Jae Lee Ha-Jun Kim | 86’ | Jeong-Won Eo Heo Yong-jun |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Lee Seung-hwan | ||
Kim Jin-su | Jo Seong-jun | ||
Lee Soo-bin | Choi Hyeon-woong | ||
Jin-woo Jeon | Dong-Jin Kim | ||
Seung-Woo Lee | Kim Jong-woo | ||
Song Min-kyu | Jeong Jae-Hee | ||
Jaeyong Bak | Lee Ho-Jae | ||
Ha-Jun Kim | Heo Yong-jun | ||
Kwon Chang-Hoon | Sung-Dong Baek | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
