- Tiago Orobo (Kiến tạo: Min-Kyu Song)
16 - Lee Yeong-jae (Thay: Jeon Byung-kwan)
46 - Yeong-Jae Lee (Thay: Byung-Kwan Jeon)
46 - Seon-Min Moon (Thay: Min-Kyu Song)
65 - Si-Woo Jin (Thay: Jae-Ik Lee)
76 - Tiago Orobo
78 - Hernandes (Thay: Tiago Orobo)
79 - Bismarck Adjei-Boateng (Thay: Ja-Ryong Koo)
79 - Bismarck Adjei-Boateng (Thay: Kook-Young Han)
79
- Oberdan
20 - Kyu-Min Lee
32 - Kim In-sung (Thay: Lee Kyu-min)
46 - Lee Ho-Jae (Thay: Yoon Min-Ho)
46 - In-Sung Kim (Thay: Kyu-Min Lee)
46 - Ho-Jae Lee (Thay: Jorge Teixeira)
46 - Yong-Joon Heo (Thay: Min-Ho Yoon)
46 - Yun-Sang Hong (Thay: Sung-Dong Baek)
61 - Jae-Hee Jung (Thay: In-Sung Kim)
85
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Pohang Steelers
47 Kiếm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 12
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Min-Ki Jeong (13), Kim Tae hwan (39), Koo Ja-ryong (15), Lee Jae-Ik (14), Kim Jin-su (23), Lee Soo-bin (6), Han Kook-young (91), Ahn Hyun-beom (17), Song Min-kyu (10), Byung-Kwan Jeon (33), Orobo Tiago (9)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Eo Jeong-won (2), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Yoon Min-Ho (19), Chan-Hee Han (16), Oberdan (8), Kyu-Min Lee (15), Sung-Dong Baek (10), Jorge Teixeira (9)
Jeonbuk FC
4-2-3-1
13
Min-Ki Jeong
39
Kim Tae hwan
15
Koo Ja-ryong
14
Lee Jae-Ik
23
Kim Jin-su
6
Lee Soo-bin
91
Han Kook-young
17
Ahn Hyun-beom
10
Song Min-kyu
33
Byung-Kwan Jeon
9
Orobo Tiago
9
Jorge Teixeira
10
Sung-Dong Baek
15
Kyu-Min Lee
8
Oberdan
16
Chan-Hee Han
19
Yoon Min-Ho
77
Wanderson
4
Jeon Min-kwang
3
Lee Dong-hee
2
Eo Jeong-won
21
Hwang In-jae
Pohang Steelers
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Byung-Kwan Jeon Yeong-Jae Lee | 46’ | Min-Ho Yoon Heo Yong-jun |
| 65’ | Min-Kyu Song Moon Seon-min | 46’ | Jorge Teixeira Lee Ho-Jae |
| 76’ | Jae-Ik Lee Si-Woo Jin | 46’ | Jae-Hee Jung Kim In-sung |
| 79’ | Tiago Orobo Hernandes | 61’ | Sung-Dong Baek Yun-Sang Hong |
| 79’ | Kook-Young Han Bismarck Adjei-Boateng | 85’ | In-Sung Kim Jeong Jae-Hee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Heo Yong-jun | ||
Hernandes | Lee Ho-Jae | ||
Jaeyong Bak | Jeong Jae-Hee | ||
Moon Seon-min | Yun-Sang Hong | ||
Yeong-Jae Lee | Kim In-sung | ||
Bismarck Adjei-Boateng | Dong-Jin Kim | ||
Tae-Wook Jeong | Sang-Ki Min | ||
Si-Woo Jin | Shin Kwang-hoon | ||
Park Chang-woo | Lee Seung-hwan | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại