Lim Chae-min (Jeju SK) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
In-Soo Yu (Kiến tạo: Tae-Hee Nam) 42 | |
Jae-Hyeok Oh (Thay: Byung-Wook Choi) 46 | |
Jae-Hyeok Oh 63 | |
Andrea Compagno 66 | |
Kook-Young Han (Thay: Jin-Gyu Kim) 70 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Min-Kyu Song) 70 | |
Min-Kyu Jang (Thay: Italo) 78 | |
Jun-Ha Kim (Thay: Jae-Hyeok Oh) 78 | |
Dong-Jin Park (Thay: Yuri Jonathan) 78 | |
Tiago Orobo (Thay: Sang-Yun Kang) 79 | |
Bismarck Adjei-Boateng (Thay: Young-Bin Kim) 79 | |
Andrea Compagno (Kiến tạo: Jeong-Ho Hong) 87 | |
Jae-Woo Kim (Thay: Chang-Min Lee) 90 | |
Chae-Min Lim 90+9' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Jeju United


Diễn biến Jeonbuk FC vs Jeju United
Woo-sung Kim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Jeonbuk trong phần sân của họ.
Jeju SK đẩy lên nhưng Woo-sung Kim nhanh chóng gọi họ vì việt vị.
Quả đá phạt cho Jeju SK trong phần sân của họ.
Quả ném biên cho Jeonbuk trong phần sân của Jeju SK.
Lee Seung-woo của Jeonbuk có một cú sút, nhưng không trúng đích.
Quả phát bóng cho Jeju SK tại Sân vận động World Cup Jeonju.
Woo-sung Kim ra hiệu cho một quả ném biên của Jeonbuk trong phần sân của Jeju SK.
Tại Jeonju, Jeju SK tiến lên qua Park Dong-jin. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đội khách đã thay Lee Chang-min bằng Kim Jae-woo. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Kim Hak-bum.
Woo-sung Kim trao cho đội khách một quả ném biên.
Jeju SK tiến lên và Kim Ryun-sung có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Ném biên cho Jeonbuk.
Woo-sung Kim trao cho Jeonbuk một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Jeju SK.
Jeonbuk có một quả phát bóng lên.
Hong Jeong-ho đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
Andrea Compagno ghi bàn bằng đầu cho Jeonbuk để cân bằng tỷ số 1-1.
Jeonbuk được hưởng một quả phạt góc do Woo-sung Kim trao.
Jeju SK thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Jeonbuk.
Ném biên cho Jeonbuk tại Sân vận động World Cup Jeonju.
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Jeju United
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Kim Yeong-bin (2), Tae-Hyun Kim (77), Kang Sang-Yun (13), Park Jin-seob (4), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Andrea Compagno (96), Song Min-kyu (10)
Jeju United (4-3-3): Kim Dong-jun (1), Ahn Tae-hyun (22), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), Chang-Min Lee (8), Nam Tae Hee (10), Italo (5), Byung-wook Choi (24), Yuri (9), In-Soo Yu (17)


| Thay người | |||
| 70’ | Jin-Gyu Kim Han Kook-young | 46’ | Jun-Ha Kim Jae-Hyeok Oh |
| 70’ | Min-Kyu Song Seung-Woo Lee | 78’ | Italo Jang Min-gyu |
| 79’ | Sang-Yun Kang Orobo Tiago | 78’ | Jae-Hyeok Oh Jun-Ha Kim |
| 79’ | Young-Bin Kim Bismarck Adjei-Boateng | 78’ | Yuri Jonathan Dong-Jin Park |
| 90’ | Chang-Min Lee Jae-Woo Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Chan Gi An | ||
Han Kook-young | Kim Geon-Ung | ||
Je-woon Yeon | Jang Min-gyu | ||
Orobo Tiago | Jae-Hyeok Oh | ||
Woo-Jin Choi | Jun-Ha Kim | ||
Tae-Ho Jin | Jae-Woo Kim | ||
Choi Cheol-sun | Dong-Jin Park | ||
Seung-Woo Lee | Seo Jin-su | ||
Bismarck Adjei-Boateng | Chang-Woo Rim | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
