Seung-Woo Lee (Thay: Hernandes) 20 | |
Chae-Min Lim 23 | |
Galego 23 | |
Seung-Woo Lee 25 | |
Jeong-Ho Hong 42 | |
Jin-Woo Jeon (Thay: Chang-Hoon Kwon) 46 | |
Italo (Thay: Galego) 46 | |
Jin-Gyu Kim (Kiến tạo: Seung-Woo Lee) 60 | |
Byung-Kwan Jeon (Thay: Andrigo) 61 | |
Byung-Kwan Jeon (Thay: Andrigo) 63 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Kaina Yoshio) 66 | |
Jin-Su Seo (Thay: Jong-Mu Han) 66 | |
Tae-Hwan Kim (Thay: Reis) 66 | |
(Pen) Yuri Jonathan 86 | |
Yeong-Jae Lee (Thay: Jin-Gyu Kim) 89 | |
Tiago Orobo (Thay: Seung-Woo Lee) 89 | |
Bismarck Adjei-Boateng 90+3' | |
Jin-Woo Jeon (Kiến tạo: Yeong-Jae Lee) 90+6' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Jeju United
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Jeju United
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 19
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Jeju United
Jeonbuk FC (4-4-2): Jun-Hong Kim (71), Ahn Hyun-beom (17), Park Jin-seob (4), Hong Jeong-ho (26), Tae-Hyun Kim (66), Kwon Chang-Hoon (77), Han Kook-young (91), Bismarck Adjei-Boateng (19), Andrigo (30), Hernandes (98), Jin-Gyu Kim (97)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Tae-hyun Ahn (22), Im Chai-min (26), Ju-Hun Song (4), Lee Ju-yong (32), Galego (73), Kim Geon-Ung (8), Kaina Yoshio (47), Reis (10), Han Jong-moo (24), Yuri (9)

Jeonbuk FC
4-4-2
71
Jun-Hong Kim
17
Ahn Hyun-beom
4
Park Jin-seob
26
Hong Jeong-ho
66
Tae-Hyun Kim
77
Kwon Chang-Hoon
91
Han Kook-young
19
Bismarck Adjei-Boateng
30
Andrigo
98
Hernandes
97
Jin-Gyu Kim
9
Yuri
24
Han Jong-moo
10
Reis
47
Kaina Yoshio
8
Kim Geon-Ung
73
Galego
32
Lee Ju-yong
4
Ju-Hun Song
26
Im Chai-min
22
Tae-hyun Ahn
1
Kim Dong-jun

Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 20’ | Tiago Orobo Seung-Woo Lee | 46’ | Galego Italo |
| 46’ | Chang-Hoon Kwon Jin-woo Jeon | 66’ | Jong-Mu Han Seo Jin-su |
| 61’ | Andrigo Byung-Kwan Jeon | 66’ | Kaina Yoshio Kim Ju-kong |
| 89’ | Seung-Woo Lee Orobo Tiago | 66’ | Reis Kim Tae-hwan |
| 89’ | Jin-Gyu Kim Yeong-Jae Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jin-woo Jeon | Jeong Woon | ||
Orobo Tiago | Seo Jin-su | ||
Seung-Woo Lee | Kim Ju-kong | ||
Byung-Kwan Jeon | Italo | ||
Lee Soo-bin | Jung-Min Kim | ||
Yeong-Jae Lee | Kim Tae-hwan | ||
Ha-Jun Kim | Jae-Seok Hong | ||
Kim Jin-su | Hong Jun-ho | ||
Kim Jeong-hoon | Chan Gi An | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
