Tae-Hyun An (Kiến tạo: Jin-Su Seo) 1 | |
Byung-Kwan Jeon (Kiến tạo: Bismarck Adjei-Boateng) 3 | |
Kim Tae-hwan (Thay: Kim Geon-Ung) 28 | |
Jung-Min Kim (Thay: Geon-Woong Kim) 28 | |
Hernandes (Thay: Seon-Min Moon) 46 | |
Seong-Uk Jin (Thay: Hong-Gyu Yeo) 46 | |
Seong-Uk Jin 49 | |
Jin-Woo Jeon (Thay: Min-Kyu Song) 65 | |
Tiago Orobo (Kiến tạo: Tae-Hwan Kim) 70 | |
Jong-Mu Han (Thay: Jin-Su Seo) 77 | |
Tae-Wook Jeong (Thay: Tiago Orobo) 88 | |
Je-Ho Yu (Thay: Kook-Young Han) 88 | |
Kaina Yoshio (Thay: Reis) 88 | |
Jun-Ho Hong (Thay: Tae-Hwan Kim) 88 | |
Jae-Yong Park (Thay: Byung-Kwan Jeon) 90 | |
Tae-Hwan Kim 90+4' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Jeju United
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Jeju United
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Jeju United
Jeonbuk FC (4-1-4-1): Kim Jeong-hoon (1), Kim Tae hwan (39), Hong Jeong-ho (26), Park Jin-seob (4), Park Chang-woo (21), Han Kook-young (91), Byung-Kwan Jeon (33), Bismarck Adjei-Boateng (19), Song Min-kyu (10), Moon Seon-min (27), Orobo Tiago (9)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Kim Tae-hwan (16), Chang-Woo Rim (23), Je-woon Yeon (20), Jeong Woon (13), Reis (10), Italo (5), Kim Geon-Ung (8), Tae-hyun Ahn (22), Seo Jin-su (14), Hong-gyu Yeo (37)

Jeonbuk FC
4-1-4-1
1
Kim Jeong-hoon
39
Kim Tae hwan
26
Hong Jeong-ho
4
Park Jin-seob
21
Park Chang-woo
91
Han Kook-young
33
Byung-Kwan Jeon
19
Bismarck Adjei-Boateng
10
Song Min-kyu
27
Moon Seon-min
9
Orobo Tiago
37
Hong-gyu Yeo
14
Seo Jin-su
22
Tae-hyun Ahn
8
Kim Geon-Ung
5
Italo
10
Reis
13
Jeong Woon
20
Je-woon Yeon
23
Chang-Woo Rim
16
Kim Tae-hwan
1
Kim Dong-jun

Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Seon-Min Moon Hernandes | 28’ | Geon-Woong Kim Jung-Min Kim |
| 65’ | Min-Kyu Song Jin-woo Jeon | 46’ | Hong-Gyu Yeo Seong-Uk Jin |
| 88’ | Kook-Young Han Je-ho Yu | 77’ | Jin-Su Seo Han Jong-moo |
| 88’ | Tiago Orobo Tae-Wook Jeong | 88’ | Reis Kaina Yoshio |
| 90’ | Byung-Kwan Jeon Jaeyong Bak | 88’ | Tae-Hwan Kim Hong Jun-ho |
| Cầu thủ dự bị | |||
Je-ho Yu | Han Jong-moo | ||
Ahn Hyun-beom | Kaina Yoshio | ||
Jaeyong Bak | Jung-Min Kim | ||
Yeong-Jae Lee | Seong-Jin Jeon | ||
Hernandes | Lee Ju-yong | ||
Jin-woo Jeon | Hong Jun-ho | ||
Lee Jae-Ik | Chan Gi An | ||
Tae-Wook Jeong | Jae-Min Jegal | ||
Si-Hyeon Gong | Seong-Uk Jin | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
