(og) Chae-Min Lim 10 | |
Gi-Hyuk Lee (Thay: Jong-Mu Han) 18 | |
Tae-Wook Jeong 46 | |
Dae-Hwan Kim (Thay: Yuri) 46 | |
Ju-Yong Lee (Thay: Seung-Sub Kim) 58 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Dae-Hwan Kim) 58 | |
Gyo-Won Han (Thay: Min-Kyu Song) 64 | |
Seon-Min Moon (Thay: Dong-Joon Lee) 64 | |
Chang-Woo Park (Thay: Woo-Jae Jung) 67 | |
Je-Woon Yeon (Thay: Oh-Kyu Kim) 79 | |
Seung-Ho Paik (Thay: Jun Amano) 81 | |
Gustavo (Thay: Jae-Moon Ryu) 81 | |
Seon-Min Moon (Kiến tạo: Gue-Sung Cho) 84 | |
Jeong-Hoon Kim 90+3' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Jeju United
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Jeju United
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 26
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Jeju United
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Woo-jae Jeong (32), Tae-Wook Jeong (3), Ja-ryong Koo (15), Kim Moon-hwan (33), Dong-jun Lee (11), Jin seob Park (4), Jae-moon Ryu (29), Song Min-kyu (17), Jo Gue-sung (10), Jun Amano (21)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Chai-min Im (26), Woon Jeong (13), Tae-hyeon Ahn (2), Jong-moo Han (25), Bong-soo Kim (30), Seung-Sub Kim (11), Reis (10), Yuri (9), Jin-su Seo (14)

Jeonbuk FC
4-4-2
1
Jeong-hoon Kim
32
Woo-jae Jeong
3
Tae-Wook Jeong
15
Ja-ryong Koo
33
Kim Moon-hwan
11
Dong-jun Lee
4
Jin seob Park
29
Jae-moon Ryu
17
Song Min-kyu
10
Jo Gue-sung
21
Jun Amano
14
Jin-su Seo
9
Yuri
10
Reis
11
Seung-Sub Kim
30
Bong-soo Kim
25
Jong-moo Han
2
Tae-hyeon Ahn
13
Woon Jeong
26
Chai-min Im
20
Oh-kyu Kim
1
Dong-Jun Kim

Jeju United
3-4-3
| Thay người | |||
| 64’ | Min-Kyu Song Kyo-won Han | 18’ | Jong-Mu Han Gi-hyuk Lee |
| 64’ | Dong-Joon Lee Seon-min Moon | 46’ | Ju-Gong Kim Dae-hwan Kim |
| 67’ | Woo-Jae Jung Chang-woo Park | 58’ | Seung-Sub Kim Ju-yong Lee |
| 81’ | Jun Amano Seung-Ho Paik | 58’ | Dae-Hwan Kim Ju-kong Kim |
| 81’ | Jae-Moon Ryu Gustavo | 79’ | Oh-Kyu Kim Je-un Yeon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Chang-woo Park | Keun-bae Kim | ||
Si-Hyeon Gong | Je-un Yeon | ||
Geon-Ung Kim | Ju-yong Lee | ||
Kyo-won Han | Gi-hyuk Lee | ||
Seung-Ho Paik | Dae-hwan Kim | ||
Gustavo | Jonathan Ring | ||
Seon-min Moon | Ju-kong Kim | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
