Thứ Tư, 15/10/2025
Seon-Min Moon (Kiến tạo: Jae-Yong Park)
9
Bo-Sub Kim
46
Bo-Sub Kim (Thay: Seong-Hoon Cheon)
46
Paul-Jose M'Poku (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
59
Stefan Mugosa (Thay: Seung-Ho Park)
59
Kyo-Won Han (Thay: Byung-Kwan Jeon)
68
Seon-Min Moon (Kiến tạo: Hyun-Beom Ahn)
71
Do-Hyuk Kim (Kiến tạo: Stefan Mugosa)
77
Dong-Yun Jeong (Thay: Gerso Fernandes)
81
Bismarck Adjei-Boateng (Thay: Yeong-Jae Lee)
82
Seong-Min Kim (Thay: Jun-Yub Kim)
86
Joon-Ho Lee (Thay: Seon-Min Moon)
90
Ja-Ryong Koo (Thay: Jae-Yong Park)
90
Ja-Ryong Koo (Thay: Seon-Min Moon)
90
Joon-Ho Lee (Thay: Jae-Yong Park)
90
Seong-Min Kim (Kiến tạo: Jin-Ho Shin)
90+1'
Min-Kyu Song
90+8'
Jin-Ho Shin
90+8'
Min-Kyu Song
90+13'
Jin-Ho Shin
90+13'

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Incheon United

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
Incheon United
Incheon United
51 Kiểm soát bóng 49
4 Phạm lỗi 6
9 Ném biên 8
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Incheon United

Jeonbuk FC (4-2-3-1): Min-Ki Jeong (13), Ahn Hyun-beom (17), Tae-Wook Jeong (3), Lee Jae-Ik (14), Kim Jin-su (23), Yeong-Jae Lee (8), Lee Soo-bin (6), Byung-Kwan Jeon (33), Moon Seon-min (27), Song Min-kyu (10), Jaeyong Bak (16)

Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Kim Gun-hee (2), Kwon Han-jin (55), Oh Ban-seok (4), Kim Jun-yeob (17), Shin Jin-ho (8), Kim Do-hyeok (7), Min Kyeong-hyeon (28), Gerso (11), Cheon Seong-hoon (18), Seung-Ho Park (77)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-2-3-1
13
Min-Ki Jeong
17
Ahn Hyun-beom
3
Tae-Wook Jeong
14
Lee Jae-Ik
23
Kim Jin-su
8
Yeong-Jae Lee
6
Lee Soo-bin
33
Byung-Kwan Jeon
27 2
Moon Seon-min
10
Song Min-kyu
16
Jaeyong Bak
77
Seung-Ho Park
18
Cheon Seong-hoon
11
Gerso
28
Min Kyeong-hyeon
7
Kim Do-hyeok
8
Shin Jin-ho
17
Kim Jun-yeob
4
Oh Ban-seok
55
Kwon Han-jin
2
Kim Gun-hee
25
Lee Bum-soo
Incheon United
Incheon United
3-4-3
Thay người
68’
Byung-Kwan Jeon
Han Kyo won
46’
Seong-Hoon Cheon
Kim Bo-seob
82’
Yeong-Jae Lee
Bismarck Adjei-Boateng
59’
Kyeong-Hyeon Min
Paul-Jose Mpoku
90’
Seon-Min Moon
Koo Ja-ryong
59’
Seung-Ho Park
Stefan Mugosa
90’
Jae-Yong Park
Lee Joon ho
81’
Gerso Fernandes
Jeong Dong-yun
86’
Jun-Yub Kim
Kim Seong-min
Cầu thủ dự bị
Kim Jeong-hoon
Kim Bo-seob
Park Chang-woo
Kim Seong-min
Choi Cheol-sun
Paul-Jose Mpoku
Koo Ja-ryong
Mun Ji-hwan
Bismarck Adjei-Boateng
Jeong Dong-yun
Han Kyo won
Matej Jonjic
Lee Kyu-dong
Harrison Delbridge
Lee Joon ho
Seong-Jun Min
Orobo Tiago
Stefan Mugosa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
11/04 - 2021
29/05 - 2021
25/09 - 2021
08/05 - 2022
09/07 - 2022
13/08 - 2022
23/10 - 2022
09/04 - 2023
14/05 - 2023
06/08 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
01/11 - 2023
K League 1
01/05 - 2024
16/06 - 2024
24/08 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
K League 1
16/08 - 2025
08/08 - 2025

Thành tích gần đây Incheon United

K League 2
12/10 - 2025
08/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
07/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3220842868T T B H H
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3216791955B B T T T
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3214108552T B T H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3214612-448B H T B B
5FC SeoulFC Seoul3211129245B B T H H
6Gangwon FCGangwon FC32111011-443T T B H H
7Gwangju FCGwangju FC3211912-442T T B H B
8FC AnyangFC Anyang3211615-239T T H H H
9Suwon FCSuwon FC3210814-338B B T T H
10Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3291013-637B H H H B
11Jeju UnitedJeju United328816-1032B B B B H
12Daegu FCDaegu FC326818-2126T T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow