Jin-Seob Park 2 | |
Jin-Seob Park 3 | |
Gabriel Tigrao (Thay: Hyeok-Joo An) 46 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Min-Seo Moon) 46 | |
Tiago Orobo (Thay: Seung-Woo Lee) 46 | |
Jin-Woo Jeon (Thay: Min-Kyu Song) 63 | |
Jun-Soo Byeon (Thay: Young-Kyu Ahn) 69 | |
Jasir Asani (Kiến tạo: Gabriel Tigrao) 70 | |
Je-Ho Yu (Thay: Soo-Bin Lee) 72 | |
Tae-Joon Park (Thay: Kang-Hyeon Lee) 72 | |
Yeong-Jae Lee (Thay: Andrigo) 83 | |
Chang-Woo Park (Thay: Tae-Hyun Kim) 83 | |
Han-Gil Kim (Thay: Jasir Asani) 86 | |
Je-Ho Yu 87 | |
Kyeong-Min Kim 90+8' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Gwangju FC
45 Kiểm soát bóng 55
6 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 9
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gwangju FC
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Jun-Hong Kim (71), Ahn Hyun-beom (17), Park Jin-seob (4), Je-woon Yeon (94), Tae-Hyun Kim (66), Jin-Gyu Kim (97), Lee Soo-bin (6), Andrigo (30), Seung-Woo Lee (11), Hernandes (98), Song Min-kyu (10)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Lee Sang-ki (22), Ahn Young-kyu (6), Yool Heo (18), Kim Jin-ho (27), Jasir Asani (7), Lee Kang-hyeon (24), Minseo Moon (88), Hyeok-Joo An (28), Choi Kyoung Rok (30), Beka Mikeltadze (99)

Jeonbuk FC
4-2-3-1
71
Jun-Hong Kim
17
Ahn Hyun-beom
4
Park Jin-seob
94
Je-woon Yeon
66
Tae-Hyun Kim
97
Jin-Gyu Kim
6
Lee Soo-bin
30
Andrigo
11
Seung-Woo Lee
98
Hernandes
10
Song Min-kyu
99
Beka Mikeltadze
30
Choi Kyoung Rok
28
Hyeok-Joo An
88
Minseo Moon
24
Lee Kang-hyeon
7
Jasir Asani
27
Kim Jin-ho
18
Yool Heo
6
Ahn Young-kyu
22
Lee Sang-ki
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Seung-Woo Lee Orobo Tiago | 46’ | Min-Seo Moon Lee Heui-kyun |
| 63’ | Min-Kyu Song Jin-woo Jeon | 46’ | Hyeok-Joo An Gabriel Tigrao |
| 72’ | Soo-Bin Lee Je-ho Yu | 69’ | Young-Kyu Ahn Jun-Soo Byeon |
| 83’ | Andrigo Yeong-Jae Lee | 72’ | Kang-Hyeon Lee Tae-joon Park |
| 83’ | Tae-Hyun Kim Park Chang-woo | 86’ | Jasir Asani Kim Han-gil |
| Cầu thủ dự bị | |||
Orobo Tiago | Shin Chang-moo | ||
Jin-woo Jeon | Hee-Dong Roh | ||
Yeong-Jae Lee | Jun-Soo Byeon | ||
Je-ho Yu | Kim Gyeong-jae | ||
Han Kook-young | Kim Han-gil | ||
Kim Jin-su | Tae-joon Park | ||
Park Chang-woo | Lee Heui-kyun | ||
Hong Jeong-ho | Gabriel Tigrao | ||
Kim Jeong-hoon | Kun-Hee Lee | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
