Kang-hyeon Lee (Thay: Heo Yool) 19 | |
Thomas (Thay: Yool Heo) 19 | |
Soon-Min Lee (Thay: Ji-Hoon Jeong) 19 | |
Seung-Ho Paik 27 | |
Heui-Kyun Lee 39 | |
Rafael Silva (Thay: Andre Luis) 53 | |
Hyeon-Seok Doo (Thay: Heui-Kyun Lee) 59 | |
Han-Bin Park 61 | |
Sandro Lima (Thay: Jasir Asani) 68 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Han-Bin Park) 68 | |
Timo Letschert 73 | |
Seon-Min Moon 74 | |
Seon-Min Moon 76 | |
Geon-Woong Kim (Thay: Seong-Ung Mae) 84 | |
Gustavo (Thay: Seon-Min Moon) 84 | |
Gustavo 87 | |
Woo-Jae Jung (Thay: Jin-Su Kim) 90 | |
Gyo-Won Han (Thay: Min-Kyu Song) 90 | |
Geon-Woong Kim 90+3' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Gwangju FC
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 19
12 Ném biên 10
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gwangju FC
Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Kim Moon-hwan (33), Tae-Wook Jeong (3), Jeong-ho Hong (26), Jin-su Kim (23), Song Min-kyu (17), Seung-Ho Paik (8), Seong-Ung Mae (28), Seon-min Moon (27), Jo Gue-sung (10), Andre Luis (97)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Sang-ki Lee (22), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Min-ki Lee (3), Jasir Asani (11), Ho-Yeon Jeong (14), Han-Bin Park (33), Ji-Hoon Jeong (23), Yool Heo (9), Heui-kyun Lee (16)

Jeonbuk FC
4-4-2
13
Min-Ki Jeong
33
Kim Moon-hwan
3
Tae-Wook Jeong
26
Jeong-ho Hong
23
Jin-su Kim
17
Song Min-kyu
8
Seung-Ho Paik
28
Seong-Ung Mae
27 2
Seon-min Moon
10
Jo Gue-sung
97
Andre Luis
16
Heui-kyun Lee
9
Yool Heo
23
Ji-Hoon Jeong
33
Han-Bin Park
14
Ho-Yeon Jeong
11
Jasir Asani
3
Min-ki Lee
6
Yeong-kyu Ahn
5
Timo Letschert
22
Sang-ki Lee
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 53’ | Andre Luis Rafael Silva | 19’ | Ji-Hoon Jeong Soon-min Lee |
| 84’ | Seong-Ung Mae Geon-Ung Kim | 19’ | Yool Heo Thomas |
| 84’ | Seon-Min Moon Gustavo | 59’ | Heui-Kyun Lee Hyeon-Seok Doo |
| 90’ | Jin-Su Kim Woo-jae Jeong | 68’ | Han-Bin Park Kang-hyeon Lee |
| 90’ | Min-Kyu Song Kyo-won Han | 68’ | Jasir Asani Sandro Lima |
| Cầu thủ dự bị | |||
Woo-jae Jeong | Kang-hyeon Lee | ||
Rafael Silva | Sandro Lima | ||
Jeong-hoon Kim | Jun Lee | ||
Young Sun Yun | Aaron Calver | ||
Geon-Ung Kim | Hyeon-Seok Doo | ||
Kyo-won Han | Soon-min Lee | ||
Gustavo | Thomas | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
