Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Seung-Woo Lee
6 - Jin-Woo Jeon (Kiến tạo: Jin-Gyu Kim)
30 - Seung-Woo Lee
56 - Jae-Yong Park (Thay: Tiago Orobo)
63 - Yeong-Jae Lee (Thay: Jin-Gyu Kim)
63 - Chang-Hoon Kwon (Thay: Seung-Woo Lee)
63 - Min-Kyu Song (Thay: Chul-Soon Choi)
67 - Min-Kyu Song (Thay: Chul-Soon Choi)
77 - Tae-Hwan Kim
86
- (og) Tiago Orobo
27 - Jae-Hyun Go (Thay: Byung-Kwan Jeon)
34 - Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Min-Kyu Kim)
48 - Se-Jin Park (Thay: Chan-Wook Lee)
62 - Dong-Gyeong Lee
72 - Hyun-Woo Kim (Thay: Min-Kyu Kim)
79 - Jin-Seong Park (Thay: Cheol-Woo Park)
79 - Tae-Hwan Kim (Thay: In-Pyo Oh)
79
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Diễn biến Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Tae-Hwan Kim.
In-Pyo Oh rời sân và được thay thế bởi Tae-Hwan Kim.
Cheol-Woo Park rời sân và được thay thế bởi Jin-Seong Park.
Min-Kyu Kim rời sân và được thay thế bởi Hyun-Woo Kim.
Chul-Soon Choi rời sân và được thay thế bởi Min-Kyu Song.
V À A A O O O - Dong-Gyeong Lee đã ghi bàn!
Seung-Woo Lee rời sân và được thay thế bởi Chang-Hoon Kwon.
Jin-Gyu Kim rời sân và được thay thế bởi Yeong-Jae Lee.
Tiago Orobo rời sân và được thay thế bởi Jae-Yong Park.
Chan-Wook Lee rời sân và được thay thế bởi Se-Jin Park.
Thẻ vàng cho Seung-Woo Lee.
Min-Kyu Kim đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Dong-Gyeong Lee đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Byung-Kwan Jeon rời sân và được thay thế bởi Jae-Hyun Go.
Jin-Gyu Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jin-Woo Jeon đã ghi bàn!
BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Tiago Orobo đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Seung-Woo Lee đã ghi bàn!
V À A A O O O Jeonbuk Hyundai Motors FC ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Park Jin-seob (4), Choi Cheol-sun (25), Kang Sang-Yun (13), Joao Gamboa (5), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Orobo Tiago (9), Seung-Woo Lee (11)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Ju-hyeon Lee (23), Oh In-pyo (13), Lee Jung-taek (35), Min-Kyu Kim (46), Cheol-Woo Park (34), Byung-Kwan Jeon (40), Lee Chan-wook (38), Lee Chan-wook (38), Tae-joon Park (51), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Park Sang-hyeok (19)
| Thay người | |||
| 63’ | Seung-Woo Lee Kwon Chang-Hoon | 34’ | Byung-Kwan Jeon Jae-Hyun Go |
| 63’ | Jin-Gyu Kim Yeong-Jae Lee | 62’ | Chan-Wook Lee Se-Jin Park |
| 63’ | Tiago Orobo Jaeyong Bak | 79’ | Cheol-Woo Park Jin-seong Park |
| 77’ | Chul-Soon Choi Song Min-kyu | 79’ | In-Pyo Oh Kim Tae-hwan |
| 79’ | Min-Kyu Kim Hyun-Woo Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Tae-Hun Kim | ||
Woo-Jin Choi | Jin-seong Park | ||
Han Kook-young | Kim Tae-hwan | ||
Song Min-kyu | Se-Jin Park | ||
Patrick Twumasi | Jae-Hyun Go | ||
Kwon Chang-Hoon | Joo-Chan Kim | ||
Lee Kyu-dong | Kim In-gyun | ||
Yeong-Jae Lee | Kun-Hee Lee | ||
Jaeyong Bak | Hyun-Woo Kim | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại