Shin Yong-jun trao cho Gimcheon Sangmu một quả phát bóng lên.
![]() Kang-Hyun Yoo (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee) 13 | |
![]() Jin-Seob Park 45+6' | |
![]() Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo) 46 | |
![]() Jin-Seob Park 57 | |
![]() Dong-Jun Lee (Thay: Seung-Won Lee) 61 | |
![]() Byung-Kwan Jeon (Thay: Min-Kyu Song) 63 | |
![]() Tiago Orobo (Thay: Andrea Compagno) 63 | |
![]() Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim) 73 | |
![]() Jin-Woo Jeon (Kiến tạo: Byung-Kwan Jeon) 81 | |
![]() Chang-Hoon Kwon (Thay: Seung-Woo Lee) 82 | |
![]() Byung-Kwan Jeon 83 | |
![]() Jin-Woo Jeon 89 | |
![]() Ye-Hoon Choi (Thay: Hyun-Taek Cho) 90 | |
![]() Ki-Jong Won (Thay: Bong-Soo Kim) 90 | |
![]() Chul-Soon Choi (Thay: Woo-Jin Choi) 90 | |
![]() Je-Woon Yeon (Thay: Jin-Woo Jeon) 90 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu


Diễn biến Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Ném biên cho Gimcheon Sangmu.
Je-woon Yeon thay thế Ji-wan Jeon cho Jeonbuk tại Sân vận động World Cup Jeonju.
Gustavo Augusto Pouyet Dominguez (Jeonbuk) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Choi Cheol-sun thay thế Choi Woo-jin.
Quả phát bóng lên cho Jeonbuk tại Sân vận động World Cup Jeonju.
Shin Yong-jun trao cho đội khách một quả ném biên.
Gimcheon Sangmu thực hiện sự thay đổi thứ năm với Kijong Won thay thế Kim Bong-soo.
Đội khách thay Cho Hyun-taek bằng Ye-hoon Choi.
Jeonbuk sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
Bóng an toàn khi Gimcheon Sangmu được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Ji-wan Jeon bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Shin Yong-jun ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gimcheon Sangmu.
Jeonbuk bị bắt việt vị.
Gimcheon Sangmu đẩy mạnh tấn công tại Sân vận động World Cup Jeonju và Park Sang-hyeok có một cú đánh đầu tuyệt vời. Cú sút bị hàng phòng ngự Jeonbuk cản phá.
Shin Yong-jun ra hiệu cho một quả ném biên của Gimcheon Sangmu ở phần sân của Jeonbuk.
Liệu Gimcheon Sangmu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Jeonbuk không?
Gimcheon Sangmu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Song Bum-keun của Jeonbuk đã trở lại sân.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Song Bum-keun của Jeonbuk, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Tại Jeonju, Gimcheon Sangmu đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Park Jin-seob (4), Kim Yeong-bin (2), Woo-Jin Choi (3), Seung-Woo Lee (11), Han Kook-young (8), Yeong-Jae Lee (28), Song Min-kyu (10), Andrea Compagno (96), Jin-woo Jeon (14)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Park Su-il (66), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (20), Hyun-Taek Cho (26), Lee Seung-won (8), Kim Bong-soo (30), Seo Min-woo (4), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Kang Hyun Yoo (9)


Thay người | |||
63’ | Min-Kyu Song Byung-Kwan Jeon | 46’ | Kang-Hyun Yoo Park Sang-hyeok |
63’ | Andrea Compagno Orobo Tiago | 61’ | Seung-Won Lee Lee Dong-Jun |
82’ | Seung-Woo Lee Kwon Chang-Hoon | 73’ | Seung-Sub Kim Dae-Won Kim |
90’ | Woo-Jin Choi Choi Cheol-sun | 90’ | Hyun-Taek Cho Ye-hoon Choi |
90’ | Jin-Woo Jeon Je-woon Yeon | 90’ | Bong-Soo Kim Kijong Won |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Myung-Jae Joung | ||
Choi Cheol-sun | Kang-San Kim | ||
Je-woon Yeon | Ye-hoon Choi | ||
Jin-Gyu Kim | Min-Deok Kim | ||
Byung-Kwan Jeon | Seong-Ung Maeng | ||
Kwon Chang-Hoon | Park Sang-hyeok | ||
Kang Sang-Yun | Dae-Won Kim | ||
Orobo Tiago | Kijong Won | ||
Jaeyong Bak | Lee Dong-Jun |
Nhận định Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | T T H T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H T B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B H H B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B B H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại