Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kang-San Kim 16 | |
![]() Woo-Jin Choi 29 | |
![]() Seung-Sub Kim (Kiến tạo: Sang-Hyeok Park) 39 | |
![]() Jin-Seob Park 42 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee) 45+3' | |
![]() Tiago Orobo (Thay: Andrea Compagno) 46 | |
![]() Patrick Twumasi (Thay: Min-Kyu Song) 46 | |
![]() Chang-Hoon Kwon (Thay: Woo-Jin Choi) 46 | |
![]() Kyeong-Hyeon Min (Thay: Jung-Taek Lee) 60 | |
![]() Tae-Joon Park (Thay: Seong-Ung Maeng) 60 | |
![]() Jin-Gyu Kim (Kiến tạo: Tiago Orobo) 63 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Jeong-Ho Hong) 73 | |
![]() Ki-Jong Won (Thay: Sang-Hyeok Park) 75 | |
![]() Seung-Won Lee 80 | |
![]() Patrick Twumasi 85 | |
![]() Jae-Hyun Go (Thay: Seung-Sub Kim) 86 | |
![]() Ye-Hoon Choi (Thay: Dong-Jun Lee) 86 | |
![]() (Pen) Dong-Gyeong Lee 87 | |
![]() Tae-Hwan Kim 89 | |
![]() Ki-Jong Won 89 | |
![]() Tae-Joon Park 89 | |
![]() Jae-Yong Park (Thay: Yeong-Jae Lee) 90 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu


Diễn biến Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Yeong-Jae Lee rời sân và được thay thế bởi Jae-Yong Park.

Thẻ vàng cho Tae-Joon Park.

Thẻ vàng cho Ki-Jong Won.

Thẻ vàng cho Tae-Hwan Kim.

ANH ẤY BỎ LỠ - Dong-Gyeong Lee thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Dong-Jun Lee rời sân và được thay thế bởi Ye-Hoon Choi.
Seung-Sub Kim rời sân và được thay thế bởi Jae-Hyun Go.

Thẻ vàng cho Patrick Twumasi.

Thẻ vàng cho Seung-Won Lee.
Sang-Hyeok Park rời sân và được thay thế bởi Ki-Jong Won.
Jeong-Ho Hong rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Tiago Orobo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jin-Gyu Kim đã ghi bàn!
Seong-Ung Maeng rời sân và được thay thế bởi Tae-Joon Park.
Jung-Taek Lee rời sân và được thay thế bởi Kyeong-Hyeon Min.
Woo-Jin Choi rời sân và được thay thế bởi Chang-Hoon Kwon.
Min-Kyu Song rời sân và được thay thế bởi Patrick Twumasi.
Andrea Compagno rời sân và được thay thế bởi Tiago Orobo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Kim Yeong-bin (2), Woo-Jin Choi (3), Yeong-Jae Lee (28), Park Jin-seob (4), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Andrea Compagno (96), Song Min-kyu (10)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Ju-hyeon Lee (23), Lee Jung-taek (35), Kang-San Kim (5), Park Chan-Yong (20), Cheol-Woo Park (34), Lee Dong-Jun (11), Seong-Ung Maeng (28), Lee Seung-won (8), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Park Sang-hyeok (19)


Thay người | |||
46’ | Min-Kyu Song Patrick Twumasi | 60’ | Jung-Taek Lee Min Kyeong-hyeon |
46’ | Woo-Jin Choi Kwon Chang-Hoon | 60’ | Seong-Ung Maeng Tae-joon Park |
46’ | Andrea Compagno Orobo Tiago | 75’ | Sang-Hyeok Park Kijong Won |
73’ | Jeong-Ho Hong Joao Gamboa | 86’ | Dong-Jun Lee Ye-hoon Choi |
90’ | Yeong-Jae Lee Jaeyong Bak | 86’ | Seung-Sub Kim Jae-Hyun Go |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Tae-Hun Kim | ||
Choi Cheol-sun | Ye-hoon Choi | ||
Je-woon Yeon | Lee Chan-wook | ||
Joao Gamboa | Kim Yi-seok | ||
Han Kook-young | Jae-Hyun Go | ||
Patrick Twumasi | Min Kyeong-hyeon | ||
Kwon Chang-Hoon | Tae-joon Park | ||
Orobo Tiago | Kijong Won | ||
Jaeyong Bak | Kun-Hee Lee |
Nhận định Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 28 | 68 | T T B H H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 19 | 55 | B B T T T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 5 | 52 | T B T H T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | -4 | 48 | B H T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | B B T H H |
6 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -4 | 43 | T T B H H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -4 | 42 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -2 | 39 | T T H H H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -3 | 38 | B B T T H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -6 | 37 | B H H H B |
11 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -10 | 32 | B B B B H |
12 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -21 | 26 | T T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại