Thứ Sáu, 28/11/2025
Kang-San Kim
16
Woo-Jin Choi
29
Seung-Sub Kim (Kiến tạo: Sang-Hyeok Park)
39
Jin-Seob Park
42
Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee)
45+3'
Tiago Orobo (Thay: Andrea Compagno)
46
Patrick Twumasi (Thay: Min-Kyu Song)
46
Chang-Hoon Kwon (Thay: Woo-Jin Choi)
46
Kyeong-Hyeon Min (Thay: Jung-Taek Lee)
60
Tae-Joon Park (Thay: Seong-Ung Maeng)
60
Jin-Gyu Kim (Kiến tạo: Tiago Orobo)
63
Joao Gamboa (Thay: Jeong-Ho Hong)
73
Ki-Jong Won (Thay: Sang-Hyeok Park)
75
Seung-Won Lee
80
Patrick Twumasi
85
Jae-Hyun Go (Thay: Seung-Sub Kim)
86
Ye-Hoon Choi (Thay: Dong-Jun Lee)
86
(Pen) Dong-Gyeong Lee
87
Tae-Hwan Kim
89
Ki-Jong Won
89
Tae-Joon Park
89
Jae-Yong Park (Thay: Yeong-Jae Lee)
90

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu

Tất cả (37)
90+13'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Yeong-Jae Lee rời sân và được thay thế bởi Jae-Yong Park.

89' Thẻ vàng cho Tae-Joon Park.

Thẻ vàng cho Tae-Joon Park.

89' Thẻ vàng cho Ki-Jong Won.

Thẻ vàng cho Ki-Jong Won.

89' Thẻ vàng cho Tae-Hwan Kim.

Thẻ vàng cho Tae-Hwan Kim.

87' ANH ẤY BỎ LỠ - Dong-Gyeong Lee thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Dong-Gyeong Lee thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

86'

Dong-Jun Lee rời sân và được thay thế bởi Ye-Hoon Choi.

86'

Seung-Sub Kim rời sân và được thay thế bởi Jae-Hyun Go.

85' Thẻ vàng cho Patrick Twumasi.

Thẻ vàng cho Patrick Twumasi.

80' Thẻ vàng cho Seung-Won Lee.

Thẻ vàng cho Seung-Won Lee.

75'

Sang-Hyeok Park rời sân và được thay thế bởi Ki-Jong Won.

73'

Jeong-Ho Hong rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.

63'

Tiago Orobo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Jin-Gyu Kim đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jin-Gyu Kim đã ghi bàn!

60'

Seong-Ung Maeng rời sân và được thay thế bởi Tae-Joon Park.

60'

Jung-Taek Lee rời sân và được thay thế bởi Kyeong-Hyeon Min.

46'

Woo-Jin Choi rời sân và được thay thế bởi Chang-Hoon Kwon.

46'

Min-Kyu Song rời sân và được thay thế bởi Patrick Twumasi.

46'

Andrea Compagno rời sân và được thay thế bởi Tiago Orobo.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu

Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Kim Yeong-bin (2), Woo-Jin Choi (3), Yeong-Jae Lee (28), Park Jin-seob (4), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Andrea Compagno (96), Song Min-kyu (10)

Gimcheon Sangmu (4-4-2): Ju-hyeon Lee (23), Lee Jung-taek (35), Kang-San Kim (5), Park Chan-Yong (20), Cheol-Woo Park (34), Lee Dong-Jun (11), Seong-Ung Maeng (28), Lee Seung-won (8), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Park Sang-hyeok (19)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-3-3
31
Song Bum-keun
23
Kim Tae hwan
26
Hong Jeong-ho
2
Kim Yeong-bin
3
Woo-Jin Choi
28
Yeong-Jae Lee
4
Park Jin-seob
97
Jin-Gyu Kim
14
Jin-woo Jeon
96
Andrea Compagno
10
Song Min-kyu
19
Park Sang-hyeok
14
Lee Dong-gyeong
7
Seung-Sub Kim
8
Lee Seung-won
28
Seong-Ung Maeng
11
Lee Dong-Jun
34
Cheol-Woo Park
20
Park Chan-Yong
5
Kang-San Kim
35
Lee Jung-taek
23
Ju-hyeon Lee
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-4-2
Thay người
46’
Min-Kyu Song
Patrick Twumasi
60’
Jung-Taek Lee
Min Kyeong-hyeon
46’
Woo-Jin Choi
Kwon Chang-Hoon
60’
Seong-Ung Maeng
Tae-joon Park
46’
Andrea Compagno
Orobo Tiago
75’
Sang-Hyeok Park
Kijong Won
73’
Jeong-Ho Hong
Joao Gamboa
86’
Dong-Jun Lee
Ye-hoon Choi
90’
Yeong-Jae Lee
Jaeyong Bak
86’
Seung-Sub Kim
Jae-Hyun Go
Cầu thủ dự bị
Kim Jeong-hoon
Tae-Hun Kim
Choi Cheol-sun
Ye-hoon Choi
Je-woon Yeon
Lee Chan-wook
Joao Gamboa
Kim Yi-seok
Han Kook-young
Jae-Hyun Go
Patrick Twumasi
Min Kyeong-hyeon
Kwon Chang-Hoon
Tae-joon Park
Orobo Tiago
Kijong Won
Jaeyong Bak
Kun-Hee Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
19/03 - 2022
02/07 - 2022
03/09 - 2022
17/03 - 2024
25/05 - 2024
14/07 - 2024
16/02 - 2025
27/06 - 2025
20/09 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3714914-251B T T B T
2FC AnyangFC Anyang3714617248T B T T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai37111115-744T H B T B
4Suwon FCSuwon FC3711917-642B B H B T
5Jeju UnitedJeju United379919-1436B T B B H
6Daegu FCDaegu FC3771218-2033H H H T H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC37221053176T B H T H
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen3717119962T T T B H
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu37187121761B T B B T
4Pohang SteelersPohang Steelers3716813-456T B T H H
5FC SeoulFC Seoul37121312-149B T B H B
6Gangwon FCGangwon FC37121312-549H B H T H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow