- Ja-Ryong Koo (Thay: Jin-Seob Park)
29 - Tiago Orobo (Thay: Jae-Yong Park)
69 - Tae-Hwan Kim (Thay: Woo-Jae Jeong)
69 - Chul-Soon Choi (Thay: Soo-Bin Lee)
82 - Ju-Yeong Park (Thay: Hyun-Beom Ahn)
82
- Jung-Min Lee (Thay: Young-Jun Lee)
46 - Dae-Won Kim (Thay: Chi-In Jung)
66 - Min-Woo Seo (Thay: Dong-Hyun Kim)
77 - Min-Jun Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim)
77 - Min-Deok Kim (Thay: Hyun-Muk Kang)
90 - (VAR check)
90+4'
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Gimcheon Sangmu
56 Kiếm soát bóng 44
3 Phạm lỗi 2
12 Ném biên 11
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
16 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Min-Ki Jeong (13), Jeong Woo-jae (22), Park Jin-seob (4), Lee Jae-Ik (14), Kim Jin-su (23), Yeong-Jae Lee (8), Lee Soo-bin (6), Ahn Hyun-beom (17), Moon Seon-min (27), Byung-Kwan Jeon (33), Jaeyong Bak (16)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Tae-Hyun Kim (77), Seung-wook Park (25), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Hyun-muk Kang (14), Doo-Jae Won (11), Dong-Hyun Kim (5), Hyeon-Ug Kim (3), Young-Jun Lee (40), Chi-In Jung (32)
Jeonbuk FC
4-2-3-1
13
Min-Ki Jeong
22
Jeong Woo-jae
4
Park Jin-seob
14
Lee Jae-Ik
23
Kim Jin-su
8
Yeong-Jae Lee
6
Lee Soo-bin
17
Ahn Hyun-beom
27
Moon Seon-min
33
Byung-Kwan Jeon
16
Jaeyong Bak
32
Chi-In Jung
40
Young-Jun Lee
3
Hyeon-Ug Kim
5
Dong-Hyun Kim
11
Doo-Jae Won
14
Hyun-muk Kang
88
Min-Gyu Park
15
Kim Bong-soo
25
Seung-wook Park
77
Tae-Hyun Kim
17
Jun-Hong Kim
Gimcheon Sangmu
4-3-3
| Thay người | |||
| 29’ | Jin-Seob Park Koo Ja-ryong | 46’ | Young-Jun Lee Lee Jung-min |
| 69’ | Jae-Yong Park Orobo Tiago | 66’ | Chi-In Jung Dae-Won Kim |
| 69’ | Woo-Jae Jeong Kim Tae hwan | 77’ | Hyeon-Ug Kim Kim Min-jun |
| 82’ | Hyun-Beom Ahn Ju-Yeong Park | 77’ | Dong-Hyun Kim Seo Min-woo |
| 82’ | Soo-Bin Lee Choi Cheol-sun | 90’ | Hyun-Muk Kang Min-Deok Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Orobo Tiago | Kim Min-jun | ||
Lee Joon ho | Lee Jung-min | ||
Ju-Yeong Park | Dae-Won Kim | ||
Han Kyo won | Sang-Min Lee | ||
Choi Cheol-sun | Seo Min-woo | ||
Tae-Wook Jeong | Yoon Jong-gyu | ||
Koo Ja-ryong | Uk-hyeon Hong | ||
Kim Tae hwan | Min-Deok Kim | ||
Si-Hyeon Gong | Kim Dong-heon | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại