Gi-Hyuk Lee 13 | |
Kyo-Won Han (Thay: Dong-Jun Lee) 32 | |
Min-Ki Jeong 42 | |
(Pen) Sang-Heon Lee 42 | |
Kwang-Yeon Lee 45+3' | |
(Pen) Tae-Hwan Kim 45+7' | |
Dae-Woo Kim (Thay: Kook-Young Han) 46 | |
Byung-Kwan Jeon 55 | |
Tiago Orobo (Thay: Marcus Vinicius) 57 | |
Seon-Min Moon (Thay: Byung-Kwan Jeon) 57 | |
Jin-Hyuk Cho (Thay: Min-Hyuk Yang) 62 | |
In-Soo Yu (Thay: Welinton Junior) 62 | |
Marko Tuci (Kiến tạo: Gi-Hyuk Lee) 70 | |
Sang-Heon Lee 74 | |
Seong-Ung Maeng (Thay: Yeong-Jae Lee) 78 | |
Chang-Woo Park (Thay: Woo-Jae Jeong) 78 | |
Ji-Sol Lee (Thay: Sang-Heon Lee) 80 | |
Ja-Ryong Koo 87 | |
Min-Ha Shin (Thay: Gi-Hyuk Lee) 90 | |
Seon-Min Moon (Kiến tạo: Min-Kyu Song) 90+8' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Gangwon FC
55 Kiểm soát bóng 45
19 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gangwon FC
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Min-Ki Jeong (13), Kim Tae hwan (39), Koo Ja-ryong (15), Lee Jae-Ik (14), Jeong Woo-jae (22), Yeong-Jae Lee (8), Park Jin-seob (4), Lee Dong-Jun (11), Song Min-kyu (10), Byung-Kwan Jeon (33), Marcus Vinicius (80)
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), Welinton Junior (93), Kim Yi-seok (6), Han Kook-young (8), Min-Hyuk Yang (47), Yago Cariello (99), Sang-Heon Lee (22)

Jeonbuk FC
4-2-3-1
13
Min-Ki Jeong
39
Kim Tae hwan
15
Koo Ja-ryong
14
Lee Jae-Ik
22
Jeong Woo-jae
8
Yeong-Jae Lee
4
Park Jin-seob
11
Lee Dong-Jun
10
Song Min-kyu
33
Byung-Kwan Jeon
80
Marcus Vinicius
22 2
Sang-Heon Lee
99
Yago Cariello
47
Min-Hyuk Yang
8
Han Kook-young
6
Kim Yi-seok
93
Welinton Junior
20
Suk-Young Yun
13
Lee Gi-hyuk
74
Marko Tuci
88
Hwang Mun-ki
21
Chung-Hyo Park

Gangwon FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 32’ | Dong-Jun Lee Han Kyo won | 46’ | Kook-Young Han Kim Dae-woo |
| 57’ | Byung-Kwan Jeon Moon Seon-min | 62’ | Welinton Junior In-Soo Yu |
| 57’ | Marcus Vinicius Orobo Tiago | 62’ | Min-Hyuk Yang Jin-Hyuk Cho |
| 78’ | Woo-Jae Jeong Park Chang-woo | 80’ | Sang-Heon Lee Ji-Sol Lee |
| 78’ | Yeong-Jae Lee Seong-Ung Maeng | 90’ | Gi-Hyuk Lee Min-Ha Shin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Si-Hyeon Gong | Kwang-Yeon Lee | ||
Choi Cheol-sun | Min-Ha Shin | ||
Park Chang-woo | Ji-Sol Lee | ||
Tae-Wook Jeong | You-Hyeon Lee | ||
Bismarck Adjei-Boateng | In-Soo Yu | ||
Seong-Ung Maeng | Yuta Kamiya | ||
Han Kyo won | Kim Dae-woo | ||
Moon Seon-min | Jin-Hyuk Cho | ||
Orobo Tiago | Han-Min Jung | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
