(Pen) Gustavo 6 | |
Vitor Gabriel (Kiến tạo: Min-Woo Seo) 45+1' | |
Galego (Kiến tạo: Yago Cariello) 45+3' | |
Seon-Min Moon (Thay: Dong-Joon Lee) 46 | |
Hyun-Beom Ahn (Thay: Jae-Moon Ryu) 46 | |
Ja-Ryong Koo (Thay: Chul-Soon Choi) 46 | |
Vitor Gabriel 49 | |
Ji-Hun Kang 61 | |
Soo-Bin Lee (Thay: Bismarck Adjei-Boateng) 75 | |
Dae-Won Kim 75 | |
Joon-Ho Lee (Thay: Gyo-Won Han) 75 | |
Mun-Ki Hwang (Thay: Kook-Young Han) 76 | |
Hyun-Tae Jo (Thay: Dae-Won Kim) 77 | |
Jin-Ho Kim (Thay: Galego) 81 | |
Gang-Han Lee (Thay: Ji-Hun Kang) 81 | |
Sang-Hyeok Park (Thay: Min-Woo Seo) 88 | |
Jin-Su Kim 90+7' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Gangwon FC
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 8
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gangwon FC
Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Cheol-sun Choi (25), Tae-Wook Jeong (3), Jeong-ho Hong (26), Jin-su Kim (23), Dong-jun Lee (11), Bismarck Adjei-Boateng (57), Jae-moon Ryu (29), Kyo-won Han (7), Gustavo (9), Jun Amano (21)
Gangwon FC (4-4-2): Sang-hun Yu (1), Ji-Hun Kang (13), Ji-Sol Lee (3), Yeong-bin Kim (2), Kwang-Hyun Ryu (66), Galego (11), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Dae-Won Kim (10), Vitor Gabriel (63), Yago Cariello (9)

Jeonbuk FC
4-4-2
13
Min-Ki Jeong
25
Cheol-sun Choi
3
Tae-Wook Jeong
26
Jeong-ho Hong
23
Jin-su Kim
11
Dong-jun Lee
57
Bismarck Adjei-Boateng
29
Jae-moon Ryu
7
Kyo-won Han
9
Gustavo
21
Jun Amano
9
Yago Cariello
63
Vitor Gabriel
10
Dae-Won Kim
4
Min-woo Seo
8
Kook-young Han
11
Galego
66
Kwang-Hyun Ryu
2
Yeong-bin Kim
3
Ji-Sol Lee
13
Ji-Hun Kang
1
Sang-hun Yu

Gangwon FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Jae-Moon Ryu Hyun-beom Ahn | 76’ | Kook-Young Han Mun-ki Hwang |
| 46’ | Dong-Joon Lee Seon-min Moon | 77’ | Dae-Won Kim Hyun-Tae Jo |
| 46’ | Chul-Soon Choi Ja-ryong Koo | 81’ | Galego Jin-ho Kim |
| 75’ | Bismarck Adjei-Boateng Soo-bin Lee | 81’ | Ji-Hun Kang Gang-han Lee |
| 75’ | Gyo-Won Han Joon ho Lee | 88’ | Min-Woo Seo Sang-hyeok Park |
| Cầu thủ dự bị | |||
Si-Hyeon Gong | Sang-hyeok Park | ||
Hyun-beom Ahn | Ikrom Alibaev | ||
Seon-min Moon | Mun-ki Hwang | ||
Soo-bin Lee | Jin-ho Kim | ||
Andre Luis | Gang-han Lee | ||
Ja-ryong Koo | Hyun-Tae Jo | ||
Joon ho Lee | Jeong-ho Kim | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
