Dae-Woo Kim 19 | |
Gustavo (Thay: Min-Kyu Song) 23 | |
Woo-Jae Jung (Thay: Chang-Woo Park) 46 | |
Dae-Won Kim (Thay: Dae-Woo Kim) 46 | |
Galego (Thay: Sang-Hyeok Park) 46 | |
Soo-Bin Lee 49 | |
Min-Woo Seo 50 | |
Jeong-Ho Hong 66 | |
Andre Luis (Thay: Jun Amano) 71 | |
Seung-Ho Paik (Thay: Soo-Bin Lee) 71 | |
Jin-Ho Kim (Thay: In-Soo Yu) 77 | |
Woo-Seok Kim (Thay: Woong-Hee Lee) 86 | |
Ikrom Alibaev (Thay: Kook-Young Han) 87 | |
Dae-Won Kim 90+3' | |
Hyun-Jun Yang 90+6' | |
Jeong-Ho Hong 90+8' | |
Moon-Hwan Kim 90+9' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Gangwon FC
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Gangwon FC
Jeonbuk FC (3-4-1-2): Jeong-hoon Kim (1), Tae-Wook Jeong (3), Geon-Ung Kim (6), Jeong-ho Hong (26), Kim Moon-hwan (33), Chang-woo Park (70), Jin seob Park (4), Soo-bin Lee (16), Jun Amano (21), Rafael Silva (19), Song Min-kyu (17)
Gangwon FC (3-4-3): Kwang-Yeon Lee (31), Woong Hee Lee (5), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), In-Soo Yu (17), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Dae-woo Kim (14), Sang-hyeok Park (35), Hyun-jun Yang (7)

Jeonbuk FC
3-4-1-2
1
Jeong-hoon Kim
3
Tae-Wook Jeong
6
Geon-Ung Kim
26
Jeong-ho Hong
33
Kim Moon-hwan
70
Chang-woo Park
4
Jin seob Park
16
Soo-bin Lee
21
Jun Amano
19
Rafael Silva
17
Song Min-kyu
7
Hyun-jun Yang
35
Sang-hyeok Park
14
Dae-woo Kim
22
Seung-Yong Jung
4
Min-woo Seo
8
Kook-young Han
17
In-Soo Yu
20
Suk-Young Yun
2
Yeong-bin Kim
5
Woong Hee Lee
31
Kwang-Yeon Lee

Gangwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 23’ | Min-Kyu Song Gustavo | 46’ | Dae-Woo Kim Dae-Won Kim |
| 46’ | Chang-Woo Park Woo-jae Jeong | 46’ | Sang-Hyeok Park Galego |
| 71’ | Jun Amano Andre Luis | 77’ | In-Soo Yu Jin-ho Kim |
| 71’ | Soo-Bin Lee Seung-Ho Paik | 86’ | Woong-Hee Lee Woo-seok Kim |
| 87’ | Kook-Young Han Ikrom Alibaev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Woo-jae Jeong | Dae-Won Kim | ||
Andre Luis | Ikrom Alibaev | ||
Cheol-sun Choi | Woo-seok Kim | ||
Gustavo | Jin-ho Kim | ||
Si-Hyeon Gong | Chang-Woo Rim | ||
Kyo-won Han | Sang-hun Yu | ||
Seung-Ho Paik | Galego | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
