Thứ Ba, 02/12/2025
Jae-Moon Ryu (Kiến tạo: Jesse Lingard)
24
Min-Kyu Song (Kiến tạo: Seung-Woo Lee)
45+2'
Min Ji-hoon (Thay: Son Seung-beom)
46
Cheol-Won Choi (Thay: Hyeon-Mu Kang)
46
Patryk Klimala (Thay: Marko Dugandzic)
46
Seon-Min Moon (Thay: Seung-Beom Son)
46
Andrea Compagno (Thay: Tiago Orobo)
60
Yeong-Jae Lee (Thay: Jin-Gyu Kim)
60
Seung-Mo Lee (Thay: Do-Yoon Hwang)
69
Patrick Twumasi (Thay: Seung-Woo Lee)
75
Han-Min Jung (Thay: Jesse Lingard)
83
Chang-Hoon Kwon (Thay: Min-Kyu Song)
86

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs FC Seoul

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
FC Seoul
FC Seoul
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 15
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jeonbuk FC vs FC Seoul

Tất cả (105)
90+3'

Go Hyeong-jin trao cho Seoul một quả phát bóng lên.

90+3'

Ném biên cho Seoul trong phần sân của Jeonbuk.

90+1'

Kang Sang-Yun của Jeonbuk suýt nữa ghi bàn bằng đầu nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.

90+1'

Bóng an toàn khi Seoul được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.

90'

Liệu Jeonbuk có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Seoul không?

90'

Patryk Klimala của Seoul đã rơi vào thế việt vị.

89'

Go Hyeong-jin trao cho đội khách một quả ném biên.

89'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

88'

Ném biên cho Jeonbuk ở phần sân nhà.

87'

Ném biên cho Jeonbuk tại Sân vận động World Cup Jeonju.

86'

Gustavo Poyet thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động World Cup Jeonju với Kwon Chang-Hoon thay thế Song Min-kyu.

86'

Go Hyeong-jin ra hiệu cho Seoul được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Go Hyeong-jin ra hiệu cho Jeonbuk được hưởng quả ném biên ở phần sân của Seoul.

84'

Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Seoul.

83'

Gi Dong Kim (Seoul) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Jung Han-min thay thế Jesse Lingard.

82'

Đá phạt cho Jeonbuk ở phần sân của Seoul.

79'

Jeonbuk được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

79'

Ném biên cho Seoul.

78'

Go Hyeong-jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Jeonbuk.

77'

Quả phát bóng lên cho Seoul tại Sân vận động World Cup Jeonju.

76'

Bóng an toàn khi Seoul được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs FC Seoul

Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Tae-Hyun Kim (77), Hong Jeong-ho (26), Kim Yeong-bin (2), Ha-Jun Kim (44), Kang Sang-Yun (13), Park Jin-seob (4), Jin-Gyu Kim (97), Seung-Woo Lee (11), Orobo Tiago (9), Song Min-kyu (10)

FC Seoul (4-4-2): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kim Jin-su (22), Seung-Won Jung (7), Ryu Jae-moon (29), Do-Yoon Hwang (41), Seung-Beom Son (14), Jesse Lingard (10), Marko Dugandzic (45)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-3-3
31
Song Bum-keun
77
Tae-Hyun Kim
26
Hong Jeong-ho
2
Kim Yeong-bin
44
Ha-Jun Kim
13
Kang Sang-Yun
4
Park Jin-seob
97
Jin-Gyu Kim
11
Seung-Woo Lee
9
Orobo Tiago
10
Song Min-kyu
45
Marko Dugandzic
10
Jesse Lingard
14
Seung-Beom Son
41
Do-Yoon Hwang
29
Ryu Jae-moon
7
Seung-Won Jung
22
Kim Jin-su
30
Kim Ju-sung
5
Yazan Al-Arab
16
Jun Choi
31
Hyeon-Mu Kang
FC Seoul
FC Seoul
4-4-2
Thay người
60’
Jin-Gyu Kim
Yeong-Jae Lee
46’
Hyeon-Mu Kang
Choi Cheol-won
60’
Tiago Orobo
Andrea Compagno
46’
Seung-Beom Son
Moon Seon-min
75’
Seung-Woo Lee
Patrick Twumasi
46’
Marko Dugandzic
Patryk Klimala
86’
Min-Kyu Song
Kwon Chang-Hoon
69’
Do-Yoon Hwang
Seung-Mo Lee
83’
Jesse Lingard
Han-Min Jung
Cầu thủ dự bị
Kim Jeong-hoon
Choi Cheol-won
Choi Cheol-sun
Park Seong-hun
Je-woon Yeon
Park Su-il
Tae-Ho Jin
Seung-Mo Lee
Patrick Twumasi
Moon Seon-min
Kwon Chang-Hoon
Lucas Rodrigues
Yeong-Jae Lee
Young-Wook Cho
Andrea Compagno
Patryk Klimala
Jaeyong Bak
Han-Min Jung

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
27/02 - 2021
15/08 - 2021
05/09 - 2021
05/05 - 2022
06/07 - 2022
07/09 - 2022
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/10 - 2022
30/10 - 2022
K League 1
05/05 - 2023
08/07 - 2023
08/10 - 2023
20/04 - 2024
29/06 - 2024
01/09 - 2024
03/05 - 2025
21/06 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
02/07 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
30/11 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Seoul

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow