Thứ Ba, 02/12/2025
Wan-Kyu Kwon (Kiến tạo: Seung-Gyu Han)
24
Seung-Gyu Han (Kiến tạo: Stanislav Iljutcenko)
45+2'
Hernandes
46
Hernandes (Thay: Hyun-Beom Ahn)
46
Tae-Wook Jeong (Thay: Si-Woo Jin)
46
Tae-Hwan Kim
50
Jin-Su Kim
59
Young-Wook Cho (Thay: Sang-Hyub Lim)
60
Seung-Mo Lee (Kiến tạo: Jesse Lingard)
61
Chang-Woo Park (Thay: Min-Kyu Song)
62
Seon-Min Moon (Thay: Yeong-Jae Lee)
62
Chang-Woo Park (Thay: Min-Kyu Song)
65
Seon-Min Moon (Thay: Yeong-Jae Lee)
65
Tiago Orobo (Kiến tạo: Tae-Wook Jeong)
67
Seong-Jin Kang (Thay: Stanislav Iljutcenko)
71
Aleksandar Palocevic (Thay: Seung-Mo Lee)
71
Sang-Woo Kang
73
Jun Choi
73
Ronaldo Tavares (Thay: Jesse Lingard)
84
Ju-Sung Kim (Thay: Seong-Hun Park)
84
Kook-Young Han
85
Seong-Jin Kang (Kiến tạo: Ronaldo Tavares)
89
Byung-Kwan Jeon (Thay: Tiago Orobo)
90
Seong-Jin Kang
90
Jong-Beom Baek
90+5'
Ronaldo Tavares (Kiến tạo: Aleksandar Palocevic)
90+8'

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs FC Seoul

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
FC Seoul
FC Seoul
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs FC Seoul

Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Kim Tae hwan (39), Koo Ja-ryong (15), Si-Woo Jin (50), Kim Jin-su (23), Yeong-Jae Lee (8), Lee Soo-bin (6), Han Kook-young (91), Ahn Hyun-beom (17), Orobo Tiago (9), Song Min-kyu (10)

FC Seoul (4-4-1-1): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Park Seong-hun (40), Kang Sang-woo (15), Seung-Gyu Han (66), Ryu Jae-moon (29), Seung-Mo Lee (8), Im Sang-hyeob (7), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)

Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
13
Min-Ki Jeong
39
Kim Tae hwan
15
Koo Ja-ryong
50
Si-Woo Jin
23
Kim Jin-su
8
Yeong-Jae Lee
6
Lee Soo-bin
91
Han Kook-young
17
Ahn Hyun-beom
9
Orobo Tiago
10
Song Min-kyu
90
Stanislav Iljutcenko
10
Jesse Lingard
7
Im Sang-hyeob
8
Seung-Mo Lee
29
Ryu Jae-moon
66
Seung-Gyu Han
15
Kang Sang-woo
40
Park Seong-hun
3
Wan-kyu Kwon
16
Jun Choi
1
Jong-Beom Baek
FC Seoul
FC Seoul
4-4-1-1
Thay người
46’
Si-Woo Jin
Tae-Wook Jeong
60’
Sang-Hyub Lim
Young-Wook Cho
46’
Hyun-Beom Ahn
Hernandes
71’
Stanislav Iljutcenko
Kang Seong-jin
62’
Min-Kyu Song
Park Chang-woo
71’
Seung-Mo Lee
Aleksandar Palocevic
62’
Yeong-Jae Lee
Moon Seon-min
84’
Jesse Lingard
Ronaldo Tavares
90’
Tiago Orobo
Byung-Kwan Jeon
84’
Seong-Hun Park
Kim Ju-sung
Cầu thủ dự bị
Kim Jeong-hoon
Willyan
Park Chang-woo
Seung-Joon Lee
Lee Jae-Ik
Ronaldo Tavares
Hong Jeong-ho
Young-Wook Cho
Tae-Wook Jeong
Kang Seong-jin
Bismarck Adjei-Boateng
Aleksandar Palocevic
Byung-Kwan Jeon
Tae-Seok Lee
Moon Seon-min
Kim Ju-sung
Hernandes
Choi Cheol-won

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
27/02 - 2021
15/08 - 2021
05/09 - 2021
05/05 - 2022
06/07 - 2022
07/09 - 2022
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/10 - 2022
30/10 - 2022
K League 1
05/05 - 2023
08/07 - 2023
08/10 - 2023
20/04 - 2024
29/06 - 2024
01/09 - 2024
03/05 - 2025
21/06 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
02/07 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
30/11 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Seoul

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow