Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kang Hyun Yoo 1 | |
Kang-Hyun Yoo 1 | |
Hernandes (Thay: Hyeon-Oh Kim) 18 | |
Moon-Hwan Kim 45+1' | |
Jin-Su Seo (Thay: Kang-Hyun Yoo) 46 | |
Joao Gamboa (Thay: Seong-Ung Maeng) 46 | |
Min-Kyu Song (Kiến tạo: Jin-Seob Park) 57 | |
Jeong-Ho Hong 60 | |
Jun-Beom Kim (Thay: Masatoshi Ishida) 62 | |
Jae-Yong Park 69 | |
(Pen) Hernandes 75 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Min-Kyu Song) 75 | |
Dong-Jun Lee (Thay: Jin-Woo Jeon) 75 | |
Tae-Hwan Kim 81 | |
Woo-Jin Choi (Thay: Chul-Soon Choi) 81 | |
Hernandes 82 | |
Yeong-Jae Lee (Thay: Sang-Yun Kang) 86 | |
Dong-Jun Lee (Kiến tạo: Woo-Jin Choi) 90 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Joao Victor) 90 | |
(Pen) Seung-Woo Lee 90+7' | |
Seung-Woo Lee 90+8' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen


Diễn biến Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Thẻ vàng cho Seung-Woo Lee.
V À A A O O O - Seung-Woo Lee từ Jeonbuk Hyundai Motors FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Jae-Hee Jung.
Woo-Jin Choi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dong-Jun Lee đã ghi bàn!
Sang-Yun Kang rời sân và được thay thế bởi Yeong-Jae Lee.
Thẻ vàng cho Hernandes.
Chul-Soon Choi rời sân và được thay thế bởi Woo-Jin Choi.
Thẻ vàng cho Tae-Hwan Kim.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Jin-Woo Jeon rời sân và được thay thế bởi Dong-Jun Lee.
Min-Kyu Song rời sân và được thay thế bởi Seung-Woo Lee.
V À A A O O O - Hernandes của Daejeon Hana Citizen thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Jae-Yong Park.
Masatoshi Ishida rời sân và được thay thế bởi Jun-Beom Kim.
Thẻ vàng cho Jeong-Ho Hong.
Thẻ vàng cho Jeong-Ho Hong.
Jin-Seob Park đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Min-Kyu Song đã ghi bàn!
Seong-Ung Maeng rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Park Jin-seob (4), Choi Cheol-sun (25), Kang Sang-Yun (13), Seong-Ung Maeng (6), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Jaeyong Bak (16), Song Min-kyu (10)
Daejeon Citizen (4-4-2): Lee Jun-seo (25), Kim Moon-hwan (33), Ha Chang-rae (3), Anton Krivotsyuk (98), Lee Myung-jae (16), Joao Victor (77), Lee Soon-min (44), Kim Bong-soo (30), Hyeon-oh Kim (90), Masatoshi Ishida (7), Kang Hyun Yoo (29)


| Thay người | |||
| 46’ | Seong-Ung Maeng Joao Gamboa | 18’ | Hyeon-Oh Kim Hernandes |
| 75’ | Jin-Woo Jeon Lee Dong-Jun | 46’ | Kang-Hyun Yoo Seo Jin-su |
| 75’ | Min-Kyu Song Seung-Woo Lee | 62’ | Masatoshi Ishida Kim Jun-beom |
| 81’ | Chul-Soon Choi Woo-Jin Choi | 90’ | Joao Victor Jeong Jae-Hee |
| 86’ | Sang-Yun Kang Yeong-Jae Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Chang-Geun Lee | ||
Woo-Jin Choi | Min-Deok Kim | ||
Joao Gamboa | Yoon-Sung Kang | ||
Lee Dong-Jun | Kim Jun-beom | ||
Han Kook-young | Han-Seo Kim | ||
Seung-Woo Lee | Jeong Jae-Hee | ||
Patrick Twumasi | Hernandes | ||
Kwon Chang-Hoon | Seung-Dae Kim | ||
Yeong-Jae Lee | Seo Jin-su | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 14 | 6 | 16 | 3 | 48 | H T B T T | |
| 2 | 36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 | B B T T B | |
| 3 | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B | |
| 4 | 35 | 10 | 9 | 16 | -6 | 39 | T H B B H | |
| 5 | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B | |
| 6 | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 31 | 75 | H T B H T | |
| 2 | 36 | 17 | 10 | 9 | 9 | 61 | T T T T B | |
| 3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T B T B B | |
| 4 | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T | |
| 5 | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B | |
| 6 | 36 | 12 | 12 | 12 | -5 | 48 | H H B H T | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
