Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Joao Gamboa (Thay: Seong-Ung Maeng)
46 - Min-Kyu Song (Kiến tạo: Jin-Seob Park)
57 - Jeong-Ho Hong
60 - Jae-Yong Park
69 - Seung-Woo Lee (Thay: Min-Kyu Song)
75 - Dong-Jun Lee (Thay: Jin-Woo Jeon)
75 - Tae-Hwan Kim
81 - Woo-Jin Choi (Thay: Chul-Soon Choi)
81 - Yeong-Jae Lee (Thay: Sang-Yun Kang)
86 - Dong-Jun Lee (Kiến tạo: Woo-Jin Choi)
90 - (Pen) Seung-Woo Lee
90+7' - Seung-Woo Lee
90+8'
- Kang Hyun Yoo
1 - Kang-Hyun Yoo
1 - Hernandes (Thay: Hyeon-Oh Kim)
18 - Moon-Hwan Kim
45+1' - Jin-Su Seo (Thay: Kang-Hyun Yoo)
46 - Jun-Beom Kim (Thay: Masatoshi Ishida)
62 - (Pen) Hernandes
75 - Hernandes
82 - Jae-Hee Jung (Thay: Joao Victor)
90
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Diễn biến Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Seung-Woo Lee.
V À A A O O O - Seung-Woo Lee từ Jeonbuk Hyundai Motors FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Jae-Hee Jung.
Woo-Jin Choi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dong-Jun Lee đã ghi bàn!
Sang-Yun Kang rời sân và được thay thế bởi Yeong-Jae Lee.
Thẻ vàng cho Hernandes.
Chul-Soon Choi rời sân và được thay thế bởi Woo-Jin Choi.
Thẻ vàng cho Tae-Hwan Kim.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Jin-Woo Jeon rời sân và được thay thế bởi Dong-Jun Lee.
Min-Kyu Song rời sân và được thay thế bởi Seung-Woo Lee.
V À A A O O O - Hernandes của Daejeon Hana Citizen thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Jae-Yong Park.
Masatoshi Ishida rời sân và được thay thế bởi Jun-Beom Kim.
Thẻ vàng cho Jeong-Ho Hong.
Thẻ vàng cho Jeong-Ho Hong.
Jin-Seob Park đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Min-Kyu Song đã ghi bàn!
Seong-Ung Maeng rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Kang-Hyun Yoo rời sân và được thay thế bởi Jin-Su Seo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Moon-Hwan Kim.
Hyeon-Oh Kim rời sân và được thay thế bởi Hernandes.
Thẻ vàng cho Kang-Hyun Yoo.
Kang Hyun Yoo (Daejeon Citizen) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Park Jin-seob (4), Choi Cheol-sun (25), Kang Sang-Yun (13), Seong-Ung Maeng (6), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Jaeyong Bak (16), Song Min-kyu (10)
Daejeon Citizen (4-4-2): Lee Jun-seo (25), Kim Moon-hwan (33), Ha Chang-rae (3), Anton Krivotsyuk (98), Lee Myung-jae (16), Joao Victor (77), Lee Soon-min (44), Kim Bong-soo (30), Hyeon-oh Kim (90), Masatoshi Ishida (7), Kang Hyun Yoo (29)
| Thay người | |||
| 46’ | Seong-Ung Maeng Joao Gamboa | 18’ | Hyeon-Oh Kim Hernandes |
| 75’ | Jin-Woo Jeon Lee Dong-Jun | 46’ | Kang-Hyun Yoo Seo Jin-su |
| 75’ | Min-Kyu Song Seung-Woo Lee | 62’ | Masatoshi Ishida Kim Jun-beom |
| 81’ | Chul-Soon Choi Woo-Jin Choi | 90’ | Joao Victor Jeong Jae-Hee |
| 86’ | Sang-Yun Kang Yeong-Jae Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Chang-Geun Lee | ||
Woo-Jin Choi | Min-Deok Kim | ||
Joao Gamboa | Yoon-Sung Kang | ||
Lee Dong-Jun | Kim Jun-beom | ||
Han Kook-young | Han-Seo Kim | ||
Seung-Woo Lee | Jeong Jae-Hee | ||
Patrick Twumasi | Hernandes | ||
Kwon Chang-Hoon | Seung-Dae Kim | ||
Yeong-Jae Lee | Seo Jin-su | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 14 | 6 | 16 | 3 | 48 | H T B T T | |
| 2 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 | B B T T B |
| 3 | | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B |
| 4 | | 35 | 10 | 9 | 16 | -6 | 39 | T H B B H |
| 5 | | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B |
| 6 | | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 36 | 22 | 9 | 5 | 31 | 75 | H T B H T |
| 2 | | 36 | 17 | 10 | 9 | 9 | 61 | T T T T B |
| 3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T B T B B | |
| 4 | | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T |
| 5 | | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B |
| 6 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -5 | 48 | H H B H T |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại