Tiago Orobo (Kiến tạo: In-Kyun Kim) 34 | |
Min-Kyu Song (Kiến tạo: Seung-Ho Paik) 38 | |
Yu-Min Cho (Thay: Jun-Soo Byeon) 46 | |
Gustavo (Thay: Rafael Silva) 63 | |
Seon-Min Moon (Thay: Jun Amano) 63 | |
Jin-Seob Park (Thay: Jeong-Ho Hong) 74 | |
Sang-Eun Shin (Thay: In-Kyun Kim) 80 | |
Byung-Kwan Jeon (Thay: Jin-Hyun Lee) 80 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Tiago Orobo) 84 | |
Hyun-Beom Ahn (Thay: Gyo-Won Han) 88 | |
Chang-Woo Park (Thay: Woo-Jae Jung) 88 | |
Se-Jong Joo (Thay: Young-Wook Kim) 89 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Daejeon Citizen
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 9
32 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Woo-jae Jeong (32), Tomas Petrasek (2), Jeong-ho Hong (26), Jin-su Kim (23), Kyo-won Han (7), Bismarck Adjei-Boateng (57), Seung-Ho Paik (8), Song Min-kyu (17), Jun Amano (21), Rafael Silva (19)
Daejeon Citizen (3-5-2): Chang-Geun Lee (1), Anton Krivotsyuk (98), Hyun-Woo Kim (4), Jun-Soo Byeon (15), Hyeon-sik Lee (17), Young-Wook Kim (14), Joon-Ho Bae (33), Jinhyung Lee (97), Yoon-Sung Kang (71), Tiago Pereira Da Silva (28), In-gyun Kim (11)

Jeonbuk FC
4-4-2
1
Jeong-hoon Kim
32
Woo-jae Jeong
2
Tomas Petrasek
26
Jeong-ho Hong
23
Jin-su Kim
7
Kyo-won Han
57
Bismarck Adjei-Boateng
8
Seung-Ho Paik
17
Song Min-kyu
21
Jun Amano
19
Rafael Silva
11
In-gyun Kim
28
Tiago Pereira Da Silva
71
Yoon-Sung Kang
97
Jinhyung Lee
33
Joon-Ho Bae
14
Young-Wook Kim
17
Hyeon-sik Lee
15
Jun-Soo Byeon
4
Hyun-Woo Kim
98
Anton Krivotsyuk
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
3-5-2
| Thay người | |||
| 63’ | Rafael Silva Gustavo | 46’ | Jun-Soo Byeon Yu-min Cho |
| 63’ | Jun Amano Seon-min Moon | 80’ | In-Kyun Kim Sangeun Shin |
| 74’ | Jeong-Ho Hong Jin seob Park | 80’ | Jin-Hyun Lee Byung-Kwan Jeon |
| 88’ | Woo-Jae Jung Chang-woo Park | 84’ | Tiago Orobo Kang Hyun Yoo |
| 88’ | Gyo-Won Han Hyun-beom Ahn | 89’ | Young-Wook Kim Se Jong Ju |
| Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Jun-seo Lee | ||
Jin seob Park | Kang Hyun Yoo | ||
Gustavo | Jae-Seok Oh | ||
Jaeyong Bak | Sangeun Shin | ||
Seon-min Moon | Byung-Kwan Jeon | ||
Chang-woo Park | Se Jong Ju | ||
Hyun-beom Ahn | Yu-min Cho | ||
Nhận định Jeonbuk FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
