Thứ Ba, 02/12/2025
(Pen) Seung-Woo Lee
6
Byung-Kwan Jeon
29
Jin-woo Jeon (Thay: Kim Chang-hoon)
47
Daniel Gadia (Thay: Lorenzo Giuseppe Ruiz Genco)
47
Zamoranho Ho-A-Tham (Thay: Guytho Mijland)
47
Jin-Woo Jeon
52
Kainoa Bailey (Thay: Roberto Corsame Jr)
58
Lee Soo-bin (Thay: Nana Boateng)
60
Song Min-kyu (Thay: Park Jae-yong)
60
Jin Taeho (Thay: Lee Seung-woo)
60
Min-Kyu Song
73
Jin Si-woo (Thay: Kim Ha-jun)
76
John Albert Luis Solis Lucero (Thay: Chima Venida Uzoka)
77
Jaime Rosquillo (Thay: Masaya Kobayashi)
90

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Cebu FC

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
Cebu FC
Cebu FC
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Cebu FC

Thay người
47’
Kim Chang-hoon
Jin-woo Jeon
47’
Lorenzo Giuseppe Ruiz Genco
Daniel Gadia
60’
Nana Boateng
Lee Soo-bin
47’
Guytho Mijland
Zamoranho Ho-A-Tham
60’
Park Jae-yong
Song Min-kyu
58’
Roberto Corsame Jr
Kainoa Bailey
60’
Lee Seung-woo
Jin Taeho
77’
Chima Venida Uzoka
John Albert Luis Solis Lucero
76’
Kim Ha-jun
Jin Si-woo
90’
Masaya Kobayashi
Jaime Rosquillo
Cầu thủ dự bị
Lee Soo-bin
Daniel Gadia
Song Min-kyu
Zamoranho Ho-A-Tham
Jin-woo Jeon
Kainoa Bailey
Jeong Woo-jae
Baris Tasci
Gong Si-hyeon
Jaime Rosquillo
Jang Nam-ung
John Albert Luis Solis Lucero
Park Jun-beom
Jack Zambrano
Jin Si-woo
Jin Taeho
Seo Jeongh-yeok
Han Seok-jin
Park Si-hwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League Two
19/09 - 2024
28/11 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Cebu FC

ASEAN Club Championship
24/09 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 2-0
08/08 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Philippines
04/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-WaslAl-Wasl5320811
2MuharraqMuharraq521237
3EsteghlalEsteghlal5122-55
4Al-WehdatAl-Wehdat5113-64
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-AhliAl-Ahli514017
2AL KhalidiyahAL Khalidiyah513116
3AndijonAndijon505005
4ArkadagArkadag5041-24
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SepahanSepahan421127
2Al-Hussein SCAl-Hussein SC320126
3AhalAhal3012-41T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr55001615
2Al ZawraaAl Zawraa530219
3FC IstiklolFC Istiklol5203-76
4FC GoaFC Goa5005-100T
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Macarthur FCMacarthur FC5311410
2CAHNCAHN522138
3Beijing GuoanBeijing Guoan5122-15
4Tai PoTai Po5113-64
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gamba OsakaGamba Osaka55001215
2Ratchaburi FCRatchaburi FC530299
3Nam ĐịnhNam Định5203-26
4Eastern Sports ClubEastern Sports Club5005-190
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Persib BandungPersib Bandung5311410
2Bangkok UnitedBangkok United5311210
3Lion City Sailors FCLion City Sailors FC521217
4SelangorSelangor5014-71
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tampines Rovers FCTampines Rovers FC5410713
2Pohang SteelersPohang Steelers5311410
3BG Pathum UnitedBG Pathum United5203-16
4Kaya FCKaya FC5005-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow