Thứ Tư, 15/10/2025
(Pen) Seung-Woo Lee
6
Byung-Kwan Jeon
29
Jin-woo Jeon (Thay: Kim Chang-hoon)
47
Daniel Gadia (Thay: Lorenzo Giuseppe Ruiz Genco)
47
Zamoranho Ho-A-Tham (Thay: Guytho Mijland)
47
Jin-Woo Jeon
52
Kainoa Bailey (Thay: Roberto Corsame Jr)
58
Lee Soo-bin (Thay: Nana Boateng)
60
Song Min-kyu (Thay: Park Jae-yong)
60
Jin Taeho (Thay: Lee Seung-woo)
60
Min-Kyu Song
73
Jin Si-woo (Thay: Kim Ha-jun)
76
John Albert Luis Solis Lucero (Thay: Chima Venida Uzoka)
77
Jaime Rosquillo (Thay: Masaya Kobayashi)
90

Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Cebu FC

số liệu thống kê
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
Cebu FC
Cebu FC
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Cebu FC

Thay người
47’
Kim Chang-hoon
Jin-woo Jeon
47’
Lorenzo Giuseppe Ruiz Genco
Daniel Gadia
60’
Nana Boateng
Lee Soo-bin
47’
Guytho Mijland
Zamoranho Ho-A-Tham
60’
Park Jae-yong
Song Min-kyu
58’
Roberto Corsame Jr
Kainoa Bailey
60’
Lee Seung-woo
Jin Taeho
77’
Chima Venida Uzoka
John Albert Luis Solis Lucero
76’
Kim Ha-jun
Jin Si-woo
90’
Masaya Kobayashi
Jaime Rosquillo
Cầu thủ dự bị
Lee Soo-bin
Daniel Gadia
Song Min-kyu
Zamoranho Ho-A-Tham
Jin-woo Jeon
Kainoa Bailey
Jeong Woo-jae
Baris Tasci
Gong Si-hyeon
Jaime Rosquillo
Jang Nam-ung
John Albert Luis Solis Lucero
Park Jun-beom
Jack Zambrano
Jin Si-woo
Jin Taeho
Seo Jeongh-yeok
Han Seok-jin
Park Si-hwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League Two
19/09 - 2024
28/11 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
K League 1
16/08 - 2025
08/08 - 2025

Thành tích gần đây Cebu FC

ASEAN Club Championship
24/09 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 2-0
08/08 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Philippines
04/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-WaslAl-Wasl220076
2MuharraqMuharraq220056
3Al-WehdatAl-Wehdat2002-50
4EsteghlalEsteghlal2002-70
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AL KhalidiyahAL Khalidiyah211024
2Al-AhliAl-Ahli202002
3AndijonAndijon202002
4ArkadagArkadag2011-21
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-Hussein SCAl-Hussein SC220046
2SepahanSepahan1001-10
3AhalAhal1001-30T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr220076
2Al ZawraaAl Zawraa210103
3FC IstiklolFC Istiklol2101-33
4FC GoaFC Goa2002-40T
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CAHNCAHN211034
2Tai PoTai Po2101-23
3Macarthur FCMacarthur FC210123
4Beijing GuoanBeijing Guoan2011-31
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gamba OsakaGamba Osaka220046
2Nam ĐịnhNam Định220036
3Eastern Sports ClubEastern Sports Club2002-30
4Ratchaburi FCRatchaburi FC2002-40
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lion City Sailors FCLion City Sailors FC211024
2Persib BandungPersib Bandung211024
3Bangkok UnitedBangkok United210103
4SelangorSelangor2002-40
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tampines Rovers FCTampines Rovers FC220046
2Pohang SteelersPohang Steelers220036
3BG Pathum UnitedBG Pathum United2002-20
4Kaya FCKaya FC2002-50
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow