Won-Sang Um (Thay: See-Young Jang) 33 | |
Yuri Jonathan (Thay: Seung-Heon Baek) 46 | |
Darijan Bojanic (Thay: Min-Hyeok Kim) 46 | |
Seong-Jin Jeon (Thay: Jin-Su Seo) 56 | |
Seong-Uk Jin (Thay: Jin-Su Seo) 56 | |
Jun-Ho Hong 67 | |
Jun-Ho Hong (Thay: Kaina Yoshio) 67 | |
Ataru Esaka (Thay: Min-Jun Kim) 67 | |
Yago Cariello (Thay: Doo-Jae Won) 67 | |
Galego (Thay: Reis) 67 | |
Seok-Ho Hwang 75 | |
Jun-Ho Hong 90+2' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Jeju United

Ulsan Hyundai
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 14
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Ulsan Hyundai
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Kim Tae-hwan (16), Chang-Woo Rim (23), Je-woon Yeon (20), Jeong Woon (13), Seung-Heon Baek (39), Italo (5), Kaina Yoshio (47), Tae-hyun Ahn (22), Reis (10), Seo Jin-su (14)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Lim Jong Eun (5), Hwang Seok-Ho (20), Sang-Min Sim (2), Ko Seung-beom (7), Doo-Jae Won (82), Kim Min-jun (26), Kim Min-hyeok (22), See-Young Jang (28), Joo Min-Kyu (18)

Jeju United
4-4-2
1
Kim Dong-jun
16
Kim Tae-hwan
23
Chang-Woo Rim
20
Je-woon Yeon
13
Jeong Woon
39
Seung-Heon Baek
5
Italo
47
Kaina Yoshio
22
Tae-hyun Ahn
10
Reis
14
Seo Jin-su
18
Joo Min-Kyu
28
See-Young Jang
22
Kim Min-hyeok
26
Kim Min-jun
82
Doo-Jae Won
7
Ko Seung-beom
2
Sang-Min Sim
20
Hwang Seok-Ho
5
Lim Jong Eun
73
Yun Il-Lok
21
Jo Hyeonwoo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Seung-Heon Baek Yuri | 33’ | See-Young Jang Won-Sang Um |
| 56’ | Jin-Su Seo Seong-Uk Jin | 46’ | Min-Hyeok Kim Darijan Bojanic |
| 67’ | Kaina Yoshio Hong Jun-ho | 67’ | Doo-Jae Won Yago Cariello |
| 67’ | Reis Galego | 67’ | Min-Jun Kim Ataru Esaka |
| Cầu thủ dự bị | |||
Chan Gi An | Darijan Bojanic | ||
Hong Jun-ho | Yago Cariello | ||
Jae-Seok Hong | Ataru Esaka | ||
Jung-Min Kim | Won-Sang Um | ||
Han Jong-moo | Kim Min-woo | ||
Seong-Jin Jeon | Kang-Min Choi | ||
Yuri | Kee-Hee Kim | ||
Galego | Lee Myung-jae | ||
Seong-Uk Jin | Jo So huk | ||
Nhận định Jeju United vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
