- Reis (Kiến tạo: Jin-Su Seo)
23 - Italo
35 - Seong-Uk Jin (Thay: Jong-Mu Han)
46 - Ju-Yong Lee (Thay: Chang-Woo Rim)
58 - Ju-Yong Lee (Thay: Woon Chung)
58 - Jung-Min Kim (Thay: Jin-Su Seo)
71 - Tae-Hwan Kim (Thay: Chang-Woo Rim)
71 - (Pen) Reis
78 - (Pen) Reis
90
- Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Myung-Jae Lee)
43 - Min-Kyu Joo
45+4' - Won-Sang Um
46 - Won-Sang Um (Thay: Yun-Gu Kang)
46 - Min-Woo Kim (Thay: Ataru Esaka)
59 - Min-Woo Kim (Kiến tạo: Min-Kyu Joo)
64 - See-Young Jang (Thay: Kelvin Giacobe)
67 - Darijan Bojanic (Thay: Gyu-Sung Lee)
67 - Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Won-Sang Um)
85 - Kee-Hee Kim
89 - Matheus Sales (Thay: Seung-Beom Ko)
90
Thống kê trận đấu Jeju United vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê
Jeju United
Ulsan Hyundai
43 Kiếm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 21
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Ulsan Hyundai
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Je-woon Yeon (20), Im Chai-min (26), Jeong Woon (13), Seo Jin-su (14), Italo (5), Kim Geon-Ung (8), Tae-hyun Ahn (22), Reis (10), Han Jong-moo (24)
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Kee-Hee Kim (4), Lim Jong Eun (5), Lee Myung-jae (13), Yun-Gu Kang (30), Ko Seung-beom (7), Lee Gyu-sung (8), Kelvin Giacobe (97), Ataru Esaka (31), Joo Min-Kyu (18)
Jeju United
4-4-2
1
Kim Dong-jun
23
Chang-Woo Rim
20
Je-woon Yeon
26
Im Chai-min
13
Jeong Woon
14
Seo Jin-su
5
Italo
8
Kim Geon-Ung
22
Tae-hyun Ahn
10 2
Reis
24
Han Jong-moo
18 2
Joo Min-Kyu
31
Ataru Esaka
97
Kelvin Giacobe
8
Lee Gyu-sung
7
Ko Seung-beom
30
Yun-Gu Kang
13
Lee Myung-jae
5
Lim Jong Eun
4
Kee-Hee Kim
73
Yun Il-Lok
21
Jo Hyeonwoo
Ulsan Hyundai
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Jong-Mu Han Seong-Uk Jin | 46’ | Yun-Gu Kang Won-Sang Um |
| 58’ | Woon Chung Lee Ju-yong | 59’ | Ataru Esaka Kim Min-woo |
| 71’ | Chang-Woo Rim Kim Tae-hwan | 67’ | Kelvin Giacobe See-Young Jang |
| 71’ | Jin-Su Seo Jung-Min Kim | 67’ | Gyu-Sung Lee Darijan Bojanic |
| 90’ | Seung-Beom Ko Matheus Sales | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tales | Jo So huk | ||
Chan Gi An | See-Young Jang | ||
Lee Ju-yong | Kang-Min Choi | ||
Seong-Jin Jeon | Sang-Min Sim | ||
Kim Tae-hwan | Kim Min-woo | ||
Jung-Min Kim | Matheus Sales | ||
Hong-gyu Yeo | Darijan Bojanic | ||
Jae-Min Jegal | Won-Sang Um | ||
Seong-Uk Jin | Min-Woo Kang | ||
Nhận định Jeju United vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B |
| 4 | | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T |
| 5 | | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H |
| 6 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H |
| 2 | | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H |
| 5 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B |
| 6 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại