Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Pablo Sabbag 3 | |
Yuri Jonathan (Kiến tạo: Chang-Woo Rim) 15 | |
Ju-Hun Song 35 | |
(Pen) Pablo Sabbag 38 | |
Dong-Jun Kim 45+4' | |
Tae-Hee Nam 45+7' | |
Min-Kyu Jang (Thay: Woon Jeong) 46 | |
Hyun-Beom Ahn (Thay: Kyeong-Min Kim) 46 | |
Jae-Won Lee 50 | |
Tae-Hyun An (Thay: Chang-Woo Rim) 54 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Jae-Hyeok Oh) 54 | |
Joon-Hyeon Jo (Thay: Andrigo) 68 | |
Tae-Han Kim (Thay: Hyeon-Yong Lee) 68 | |
Ho-Yeon Joo 72 | |
Joon-Hyeon Jo 72 | |
Do-Yoon Kim (Thay: Luan Dias) 74 | |
Jung-Min Kim (Thay: Tae-Hee Nam) 79 | |
Sang-Eun Shin 83 | |
Chang-Min Lee 85 | |
Jae-Woo Kim (Thay: Chae-Min Lim) 88 | |
Chi-Ung Choi (Thay: Chan-Hee Han) 88 | |
Chi-Ung Choi 90+3' | |
Tae-Hyun An 90+3' | |
Dong-Jun Kim 90+9' | |
Tae-Hyun An 90+13' | |
Tae-Hyun An 90+13' | |
Chang-Min Lee 90+17' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Suwon FC


Diễn biến Jeju United vs Suwon FC
ANH ẤY RA SÂN! - Chang-Min Lee nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Tae-Hyun An nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ĐÃ RA SÂN! - Tae-Hyun An nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối mạnh mẽ!
ĐÃ RA SÂN! - Dong-Jun Kim nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối mạnh mẽ!
Thẻ vàng cho Tae-Hyun An.
V À A A O O O - Chi-Ung Choi đã ghi bàn!
Chan-Hee Han rời sân và được thay thế bởi Chi-Ung Choi.
Chae-Min Lim rời sân và được thay thế bởi Jae-Woo Kim.
Thẻ vàng cho Chang-Min Lee.
V À A A O O O - Sang-Eun Shin đã ghi bàn!
Tae-Hee Nam rời sân và được thay thế bởi Jung-Min Kim.
Luan Dias rời sân và được thay thế bởi Do-Yoon Kim.
Thẻ vàng cho Joon-Hyeon Jo.
Thẻ vàng cho Ho-Yeon Joo.
Thẻ vàng cho [player1].
Hyeon-Yong Lee rời sân và được thay thế bởi Tae-Han Kim.
Andrigo rời sân và được thay thế bởi Joon-Hyeon Jo.
Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.
Chang-Woo Rim rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyun An.
V À A A O O O - Jae-Won Lee đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Jeju United vs Suwon FC
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Jeong Woon (13), Jae-Hyeok Oh (18), Chang-Min Lee (8), Italo (5), Ryun-Sung Kim (40), Yuri (9), Nam Tae Hee (10)
Suwon FC (4-5-1): Jae-Yun Hwang (1), Lee Yong (2), Gyu-Baek Choi (6), Hyeon-Yong Lee (5), Si-Young Lee (72), Kyeong-Min Kim (79), Chan-Hee Han (18), Luan Dias (97), Lee Jae-won (7), Andrigo (15), Pablo Sabbag (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Woon Jeong Jang Min-gyu | 46’ | Kyeong-Min Kim Ahn Hyun-beom |
| 54’ | Chang-Woo Rim Ahn Tae-hyun | 68’ | Hyeon-Yong Lee Tae-han Kim |
| 54’ | Jae-Hyeok Oh Shin Sang-eun | 68’ | Andrigo Joon-Hyeon Jo |
| 79’ | Tae-Hee Nam Jung-Min Kim | 74’ | Luan Dias Do-Yoon Kim |
| 88’ | Chae-Min Lim Jae-Woo Kim | 88’ | Chan-Hee Han Chi-Ung Choi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Chan Gi An | Seung-Min Baek | ||
Jae-Woo Kim | Tae-han Kim | ||
Jang Min-gyu | Jae-min Seo | ||
Ahn Tae-hyun | Young-woo Jang | ||
Kwon Sun-ho | Ahn Hyun-beom | ||
Jung-Min Kim | Kyung-ho Roh | ||
Pedrinho | Joon-Hyeon Jo | ||
Tiago Alves | Do-Yoon Kim | ||
Shin Sang-eun | Chi-Ung Choi | ||
Nhận định Jeju United vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Suwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
