Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yuri Jonathan (Kiến tạo: Chang-Woo Rim)
15 - Ju-Hun Song
35 - Dong-Jun Kim
45+4' - Tae-Hee Nam
45+7' - Min-Kyu Jang (Thay: Woon Jeong)
46 - Tae-Hyun An (Thay: Chang-Woo Rim)
54 - Sang-Eun Shin (Thay: Jae-Hyeok Oh)
54 - Jung-Min Kim (Thay: Tae-Hee Nam)
79 - Sang-Eun Shin
83 - Chang-Min Lee
85 - Jae-Woo Kim (Thay: Chae-Min Lim)
88 - Tae-Hyun An
90+3' - Dong-Jun Kim
90+9' - Tae-Hyun An
90+13' - Tae-Hyun An
90+13' - Chang-Min Lee
90+17'
- Pablo Sabbag
3 - (Pen) Pablo Sabbag
38 - Hyun-Beom Ahn (Thay: Kyeong-Min Kim)
46 - Jae-Won Lee
50 - Joon-Hyeon Jo (Thay: Andrigo)
68 - Tae-Han Kim (Thay: Hyeon-Yong Lee)
68 - Ho-Yeon Joo
72 - Joon-Hyeon Jo
72 - Do-Yoon Kim (Thay: Luan Dias)
74 - Chi-Ung Choi (Thay: Chan-Hee Han)
88 - Chi-Ung Choi
90+3'
Thống kê trận đấu Jeju United vs Suwon FC
Diễn biến Jeju United vs Suwon FC
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ANH ẤY RA SÂN! - Chang-Min Lee nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Tae-Hyun An nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ĐÃ RA SÂN! - Tae-Hyun An nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối mạnh mẽ!
ĐÃ RA SÂN! - Dong-Jun Kim nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối mạnh mẽ!
Thẻ vàng cho Tae-Hyun An.
V À A A O O O - Chi-Ung Choi đã ghi bàn!
Chan-Hee Han rời sân và được thay thế bởi Chi-Ung Choi.
Chae-Min Lim rời sân và được thay thế bởi Jae-Woo Kim.
Thẻ vàng cho Chang-Min Lee.
V À A A O O O - Sang-Eun Shin đã ghi bàn!
Tae-Hee Nam rời sân và được thay thế bởi Jung-Min Kim.
Luan Dias rời sân và được thay thế bởi Do-Yoon Kim.
Thẻ vàng cho Joon-Hyeon Jo.
Thẻ vàng cho Ho-Yeon Joo.
Thẻ vàng cho [player1].
Hyeon-Yong Lee rời sân và được thay thế bởi Tae-Han Kim.
Andrigo rời sân và được thay thế bởi Joon-Hyeon Jo.
Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.
Chang-Woo Rim rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyun An.
V À A A O O O - Jae-Won Lee đã ghi bàn!
Kyeong-Min Kim rời sân và được thay thế bởi Hyun-Beom Ahn.
Woon Jeong rời sân và được thay thế bởi Min-Kyu Jang.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Tae-Hee Nam ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dong-Jun Kim.
V À A A O O O - Pablo Sabbag từ Suwon FC thực hiện thành công quả phạt đền!
ANH ẤY RỜI SÂN! - Ju-Hun Song nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Chang-Woo Rim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Yuri Jonathan đã ghi bàn!
V À A A O O O - Pablo Sabbag đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jeju United vs Suwon FC
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Jeong Woon (13), Jae-Hyeok Oh (18), Chang-Min Lee (8), Italo (5), Ryun-Sung Kim (40), Yuri (9), Nam Tae Hee (10)
Suwon FC (4-5-1): Jae-Yun Hwang (1), Lee Yong (2), Gyu-Baek Choi (6), Hyeon-Yong Lee (5), Si-Young Lee (72), Kyeong-Min Kim (79), Chan-Hee Han (18), Luan Dias (97), Lee Jae-won (7), Andrigo (15), Pablo Sabbag (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Woon Jeong Jang Min-gyu | 46’ | Kyeong-Min Kim Ahn Hyun-beom |
| 54’ | Chang-Woo Rim Ahn Tae-hyun | 68’ | Hyeon-Yong Lee Tae-han Kim |
| 54’ | Jae-Hyeok Oh Shin Sang-eun | 68’ | Andrigo Joon-Hyeon Jo |
| 79’ | Tae-Hee Nam Jung-Min Kim | 74’ | Luan Dias Do-Yoon Kim |
| 88’ | Chae-Min Lim Jae-Woo Kim | 88’ | Chan-Hee Han Chi-Ung Choi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Chan Gi An | Seung-Min Baek | ||
Jae-Woo Kim | Tae-han Kim | ||
Jang Min-gyu | Jae-min Seo | ||
Ahn Tae-hyun | Young-woo Jang | ||
Kwon Sun-ho | Ahn Hyun-beom | ||
Jung-Min Kim | Kyung-ho Roh | ||
Pedrinho | Joon-Hyeon Jo | ||
Tiago Alves | Do-Yoon Kim | ||
Shin Sang-eun | Chi-Ung Choi | ||
Nhận định Jeju United vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Suwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B |
| 4 | | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T |
| 5 | | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H |
| 6 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H |
| 2 | | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H |
| 5 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B |
| 6 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại