Cheol-Woo Park 2 | |
Lars Veldwijk (Thay: Dae-Kwang Lee) 17 | |
Kwang-Hyuk Lee (Thay: Jae-Woong Jang) 17 | |
Lachlan Jackson 21 | |
Woon Chung 35 | |
Young-Jun Choi 38 | |
Kwang-Hyuk Lee 45+2' | |
Seung-Woo Lee (Thay: Byung-Hyun Park) 46 | |
Bong-Soo Kim (Thay: Young-Jun Choi) 52 | |
(Pen) Yuri 55 | |
Ju-Hun Song (Thay: Seong-Jin Jeon) 65 | |
Bong-Soo Kim 83 | |
In-Pyo Oh (Thay: Murilo) 86 | |
Seung-Sub Kim (Thay: Ju-Gong Kim) 90 | |
Sang-Wook Gi (Thay: Hyun-Beom Ahn) 90 | |
Jun-Su Seo (Thay: Ja-Cheol Koo) 90 | |
Soon-Min Hwang (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 90 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Suwon FC
số liệu thống kê

Jeju United

Suwon FC
66 Kiểm soát bóng 34
16 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Suwon FC
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Chai-min Im (26), Woon Jeong (13), Hyun-beom Ahn (17), Yeong-jun Choi (6), Chang-Min Lee (8), Seong-Jin Jeon (27), Ju-kong Kim (19), Yuri (9), Ja-Cheol Koo (7)
Suwon FC (3-4-3): Beom-Young Lee (31), Byeong-hyeon Park (66), Jae-Sung Lee (15), Lachlan Jackson (5), Se-gye Sin (30), Joo-Ho Park (6), Bit-garam Yoon (14), Cheol-Woo Park (3), Jae-woong Jang (29), Dae-kwang Lee (39), Murilo (10)

Jeju United
3-4-3
1
Dong-Jun Kim
20
Oh-kyu Kim
26
Chai-min Im
13
Woon Jeong
17
Hyun-beom Ahn
6
Yeong-jun Choi
8
Chang-Min Lee
27
Seong-Jin Jeon
19
Ju-kong Kim
9
Yuri
7
Ja-Cheol Koo
10
Murilo
39
Dae-kwang Lee
29
Jae-woong Jang
3
Cheol-Woo Park
14
Bit-garam Yoon
6
Joo-Ho Park
30
Se-gye Sin
5
Lachlan Jackson
15
Jae-Sung Lee
66
Byeong-hyeon Park
31
Beom-Young Lee

Suwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 52’ | Young-Jun Choi Bong-soo Kim | 17’ | Dae-Kwang Lee Lars Veldwijk |
| 65’ | Seong-Jin Jeon Ju-Hun Song | 17’ | Soon-Min Hwang Kwang-hyeok Lee |
| 90’ | Ja-Cheol Koo Jin-su Seo | 46’ | Byung-Hyun Park Seung-Woo Lee |
| 90’ | Ju-Gong Kim Seung-Sub Kim | 86’ | Murilo In-pyo Oh |
| 90’ | Hyun-Beom Ahn Sang-Wook Gi | 90’ | Kwang-Hyuk Lee Soon-min Hwang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jin-su Seo | Dong-Geon No | ||
Keun-bae Kim | Hyun-Hun Kim | ||
Ju-Hun Song | In-pyo Oh | ||
Bong-soo Kim | Soon-min Hwang | ||
Seung-Sub Kim | Lars Veldwijk | ||
Reis | Seung-Woo Lee | ||
Sang-Wook Gi | Kwang-hyeok Lee | ||
Nhận định Jeju United vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
