Ju-Gong Kim (Thay: Sang-Hoon Choo) 19 | |
Hyun-Beom Ahn 21 | |
Young-Jun Choi 40 | |
Sang-Won Kim 44 | |
Hyun Kim (Thay: Young-Jun Lee) 46 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Sang-Myeong Park) 46 | |
Jae-Won Shin (Thay: Seung-Joon Kim) 62 | |
Jonathan Ring (Thay: Gerso Fernandes) 79 | |
Seong-Joon Jo (Thay: Hyun-Beom Ahn) 79 | |
Urho Nissila (Thay: Hyuk-Jin Jang) 83 | |
Jae-Yong Jeong (Thay: Jae-Won Shin) 90 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Suwon FC
số liệu thống kê

Jeju United

Suwon FC
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 10
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Suwon FC
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Bong-Soo Kim (30), Oh-Kyu Kim (35), Woon Chung (13), Hyun-Beom Ahn (17), Young-Jun Choi (6), Chang-Min Lee (8), Woo-Jae Jung (22), Sang-Hoon Choo (37), Min-Kyu Joo (18), Gerso Fernandes (11)
Suwon FC (3-4-3): Yoo Hyun (51), Yun-Ho Kwak (4), Geon-Woong Kim (14), Lachlan Jackson (5), Sang-Won Kim (13), Hyuk-Jin Jang (17), Joo-Ho Park (6), Min-Gyu Park (3), Seung-Joon Kim (19), Young-Jun Lee (99), Sang-Myeong Park (28)

Jeju United
3-4-3
1
Dong-Jun Kim
30
Bong-Soo Kim
35
Oh-Kyu Kim
13
Woon Chung
17
Hyun-Beom Ahn
6
Young-Jun Choi
8
Chang-Min Lee
22
Woo-Jae Jung
37
Sang-Hoon Choo
18
Min-Kyu Joo
11
Gerso Fernandes
28
Sang-Myeong Park
99
Young-Jun Lee
19
Seung-Joon Kim
3
Min-Gyu Park
6
Joo-Ho Park
17
Hyuk-Jin Jang
13
Sang-Won Kim
5
Lachlan Jackson
14
Geon-Woong Kim
4
Yun-Ho Kwak
51
Yoo Hyun

Suwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 19’ | Sang-Hoon Choo Ju-Gong Kim | 46’ | Young-Jun Lee Hyun Kim |
| 79’ | Hyun-Beom Ahn Seong-Joon Jo | 46’ | Sang-Myeong Park Seung-Woo Lee |
| 79’ | Gerso Fernandes Jonathan Ring | 62’ | Jae-Yong Jeong Jae-Won Shin |
| 83’ | Hyuk-Jin Jang Urho Nissila | ||
| 90’ | Jae-Won Shin Jae-Yong Jeong | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Myung-Soon Kim | Beom-Young Lee | ||
Seong-Uk Hong | Dong-Woo Kim | ||
Ji-Sol Lee | Jae-Won Shin | ||
Seong-Joon Jo | Jae-Yong Jeong | ||
Jonathan Ring | Hyun Kim | ||
Ju-Gong Kim | Seung-Woo Lee | ||
Yeon-Su Yu | Urho Nissila | ||
Nhận định Jeju United vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
