V À A A O O O - Tae-Hee Nam đã ghi bàn!
Tiago Orobo (Kiến tạo: Chang-Hoon Kwon) 28 | |
Seung-Woo Lee 33 | |
Jung-Min Kim (Thay: Jin-Ho Kim) 46 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Jae-Hyeok Oh) 53 | |
Jin-Woo Jeon (Thay: Seung-Woo Lee) 55 | |
Yeong-Jae Lee (Thay: Sang-Yun Kang) 55 | |
Joao Gamboa (Thay: Jin-Gyu Kim) 66 | |
Jae-Yong Park (Thay: Min-Kyu Song) 73 | |
Kook-Young Han (Thay: Chang-Hoon Kwon) 73 | |
Pedrinho (Thay: In-Soo Yu) 82 | |
Woon Jeong (Thay: Ryun-Sung Kim) 89 | |
Sang-Wook Gi (Thay: Sang-Eun Shin) 89 | |
Jin-Woo Jeon 90+1' | |
Tae-Hee Nam 90+7' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Jeonbuk FC


Diễn biến Jeju United vs Jeonbuk FC
Thẻ vàng cho Jin-Woo Jeon.
Sang-Eun Shin rời sân và được thay thế bởi Sang-Wook Gi.
Ryun-Sung Kim rời sân và được thay thế bởi Woon Jeong.
In-Soo Yu rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
Chang-Hoon Kwon rời sân và được thay thế bởi Kook-Young Han.
Min-Kyu Song rời sân và được thay thế bởi Jae-Yong Park.
Jin-Gyu Kim rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Sang-Yun Kang rời sân và được thay thế bởi Yeong-Jae Lee.
Seung-Woo Lee rời sân và được thay thế bởi Jin-Woo Jeon.
Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.
Jin-Ho Kim rời sân và được thay thế bởi Jung-Min Kim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Seung-Woo Lee.
Một pha bóng tuyệt vời từ Kwon Chang-Hoon để tạo cơ hội ghi bàn.
V À A A A O O O! Đội khách dẫn trước 0-1 nhờ bàn thắng của Orobo Tiago.
Chang-Hoon Kwon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tiago Orobo đã ghi bàn!
Jeju SK được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dong Jun Lee trao cho đội nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Jeju United vs Jeonbuk FC
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Jang Min-gyu (3), Jae-Hyeok Oh (18), In-Soo Yu (17), Ryun-Sung Kim (40), Italo (5), Jin-Ho Kim (30), Yuri (9), Nam Tae Hee (10)
Jeonbuk FC (4-1-4-1): Song Bum-keun (31), Choi Cheol-sun (25), Hong Jeong-ho (26), Je-woon Yeon (94), Kwon Chang-Hoon (22), Park Jin-seob (4), Seung-Woo Lee (11), Jin-Gyu Kim (97), Kang Sang-Yun (13), Song Min-kyu (10), Orobo Tiago (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Jin-Ho Kim Jung-Min Kim | 55’ | Seung-Woo Lee Jin-woo Jeon |
| 53’ | Sang-Wook Gi Shin Sang-eun | 55’ | Sang-Yun Kang Yeong-Jae Lee |
| 82’ | In-Soo Yu Pedrinho | 66’ | Jin-Gyu Kim Joao Gamboa |
| 89’ | Ryun-Sung Kim Jeong Woon | 73’ | Chang-Hoon Kwon Han Kook-young |
| 89’ | Sang-Eun Shin Sang-wook Ji | 73’ | Min-Kyu Song Jaeyong Bak |
| Cầu thủ dự bị | |||
Cho Seong-been | Kim Jeong-hoon | ||
Jae-Woo Kim | Joao Gamboa | ||
Jeong Woon | Han Kook-young | ||
Kwon Sun-ho | Jin-woo Jeon | ||
Jung-Min Kim | Patrick Twumasi | ||
Pedrinho | Woo-Jin Choi | ||
Sang-wook Ji | Yeong-Jae Lee | ||
Evandro | Andrea Compagno | ||
Shin Sang-eun | Jaeyong Bak | ||
Nhận định Jeju United vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
