- Tae-Hee Nam (Thay: Jong-Mu Han)
46 - Italo (Thay: Kaina Yoshio)
46 - Geon-Woong Kim
57 - Tae-Hwan Kim (Thay: Jin-Su Seo)
67 - Ju-Hun Song (Kiến tạo: Tae-Hee Nam)
71 - Young-Jun Choi (Thay: Geon-Woong Kim)
82 - Jae-Seok Hong (Thay: Galego)
90
- Andrigo (Thay: Byung-Kwan Jeon)
46 - Seung-Woo Lee (Thay: Min-Kyu Song)
63 - Bismarck Adjei-Boateng (Thay: Kook-Young Han)
76 - Jae-Yong Bak (Thay: Yeong-Jae Lee)
76
Thống kê trận đấu Jeju United vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê
Jeju United
Jeonbuk FC
33 Kiếm soát bóng 67
6 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 13
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Jeonbuk FC
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Tae-hyun Ahn (22), Im Chai-min (26), Ju-Hun Song (4), Lee Ju-yong (32), Galego (73), Kim Geon-Ung (8), Kaina Yoshio (47), Seo Jin-su (14), Han Jong-moo (24), Yuri (9)
Jeonbuk FC (4-4-2): Jun-Hong Kim (71), Kim Tae hwan (39), Park Jin-seob (4), Hong Jeong-ho (26), Tae-Hyun Kim (66), Moon Seon-min (27), Han Kook-young (91), Jin-Gyu Kim (97), Byung-Kwan Jeon (33), Song Min-kyu (10), Yeong-Jae Lee (8)
Jeju United
4-4-2
21
Chan Gi An
22
Tae-hyun Ahn
26
Im Chai-min
4
Ju-Hun Song
32
Lee Ju-yong
73
Galego
8
Kim Geon-Ung
47
Kaina Yoshio
14
Seo Jin-su
24
Han Jong-moo
9
Yuri
8
Yeong-Jae Lee
10
Song Min-kyu
33
Byung-Kwan Jeon
97
Jin-Gyu Kim
91
Han Kook-young
27
Moon Seon-min
66
Tae-Hyun Kim
26
Hong Jeong-ho
4
Park Jin-seob
39
Kim Tae hwan
71
Jun-Hong Kim
Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Jong-Mu Han Nam Tae Hee | 46’ | Byung-Kwan Jeon Andrigo |
| 46’ | Kaina Yoshio Italo | 63’ | Min-Kyu Song Seung-Woo Lee |
| 67’ | Jin-Su Seo Kim Tae-hwan | 76’ | Kook-Young Han Bismarck Adjei-Boateng |
| 82’ | Geon-Woong Kim Choi Young-jun | 76’ | Yeong-Jae Lee Jaeyong Bak |
| 90’ | Galego Jae-Seok Hong | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nam Tae Hee | Kim Jeong-hoon | ||
Kim Keun-bae | Ha-Jun Kim | ||
Chang-Woo Rim | Park Chang-woo | ||
Jae-Seok Hong | Bismarck Adjei-Boateng | ||
Jeong Woon | Lee Soo-bin | ||
Kim Tae-hwan | Andrigo | ||
Choi Young-jun | Seung-Woo Lee | ||
Italo | Kwon Chang-Hoon | ||
Kim Ju-kong | Jaeyong Bak | ||
Nhận định Jeju United vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại