Hong-Gyu Yeo (Kiến tạo: Reis) 29 | |
Orobo Tiago (Thay: Lee Joon ho) 35 | |
Tiago Orobo (Thay: Joon-Ho Lee) 35 | |
Dong-Jun Lee (Thay: Byung-Kwan Jeon) 35 | |
Reis 37 | |
Yuri (Thay: Hong-Gyu Yeo) 46 | |
Young-Jun Choi (Thay: Seung-Sub Kim) 62 | |
Seon-Min Moon (Thay: Kyo-Won Han) 63 | |
Yeong-Jae Lee (Thay: Seong-Ung Maeng) 63 | |
Yeong-Jae Lee 65 | |
Seong-Uk Jin (Thay: Jin-Su Seo) 73 | |
Jin-Su Kim 78 | |
Jin-Su Kim 80 | |
Woo-Jae Jeong (Thay: Soo-Bin Lee) 82 | |
Jae-Min Kim (Thay: Italo) 86 | |
Jun-Ho Hong (Thay: Reis) 86 | |
Jae-Min Kim 89 | |
Yuri 90+1' | |
Seong-Uk Jin (Kiến tạo: Dong-Jun Kim) 90+8' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Jeju United

Jeonbuk FC
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 32
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Jeonbuk FC
Jeju United (4-2-2-2): Kim Dong-jun (1), Kim Tae-hwan (16), Im Chai-min (26), Ju-Hun Song (4), Tae-hyun Ahn (22), Kim Geon-Ung (8), Italo (5), Hong-Gyu Yeo (37), Seung-Sub Kim (36), Reis (10), Seo Jin-su (14)
Jeonbuk FC (4-2-2-2): Min-Ki Jeong (13), Choi Cheol-sun (25), Tae-Wook Jeong (3), Park Jin-seob (4), Kim Jin-su (23), Seong-Ung Maeng (28), Lee Soo-bin (6), Han Kyo won (7), Byung-Kwan Jeon (33), Lee Joon ho (18), Song Min-kyu (10)

Jeju United
4-2-2-2
1
Kim Dong-jun
16
Kim Tae-hwan
26
Im Chai-min
4
Ju-Hun Song
22
Tae-hyun Ahn
8
Kim Geon-Ung
5
Italo
37
Hong-Gyu Yeo
36
Seung-Sub Kim
10
Reis
14
Seo Jin-su
10
Song Min-kyu
18
Lee Joon ho
33
Byung-Kwan Jeon
7
Han Kyo won
6
Lee Soo-bin
28
Seong-Ung Maeng
23
Kim Jin-su
4
Park Jin-seob
3
Tae-Wook Jeong
25
Choi Cheol-sun
13
Min-Ki Jeong

Jeonbuk FC
4-2-2-2
| Thay người | |||
| 46’ | Hong-Gyu Yeo Yuri | 35’ | Byung-Kwan Jeon Lee Dong-Jun |
| 62’ | Seung-Sub Kim Choi Young-jun | 35’ | Joon-Ho Lee Orobo Tiago |
| 73’ | Jin-Su Seo Seong-Uk Jin | 63’ | Kyo-Won Han Moon Seon-min |
| 86’ | Italo Jae-Min Kim | 63’ | Seong-Ung Maeng Yeong-Jae Lee |
| 86’ | Reis Hong Jun-ho | 82’ | Soo-Bin Lee Jeong Woo-jae |
| Cầu thủ dự bị | |||
Chang-Woo Rim | Lee Dong-Jun | ||
Jae-Min Kim | Si-Hyeon Gong | ||
Hong Jun-ho | Koo Ja-ryong | ||
Choi Young-jun | Moon Seon-min | ||
Jung-Min Kim | Jeong Woo-jae | ||
Seong-Uk Jin | Lee Jae-Ik | ||
Chan Gi An | Yeong-Jae Lee | ||
Je-woon Yeon | Orobo Tiago | ||
Yuri | Marcus Vinicius | ||
Nhận định Jeju United vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
