Isnairo Reis Silva Morais (Thay: Gi Sang-wook) 14 | |
Jin-su Seo (Thay: Dae-hwan Kim) 14 | |
Jun-Su Seo (Thay: Dae-Hwan Kim) 14 | |
Reis (Thay: Sang-Wook Gi) 14 | |
Rafael Silva 37 | |
Min-Kyu Song 41 | |
Ju-Yong Lee 50 | |
Gyo-Won Han (Thay: Dong-Joon Lee) 54 | |
Woon Chung (Thay: Bong-Soo Kim) 74 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Jun-Su Seo) 74 | |
Rafael Silva 76 | |
Dong-Hyeok Im (Thay: Joon-Su Kim) 86 | |
Dong-Hyeok Im 87 | |
Gyo-Won Han 90 | |
Chul-Soon Choi (Thay: Chang-Woo Park) 90 | |
Seong-Ung Maeng (Thay: Seung-Ho Paik) 90 | |
Jeong-Ho Hong (Thay: Jun Amano) 90 | |
Ju-Yong Lee 90+4' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Jeju United

Jeonbuk FC
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 15
29 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Jeonbuk FC
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Joon-Su Kim (16), Bong-soo Kim (30), Hyun-beom Ahn (17), Chang-Min Lee (8), Ja-Cheol Koo (7), Ju-yong Lee (32), Dae-hwan Kim (29), Yuri (9), Sang-Wook Gi (33)
Jeonbuk FC (3-4-3): Jeong-hoon Kim (1), Tae-Wook Jeong (3), Geon-Ung Kim (6), Jin seob Park (4), Chang-woo Park (70), Seung-Ho Paik (8), Jun Amano (21), Woo-jae Jeong (32), Dong-jun Lee (11), Rafael Silva (19), Song Min-kyu (17)

Jeju United
3-4-3
1
Dong-Jun Kim
20
Oh-kyu Kim
16
Joon-Su Kim
30
Bong-soo Kim
17
Hyun-beom Ahn
8
Chang-Min Lee
7
Ja-Cheol Koo
32
Ju-yong Lee
29
Dae-hwan Kim
9
Yuri
33
Sang-Wook Gi
17
Song Min-kyu
19
Rafael Silva
11
Dong-jun Lee
32
Woo-jae Jeong
21
Jun Amano
8
Seung-Ho Paik
70
Chang-woo Park
4
Jin seob Park
6
Geon-Ung Kim
3
Tae-Wook Jeong
1
Jeong-hoon Kim

Jeonbuk FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 14’ | Sang-Wook Gi Reis | 54’ | Dong-Joon Lee Kyo-won Han |
| 14’ | Ju-Gong Kim Jin-su Seo | 90’ | Chang-Woo Park Cheol-sun Choi |
| 74’ | Bong-Soo Kim Woon Jeong | 90’ | Jun Amano Jeong-ho Hong |
| 74’ | Jun-Su Seo Ju-kong Kim | 90’ | Seung-Ho Paik Seong-Ung Maeng |
| 86’ | Joon-Su Kim Dong-Hyeok Im | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dong-Hyeok Im | Kyo-won Han | ||
Reis | Gustavo | ||
Keun-bae Kim | Cheol-sun Choi | ||
Woon Jeong | Jeong-ho Hong | ||
Tae-hyeon Ahn | Seon-min Moon | ||
Ju-kong Kim | Seong-Ung Maeng | ||
Jin-su Seo | Si-Hyeon Gong | ||
Nhận định Jeju United vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
