- Woon Chung
9 - Seong-Joon Jo (Thay: Myung-Soon Kim)
26 - Oh-Kyu Kim
31 - Woo-Jae Jung
53 - Seong-Wook Jin (Thay: Jun-Su Seo)
60 - Ja-Cheol Koo (Thay: Woo-Jae Jung)
60 - Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Chang-Min Lee)
88
- Sang-Yun Kang
34 - Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Modou Barrow)
37 - Jin-Su Kim (Thay: Jin-Seong Park)
46 - Seong-Ung Mae (Thay: Sang-Yun Kang)
46 - Jin-Gyu Kim
54 - Seong-Ung Mae
59 - Gyo-Won Han (Thay: Min-Kyu Song)
68 - Gustavo (Thay: Modou Barrow)
75 - Ja-Ryong Koo (Thay: Chul-Soon Choi)
86 - Gustavo
90+5'
Thống kê trận đấu Jeju United vs Jeonbuk
số liệu thống kê
Jeju United
Jeonbuk
61 Kiếm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 17
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Jeonbuk
Jeju United (4-3-3): Dong-Jun Kim (1), Myung-Sun Kim (39), Oh-kyu Kim (35), Woon Jeong (13), Woo-jae Jeong (22), Bong-soo Kim (30), Chang-Min Lee (8), Yeong-jun Choi (6), Jin-su Seo (9), Min-Kyu Ju (18), Gerso Fernandes (11)
Jeonbuk (4-1-4-1): Bum Soo Lee (1), Cheol-sun Choi (25), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-seong Park (33), Jae-moon Ryu (29), Min-Kyu Song (21), Sang-yoon Kang (36), Jin-Gyu Kim (97), Modou Secka Barrow (11), Gue-Sung Cho (10)
Jeju United
4-3-3
1
Dong-Jun Kim
39
Myung-Sun Kim
35
Oh-kyu Kim
13
Woon Jeong
22
Woo-jae Jeong
30
Bong-soo Kim
8
Chang-Min Lee
6
Yeong-jun Choi
9
Jin-su Seo
18
Min-Kyu Ju
11
Gerso Fernandes
10
Gue-Sung Cho
11
Modou Secka Barrow
97
Jin-Gyu Kim
36
Sang-yoon Kang
21
Min-Kyu Song
29
Jae-moon Ryu
33
Jin-seong Park
5
Young Sun Yun
4
Jin seob Park
25
Cheol-sun Choi
1
Bum Soo Lee
Jeonbuk
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 26’ | Myung-Soon Kim Seong-jun Jo | 46’ | Sang-Yun Kang Seong-Ung Mae |
| 60’ | Jun-Su Seo Seong-Wook Jin | 46’ | Jin-Seong Park Jin-su Kim |
| 60’ | Woo-Jae Jung Ja-Cheol Koo | 68’ | Min-Kyu Song Kyo-won Han |
| 75’ | Modou Barrow Gustavo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Wook Jin | Seong-Ung Mae | ||
Jonathan Ring | Ju-Hong Kim | ||
Ja-Cheol Koo | Kyo-won Han | ||
Bit-garam Yoon | Gustavo | ||
Seong-jun Jo | Bo-Kyung Kim | ||
Ji-Sol Lee | Ja-ryong Koo | ||
Keun-bae Kim | Jin-su Kim | ||
Nhận định Jeju United vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại